Tình yêu là một trong những nguồn cảm hứng bất tận của âm nhạc, phim ảnh, văn học… Cùng IELTS Fighter giới thiệu những câu nói tiếng Anh hay nhất về tình yêu nhé.
Những câu nói hay trong tiếng Anh về tình yêu
1. "The best thing to hold onto in life is each other." - Audrey Hepburn
Điều tốt đẹp nhất là giữ gìn nhau - Audrey Hepburn
2. "Love is not about possession. Love is about appreciation." - Osho
"Tình yêu không phải là sự chiếm đoạt. Tình yêu là sự trân trọng." - Osho
3. "Love is not just a feeling of happiness. Love is a willingness to sacrifice." - Michael Novak
"Tình yêu không chỉ là cảm giác hạnh phúc. Tình yêu là sự sẵn lòng hy sinh." - Michael Novak
4. "The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves." - Victor Hugo
"Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc đời là niềm tin rằng chúng ta được yêu thương; được yêu thương vì chính bản thân mình, hoặc nói cách khác, được yêu thương dù cho có khuyết điểm." - Victor Hugo
5. "To love oneself is the beginning of a lifelong romance." - Oscar Wilde
"Yêu chính mình là khởi đầu của một cuộc tình trọn đời." - Oscar Wilde
6. "Love is composed of a single soul inhabiting two bodies." - Aristotle
Tình yêu được tạo nên bởi một linh hồn đơn độc ở trong hai thể xác." - Aristotle
7. "Love is like the wind, you can't see it but you can feel it." - Nicholas Sparks
"Tình yêu giống như gió, bạn không thể nhìn thấy nó nhưng bạn có thể cảm nhận được nó." - Nicholas Sparks
8. "We loved with a love that was more than love." - Edgar Allan Poe
"Chúng ta đã yêu nhau bằng một tình yêu hơn cả tình yêu." - Edgar Allan Poe
9. "Love is not what you say. Love is what you do." - Unknown
"Tình yêu không phải là những gì bạn nói. Tình yêu là những gì bạn làm." - Unknown
10. "Love is a force more formidable than any other. It is invisible—it cannot be seen or measured, yet it is powerful enough to transform you in a moment and offer you more joy than any material possession could." - Barbara De Angelis
"Tình yêu là một động lực mạnh mẽ hơn bất kỳ lực lượng nào khác. Nó vô hình - không thể nhìn thấy hoặc đo lường được, nhưng nó đủ mạnh để biến đổi bạn trong chớp mắt, và mang đến cho bạn nhiều niềm vui hơn bất kỳ tài sản vật chất nào có thể." - Barbara De Angelis
11. “Relationships are like glass. Sometimes it’s better to leave them broken than try to hurt yourself putting it back together.”
Những mối quan hệ cũng giống như những mảnh thủy tinh. Đôi khi để chúng tan vỡ còn hơn cố gắng làm mình thương tổn bằng cách gắn nó lại.
Những câu nói hay trong tiếng Anh về tình yêu trong các tiểu thuyết nổi tiếng
1. "Love is not love which alters when it alteration finds." - William Shakespeare, Sonnet 116
"Tình yêu không phải là tình yêu nếu nó thay đổi khi gặp khó khăn." - William Shakespeare, Sonnet 116
2, "The very first moment I beheld him, my heart was irrevocably gone." - Jane Austen, Love, and Friendship
"Ngay từ khoảnh khắc đầu tiên nhìn thấy anh ấy, trái tim tôi đã không còn thuộc về tôi nữa." - Jane Austen, Love and Friendship
3. "Love looks not with the eyes, but with the mind, And therefore is winged Cupid painted blind." - William Shakespeare, A Midsummer Night's Dream
"Tình yêu không chỉ được nhìn qua đôi mắt mà còn qua tâm trí. Và vì thế, tình yêu thường được vẽ như một á thần Cupid mù mắt." - William Shakespeare, A Midsummer Night's Dream
