Những từ nối - linking words là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Bạn đã hiểu rõ và áp dụng nhuần nhuyễn các từ nối chưa?

Bài học hôm nay sẽ giới thiệu về linking words và bài tập có đáp án giúp bạn hiểu rõ hơn nhé.

I. LINKING WORDS LÀ GÌ?

Chúng ta tưởng tượng, xây một ngôi nhà có một khung, có những chiếc cột, viên gạch, mái ngói để hoàn thành. Nhưng, nếu chỉ có các vật liệu thì có tạo được sự chắc chắn hay không?

Đương nhiên là không rồi? Bắt buộc phải có vật liệu kết dính, nối các phần với nhau như xi măng hay đinh.

Sơ lược là vậy để hiểu rõ chúng ta cần có linking words để tạo sự chắc chắn và logic cho câu nói, bài văn của bạn.

Vậy linking words là gì?

Hiểu đơn giản, linking words là những từ nối đươc sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích, v.v.

Những từ liên kết hay từ nối này sử dụng để liên kết ý tưởng. Chúng ta có thể dùng để đưa ra ví dụ, thêm thông tin, đưa trình tự thông tin sao cho logic, tóm tắt, đưa ra lý do kết quả...

Có những linking words và cụm từ được sử dụng phổ biến theo:

  • Linking Words – Result: Chỉ kết quả
  • Linking Words – Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
  • Linking Words – Addition: Dùng để bổ sung
  • Linking Words – Reason: Chỉ lý do
  • Transition Words – Illustration: Dùng minh họa
  • Linking Words – Contrast: Thể hiện sự tương phản
  • Linking Words – Comparison: Dùng so sánh
  • Linking Words – Sequencing ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng
  • Linking Words– Summary: Dùng tóm tắt
  • Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện
  • Linking Words – Concession: Nhượng bộ
  • Linking Words – Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
  • Linking Words – Restatement: Nhắc khía cạnh khác

II. TỔNG HỢP CÁC LINKING WORDS QUAN TRỌNG

Dưới đây là các linking words quan trọng với ứng dụng cụ thể như trên mà các bạn cùng tham khảo nhé.

1. I mean /aɪ min/: Ý tôi là

Example: I have a love-hate relationship with cooking. I mean, I love it because I get to experiment with different flavors but I can’t cook very well.

(Tôi có một sự  yêu - ghét với việc nấu ăn. Nghĩa là tôi thích nấu vì tôi có thể thử nghiệm với các hương vị khác nhau nhưng tôi nấu không ngon cho lắm.)

2. However /haʊˈevər/: tuy nhiên

Example: What is your favorite film genre?

I usually prefer action movies. However, I also enjoy watching romantic comedies from time to time.

(Thường thì tôi thích xem phim hành động. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng thích xem các bộ phim hài lãng mạn.)

Synonyms:

- Nevertheless

- Nonetheless(formal)

- But

- Yet

3. In addition /ɪn əˈdɪʃən/: thêm vào đó

Example: Do you play any instruments?

I'm good at playing the piano. In addition, I can also play the guitar and the flute.

(Tôi giỏi chơi piano. Ngoài ra, tôi cũng có thể chơi guitar và sáo.)

Synonyms:

- Also

- Additionally

- On top of that

- Besides (that)

4. On the other hand /ɒn ði ˈʌðər hænd/: mặt khác

Example: What is your favorite type of book?

I enjoy reading mystery novels. On the other hand, my sister prefers fantasy books.

(Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám. Trong khi đó, chị gái tôi thích sách thể loại huyền bí.)

5. Therefore /ˈðerfɔːr/: Vì vậy

Example: I studied hard for the exam. Therefore, I was able to get a good grade.

(Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi. Do đó, tôi đã đạt được điểm số tốt.)

6. Despite /dɪˈspaɪt/: Mặc dù vậy

Example: 

  • Despite the rainy weather, we had a great time at the outdoor concert.
  • Although it rained heavily, we had a great time at the outdoor concert.

