Xin chào các bạn, chắc hẳn các bạn đã biết Education là Topic thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS cũng như chủ đê sử dùng nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy trong bài viết bổ trợ từ vựng ngày hôm nay IELTS Fighter sẽ chia sẻ tới các bạn những từ vựng nâng cao cho topic này nhé. Các bạn đã sẵn sàng vào bài học chưa chỉ?

Bạn có thể xem thêm:

  • Bí quyết luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà
  • Kinh nghiệm luyện thi IELTS toàn tập
  • Lộ trình học IELTS cho người bắt đầu

#1. Trường học, chứng chỉ

Kindergarten: trường mầm non

✓ Primary school – pre-school education = Trường cấp 1

✓ Secondary school: Trường cấp 2

✓ College = further education : Cao đẳng

✓ Higher education = university education

✓ Post-graduate school: sau đại học

✓ BA/BSs = Bachelor of Arts Degree/Bachelor of Science Degree

✓ MA/MSc = Masters of Arts/Masters of Science

✓ PhD = Doctorate

✓ Vocational course: khóa học dạy về kỹ năng cho một nghề nghiệp cụ thể (khóa học hướng nghiệp)

✓ Non-vocational course: khóa học tổng quát, không liên quan đến hướng nghiệp

✓ Distance leaning course: khóa học đào tạo từ xa

✓ Comprehensive education: giáo dục toàn diện

#2. Collocations quan trọng

✓ Lab work = laboratory experiments = thí nghiệm trong phòng thí nghiệm

✓ Dissection: sự mổ xẻ động vật nhằm mục đích nghiên cứu khoa học

✓ Scheduled lesson: lịch học

✓ Algebra: đại số học

✓ To give out or assign homework: giao bài tập về nhà

✓ To do or complete homework: hoàn thành bài tập về nhà

✓ To complete/graduate high school: tốt nghiệp trung học phổ thông

✓ To do/participate/take part in school activities/sport: tham gia các hoạt động tại trường/thể thao

✓ Tracing: sao chép, phác thảo bằng bút chì

✓ Tone deaf = without an ear for music: không có khả năng thưởng thức âm nhạc

#3. Từ vựng dùng trong trường đại học

✓ Graduated from: tốt nghiệp từ

✓ To enroll on a degree course: đăng ký một khóa học

✓ To major in physics: chọn vật lý là môn học chính ở đại học

✓ To attend a lecture: tham gia bài giảng

✓ To attend a tutorial: tham gia lớp học với giáo sư theo nhóm nhỏ tại văn vòng

✓ To deliver lecture: giảng bài

✓ To lecture in something: giảng về cái gì đó

✓ Factory of something: chuyên ngành gì

✓ To do note-taking: ghi chép, ghi chú lại

✓ Keeping up with the work load: theo kịp với khối lượng công việc hoặc khối lượng học được yêu cầu

✓ To fall behind with study = fail to keep pace with the school/university work: không theo kịp bài vở trên trường

✓ Pay off a student loan: thanh toán khoản vay sinh viên

✓ Play truant/truancy: trốn học

✓ Comprehensive education: giáo dục toàn diện

✓ The literacy rate: tỉ lệ biết chữ

✓ Literate (a): biết chữ

✓ Illiterate (a): mù chữ

 ✓ A gap year: chỉ một năm nghỉ khi chuyển tiếp giữa cấp 3 và đại học

Bạn có thể học thêm từ vựng TOPIC khác: 

  • Vocabulary - Topic: Travelling and Holiday
  • {Từ vựng IELTS speaking} - Topic: Technology
  • {Từ vựng IELTS speaking} - Topic: Advertising 
  • Từ vựng IELTS speaking - Topic : Holiday 

 

Hi vọng rằng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng IELTS một cách hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tốt và đừng quên tham khảo thêm những bài học trên website: https://ielts-fighter.com/