4. "The best love is the kind that awakens the soul and makes us reach for more, that plants a fire in our hearts and brings peace to our minds. And that's what you've given me." - Nicholas Sparks, The Notebook
Tình yêu tốt nhất là loại đánh thức linh hồn và khiến chúng ta muốn đạt được nhiều hơn, làm bừng lên ngọn lửa trong trái tim và mang đến sự bình yên cho tâm trí . Và đó là những gì em đã đem lại cho tôi." - Nicholas Sparks, The Notebook
5. "I am yours, don't give myself back to me." - Rumi, The Essential Rumi
Em là của anh. Đừng mang bản thân em trả lại cho chính em - Rumi, The Essential Rumi
6. "Love is an untamed force. When we try to control it, it destroys us. When we try to imprison it, it enslaves us. When we try to understand it, it leaves us feeling lost and confused." - Paulo Coelho, The Alchemist
"Tình yêu là một thế lực hoang dã. Khi chúng ta cố gắng kiểm soát nó, nó sẽ phá hủy chúng ta. Khi chúng ta cố gắng giam giữ nó, nó sẽ làm chúng ta trở thành nô lệ. Khi chúng ta cố gắng hiểu nó, chúng ta cảm thấy lạc lối và mơ hồ." - Paulo Coelho, The Alchemist
7. "The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves." - Victor Hugo, Les Miserables
Niềm hạnh phúc lớn nhất trong cuộc đời là niềm tin chúng ta được yêu thương; được yêu thương vì chính bản thân ta, hoặc nói đúng hơn, được yêu thương bất chấp những khuyết điểm của chúng ta." - Victor Hugo, Les Miserables
8. "Love is an endless act of forgiveness. Forgiveness is me giving up the right to hurt you for hurting me." - Beyonce, Lemonade
"Tình yêu là những chuỗi tha thứ bất tận. Tha thứ chính là khi tôi từ bỏ cái quyền làm tổn thương bạn khi bạn đã làm tổn thương tôi." - Beyonce, Lemonade
Những câu nói hay trong tiếng Anh về tình yêu trong các bộ phim nổi tiếng
1. “Even more, I had never meant to love him. One thing I truly knew – knew it in the pit of my stomach, in the center of my bones, knew it from the crown of my head to the soles of my feet, knew it deep in my empty chest – was how love gave someone the power to break you” (Twilight)
Tôi không bao giờ nghĩ mình sẽ yêu anh ấy. Một điều tôi thực sự biết rõ, từ trong sâu thẳm, từ trong xương tủy, từ đỉnh đầu cho đến gót chân, và từ sâu trong lồng ngực trống rỗng của tôi đó là, tình yêu sẽ cho bạn sức mạnh khiến bạn có thể phá vỡ những giới hạn bản thân.
2. You complete me." - Jerry Maguire (1996)
Em khiến anh trở nên trọn vẹn hơn - Jerry Maguire (1996)
3. "To me, you are perfect." - Love Actually (2003)
Với anh, em đơn giản là hoàn hảo - Love Actually (2003)
4. "I will never let go, Jack. I'll never let go." - Titanic (1997)
Em sẽ không bao giờ buông tay đâu Jack - Titanic (1997)
5. "Love means never having to say you're sorry." - Love Story (1970)
Tình yêu có nghĩa là bạn sẽ không bao giờ phải nói “em xin lỗi” - Love Story (1970)
6. "I wish I knew how to quit you." - Brokeback Mountain (2005)
Anh ước gì anh có thể từ bỏ em - Brokeback Mountain (2005)
7. "I would rather have had one breath of her hair, one kiss from her mouth, one touch of her hand, than eternity without it." - City of Angels (1998)
"Tôi thà được một lần cảm nhận mùi thơm từ mái tóc nàng, một lần được hôn đôi môi nàng, một lần được siết nhẹ đôi tay nàng còn hơn là sống bất tử mà không bao giờ có điều đó - City of Angels (1998)
10. "I'm also just a girl, standing in front of a boy, asking him to love her." - Notting Hill (1999)