(Mặc dù thời tiết mưa, chúng tôi vẫn có khoảnh khắc thú vị tại buổi hòa nhạc ngoài trời.)

7. In my opinion /ɪn maɪ əˈpɪnjən/: theo tôi 

Example: In my opinion, reading books is more enjoyable than watching movies.

(Theo ý kiến của tôi, việc đọc sách thú vị hơn việc xem phim.)

8. In fact /ɪn fækt/: thực tế là, sự thật là

Example: I don’t work. In fact, I've never had a job.

(Tôi không làm việc. Trên thực tế, tôi chưa bao giờ có công việc.)

Synonyms:

- As a matter of fact

- The truth is

9. To be honest /tu bi ˈɑnɪst/: thật ra thì, thành thật mà nói

Example: To be honest, I didn't really enjoy the movie. The plot seemed confusing to me.

(Nói thật, tôi thực sự không thích bộ phim đó. Cốt truyện dường như khá rối rắm với tôi.)

10. In the long run /ɪn ðə lɔŋ rʌn/: về lâu về dài

Example: Exercising regularly is important for health. In the long run, it helps prevent various diseases.

(Tập thể dục đều đặn là điều quan trọng cho sức khỏe. Về lâu về dài, nó giúp ngăn ngừa nhiều loại bệnh khác nhau.)

11. In conclusion /ɪn kənˈkluʒən/: Kết luận là, tóm lại

Example: In conclusion, I believe that traveling broadens our horizons and helps us learn about different cultures.

(Kết luận, tôi tin rằng việc du lịch mở rộng tầm nhìn và giúp chúng ta hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

12. Like/Well/You know/Hmm: kiểu, ồ, bạn biết không, hmm

Example: 

  • It's really hard. Like I have no time for my own work.

(Thật khó khăn. Như là tôi không có thời gian cho công việc của riêng mình.)

  • It costs like a hundred dollars.

(Nó có giá khoảng một trăm đô la.)

  • I'm really into fashion, you know? I like keeping up with the latest trends.

(Tôi thực sự đam mê thời trang, bạn biết đấy? Tôi thích cập nhật những xu hướng mới nhất.)

  • Well, I guess my favorite type of music is pop. It's catchy and easy to listen to.

(Chắc là thể loại nhạc yêu thích của tôi là nhạc pop. Nó bắt tai và dễ nghe.)

Linking Words – Result

Dùng để nêu kết quả cho quá trình, hành động...

As a result: Kết quả là

As a consequence (of): Như một hệ quả của

Therefore: Vì thế

Thus: Như vậy

Consequently: Hậu quả là

Hence: Vì thế

For this reason: Vì lý do này

Connecting Words – Emphasis

Sử dụng: Nhấn mạnh một điểm nào mạnh hơn

Undoubtedly: Chắc chắn

Indeed: Thực sự 

Obviously: Chắc chắn

Particularly / in particular: Đặc biệt / đặc biệt

Especially: Đặc biệt

Clearly: Thông suốt

Importantly: Quan trọng

Absolutely: Chắc chắn rồi

Definitely: Chắc chắn

Without a doubt: Không nghi ngờ gì

Never: Không bao giờ

It should be noted: Cần lưu ý

Unquestionably: Không nghi ngờ gì

Above all: Trên hết

Positively: Tích cực

Linking Words – Addition

Sử dụng: Thêm ý tưởng, bổ sung

Additionally / an additional: Ngoài ra / bổ sung

Furthermore: Hơn nữa

Also: Cũng thế

Too: Quá

As well as that: Cũng như

Along with: Cùng với

Besides: Ngoài ra

In addition: Ngoài ra

Moreover: Hơn thế nữa

Not only…but also: Không những ... mà còn

In addition to this: Thêm vào đó

Apart from this: Ngoài việc này

Linking Words – Reason

Sử dụng: Cung cấp lý do 

Because of: Bởi vì

With this in mind: Với ý nghĩ này

In fact: Trong thực tế

In order to: Để mà

Due to: Do là

Xem thêm bài học về từ nối nguyên nhân, kết quả:

