Go là động từ thường đi kèm với nhiều giới từ để tạo nên các cụm hay mà các bạn không thể bỏ qua. Cùng tìm hiểu một số cụm hay dưới đây và kết hợp sử dụng cho bài thi của mình nhé. Bên cạnh đó, các bạn làm thêm bài tập bên dưới nha.

Phrasal verbs with Go

1. Go on /ɡəʊ ɒn/

Meaning (V): xảy ra / tiếp tục việc đang làm dở dang

Example:

We can't go on pretending that everything is OK. (Chúng ta không thể tiếp tục giả vờ rằng mọi thứ đều ổn.)

There’s a police car outside the shop. Do you know what’s going on? (Có một chiếc xe cảnh sát bên ngoài cửa hàng. Bạn có biết chuyện gì đang xảy ra không?)

2. Go along with /ɡəʊ əˈlɔːŋ wɪθ/

Meaning (V): tán thành, ủng hộ một ý kiến

Example:

Whatever you say, Maggie will go along with you. (Dù bạn nói gì, Maggie cũng sẽ ủng hộ bạn.)

I'm afraid I can't go along with her on this question. (Tôi e rằng tôi không thể đồng ý với cô ấy về câu hỏi này.)

3. Go together /ɡəʊ təˈɡeðər/

Meaning (V): đi cùng với nhau, hòa hợp

Example:

Wealth and happiness do not always go together. (Sự giàu có và hạnh phúc không phải lúc nào cũng đi đôi với nhau.)

This skirt and this blouse go together well. (Chiếc váy và cái áo này hợp với nhau.)

4. Go off /ɡəʊ ɔːf/

Meaning (V): rung (chuông), khởi hành / hỏng, ngừng hoạt động

Example:

My alarm clock didn't go off this morning. (Đồng hồ báo thức của tôi không kêu sáng nay.)

We had to throw the fish away as it had gone off. (Chúng tôi phải bỏ con cá đi vì nó đã hỏng.)

5. Go about /ɡəʊ əˈbaʊt/

Meaning (V): đi khắp nơi

Example:

She’s been going about telling everyone I want to marry her. (Cô ấy nói với mọi người rằng tôi muốn cưới cô ấy.)

6. Go back /ɡəʊ bæk/

Meaning (V): quay lại

Example:

I must go back, I've left my car keys. (Tôi phải quay lại, tôi đã để quên chìa khóa xe.)

I think you should go back to your original plan. (Tôi nghĩ bạn nên quay trở lại với kế hoạch ban đầu của mình.)

7. Go down /ɡəʊ daʊn/

Meaning (V): giảm

Example:

The price of property has gone down a bit lately. (Giá bất động sản gần đây đã giảm một chút.)

8. Go by /ɡəʊ baɪ/

Meaning (V): đi qua, trôi qua

Example:

Oh dear! Time goes by so quickly! (Trời đất! Thời gian trôi nhanh quá!)

9. Go over /ɡəʊ ˈəʊvər/

Meaning (V): xem lại, duyệt

Example:

Please go over your answers before handing in your paper. (Vui lòng xem lại câu trả lời của bạn trước khi nộp bài.)

10. Go through with /ɡəʊ θruː wɪθ/

Meaning (V): trải qua một cách khó khăn

Example:

I don’t want to do the exam now but I’d better go through with it. (Tôi không muốn làm bài kiểm tra bây giờ nhưng tốt hơn là tôi nên vượt qua bài kiểm tra đó.)

Questions:

1. Put up your hand or the bus will …………………. without stopping.

2. He would …………………. his work again and again until he felt he had it right.

3. Bill and Amy finally …………………. the divorce.

4. Children …………………. to school after the holidays.

5. The heating has ………………….. It's freezing here!

Đáp án:

1. go by

2. go over

3. went through with

4. go back

5. gone off

Cùng học thêm:

Phrasal verb with Bring

Phrasal verb with Make

Tổng hợp 1000 cụm động từ hay