Em chỉ là một cô gái đứng trước một chàng trai, ngỏ lời rằng không biết anh có thể yêu em không - Notting Hill (1999)
11. "I love you without knowing how, or when, or from where. I love you simply, without problems or pride." - Patch Adams (1998)
"Em yêu anh mà không biết vì sao, hay khi nào, hoặc từ đâu. Em yêu anh đơn giản, không có vấn đề hay lòng kiêu ngạo." - Patch Adams (1998)
12. "You had me at hello." - Jerry Maguire (1996)
Anh đã yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên - Jerry Maguire (1996)
13. "The greatest thing you'll ever learn is just to love and be loved in return." - Moulin Rouge! (2001)
"Điều tuyệt vời nhất mà bạn sẽ học được là yêu và được yêu đáp lại." - Moulin Rouge! (2001)
14. "I love you every universe" (Doctor Strange)
Anh yêu em ở mọi vũ trụ - Doctor Strange
15. "You will never age for me, nor fade, nor die." (Shakespeare in Love)
Em sẽ không bao giờ có tuổi trong mắt anh, không phai tàn, mà là bất tử. - (Shakespeare in Love)
Những từ vựng để miêu tả tình yêu
1. Affection (n)/əˈfekʃn/: cảm giác yêu thích, yêu mến
2. Romance (n) /rəʊˈmæns/: sự lãng mạn
3. Attraction (n) /əˈtrækʃn/ sự thu hút
4. Passion (n) /ˈpæʃn/: cảm xúc mạnh mẽ khi yêu/ghét/giận giữ…
5. Devotion (n) /dɪˈvəʊʃn/: sự hết lòng, sự tận tâm
6. Adoration (n) /ˌædəˈreɪʃn/ kính yêu, quý mến
7. Intimacy (n) /ˈɪntɪməsi/: sự thân mật
8. Companionship (n) /kəmˈpænjənʃɪp/: tình bạn, tình bạn trong nhiều năm
9. Commitment (n) /kəˈmɪtmənt/: nhiệm vụ, bổn phận
10. Emotion (n) /ɪˈməʊʃn/: cảm xúc
11. Infatuation (n) /ɪnˌfætʃuˈeɪʃn/: sự say đắm, mê đắm
12. Attachment (n) /əˈtætʃmənt/: sự gắn bó, quyến luyến ai
13. Desire (n) /dɪˈzaɪə(r)/: khao khát
14. Trust (n) /trʌst/: sự tin tưởng
15. Care (n) /keə(r)/ sự quan tâm
16. Fondness (n) /ˈfɒndnəs/: sự yêu mến dành cho ai đó
17. Tenderness (n) /ˈtendənəs/: sự dịu dàng, nhẹ nhàng
18. Admiration (n) /ˌædməˈreɪʃn/: sự ngưỡng mộ, thán phục
19. Courtship (n) /ˈkɔːtʃɪp/: sự tán tỉnh lẫn nhau
20. Marriage (n) /ˈmærɪdʒ/: hôn nhân
21. Relationship (n) /rɪˈleɪʃnʃɪp/: mối quan hệ
22. Heart (n) /hɑːt/: trái tim
23. Soulmate (n) /ˈsəʊlmeɪt/: bạn tâm giao
24. Intense (adj) /ɪnˈtens/: (về mặt cảm giác) rất mạnh, rất mãnh liệt
25. Chemistry (n) /ˈkemɪstri/: sự hấp dẫn, sự hiểu nhau
26. Lovebird (n) /ˈlʌvbɜːd/: dôi chim cu yêu đương
27. Beloved (adj) /bɪˈlʌvɪd/ được yêu mến, được yêu quý
28. Cupid (n) /ˈkjuːpɪd/: thần tình yêu
29. Endearment (n) /ɪnˈdɪəmənt/ từ hoặc cách biểu hiện tình yêu
30. Enchantment (n) /ɪnˈtʃɑːntmənt/ bỏ bùa, trạng thái mê đắm
31. Everlasting (adj) /ˌevəˈlɑːstɪŋ/ vĩnh viễn, mãi mãi
32. Fascination (n) /ˌfæsɪˈneɪʃn/ sự mê hoặc, sự yêu thích
33. Flirtation (n) /flɜːˈteɪʃn/: sự tán tỉnh
34. Honeymoon (n) /ˈhʌnimuːn/: kì nghỉ trăng mật
35. Pledge (v) /pledʒ/ vật đảm bảo (cho tình yêu)
36. Sentiment (n) /ˈsentɪmənt/: sự uỷ mị, sự đa cảm
37. Smitten (adj) /ˈsmɪtn/: say mê ai đó ngay lập tức
38. Sweetheart (n) /ˈswiːthɑːt/: thường sử dụng để gọi ai đó một cách thân mật
39. Togetherness (n) /təˈɡeðənəs/: cảm giác về tình yêu, tình bạn
40. Unconditional (adj) /ˌʌnkənˈdɪʃənl/: vô điều kiện
41. Valentines (n) /ˈvæləntaɪn/: ngày lễ Tình nhân
42. Yearning (n) /ˈjɜːnɪŋ/: sự khao khát, sự mong mỏi
43. Zeal (n) /ziːl/: sự sốt sắng, sự lo lắng
Trên đây là những câu nói bằng tiếng Anh hay về tình yêu. Với những câu nói tiếng anh hay về tình yêu ngắn gọn ở trên hy vọng bạn sẽ luôn cảm nhận được tình yêu xung quanh cuộc sống của mình nhé.