Transition Words – Illustration - Give Examples

Sử dụng: Đưa ra ví dụ

For example/ For instance: Ví dụ

Such as: Như là

Including: Bao gồm, kể cả

Namely: Cụ thể

In this case: Trong trường hợp này

Proof of this: Bằng chứng này

Like: Giống

To demonstrate/ To clarify: Để chứng minh / Để làm rõ

Linking Words – Contrast

Chức năng: So sánh sự khác nhau, khía cạnh khác

Unlike: Không giống, không thích

Nevertheless: Tuy nhiên

On the other hand: Mặt khác

Nonetheless: Tuy nhiên

Despite / in spite of: Mặc dù / mặc dù

In contrast (to): Trái ngược với

While: Trong khi

Whereas: Trong khi

Alternatively: Hoặc

Conversely: Ngược lại 

Even so: Ngay cả như vậy 

Differing from: Khác với

Contrary to: Trái với

Xem thêm bài học về từ nối qua video sau:

Linking Words – Comparison

Sử dụng: Kết nối và thể hiện sự tương tự

Similarly: Tương tự

Equally: Bằng nhau

Likewise: Tương tự như vậy

Just as: Cũng như

Just like: Giống như

Similar to: Tương tự như

Same as: Giống như

Compare / compare(d) to (with): So sánh / so sánh  với

By the same token: Bởi lẽ ấy

In the same way: Theo cùng một cách

Correspondingly: Tương ứng

Linking Words – Sequencing ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng

Thể hiện thứ tự của các ý tưởng

First/ firstly: Đầu tiên / trước hết

Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai

Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba

Finally: Cuối cùng

At this time: Tại thời điểm này

Following: Tiếp theo

Previously: Trước đây

Before: Trước

Subsequently: Sau đó

Ngoài ra còn có một số từ dùng để kết các ý:

Above all: Trên hết

Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất

Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

Đánh dấu sự bắt đầu của thứ tự giảm dần: First and foremost (Đầu tiên và quan trọng nhất)…

Linking Words– Summary

Tổng hợp, tóm tắt lại các ý đã chia sẻ

In conclusion: Tóm lại là

To summarise: Tóm tắt

Altogether: Hoàn toàn

In short: Nói ngắn gọn

To sum up: Tóm lại

In summary: Tóm tắt 

Briefly: Tóm tắt

To conclude: Để kết luận

Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện

Cung cấp điều kiện cho những gì được nêu

If: Nếu

In that case: Trong trường hợp đó

In case: Trong trường hợp đó

Unless: Trừ khi

Linking Words – Concession: Nhượng bộ

Admittedly: Phải thừa nhận

All the same: Tất cả đều giống nhau

Up to a point: Lên đến một điểm

Even so: Ngay cả như vậy

In spite of: Mặc dù

Although/Even though: Mặc dù / Mặc dù

Even if: Thậm chí nếu

However: Tuy nhiên

Linking Words – Generalisation: Thể hiện khái quát hóa

Đưa ra tuyên bố chung, khái quát lại

As a rule: Như một quy luật

For the most part: Hầu hết

In general/ Generally: Nói chung / Nói chung

On the whole: Trên toàn bộ

Overall: Nhìn chung

In most cases: Trong hầu hết các trường hợp

Linking Words – Restatement

In other words: Nói cách khác

To put it differently: Nói cách khác

Trên đây là một số từ nối thông dụng, các bạn tham khảo nhé! Những từ nối này rất hữu ích cho Writing và Speaking. Bạn xem thêm Từ vựng và cấu trúc câu dành cho Writing Task 2 để hiểu rõ hơn nhé.