Down là một giới từ thường đi liền với nhiều động từ khác nhau tạo nên cụm động từ hay, giúp các bạn ứng dụng tốt cho các bài thi, ghi điểm cao. Vậy thì hôm nay chúng ta học về các cụm động từ đi với Down thú vị nhé.

PHRASAL VERBS WITH DOWN

Down nếu đứng riêng lẻ sẽ có nghĩa rơi xuống, ở vị trí dưới...nhưng đi kèm với các động từ khác nhau thì có ý nghĩa khác nhau.

- Calm down: bình tĩnh lại

She sat down, took a few deep breaths and tried to calm herself down. Cô ấy ngồi xuống, hít thở sâu vài lần và cố gắng bình tĩnh lại.

- Break down: hỏng (máy móc)

The car broke down and we had to push it off the road. Chiếc xe bị hỏng và chúng tôi phải đẩy nó ra khỏi đường.

- Break down:  sụp đổ (cảm xúc)

She broke down and cried when she got bad marks. Cô ấy đã suy sụp và khóc khi bị điểm kém.

- Settle down: ổn định

After many years, he finally decided to get married and settle down. (Sau nhiều năm, cuối cùng anh ấy cũng quyết định kết hôn và ổn định cuộc sống.)

Settle down everybody, we're going to start our lesson soon. (Ổn định chỗ ngồi đi mọi người, chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngay thôi.)

- Settle down: trở nên yên lặng

OK, everybody, settle down. Được rồi, mọi người yên lặng đi nào.

- Back down (from something/someone) thoái lui; rút lại ý kiến, quan điểm 

The workers finally backed down from their plan to go on strike when the director tried to negotiate with them.

Những người công nhân cuối cùng đã rút lại kế hoạch đình công khi giám đốc cố gắng thương lượng với họ.

She is such a funny girl, she never backs down from anyone.

Cô ấy là một cô gái vui tính, cô ấy không bao giờ lùi bước trước bất kỳ ai.

- Jot down: ghi lại 

I always carry a notebook with me to jot down any new ideas. Tôi luôn mang theo một cuốn sổ bên mình để ghi lại mọi ý tưởng mới.

- Narrow down: thu hẹp lại 

The employer finally narrowed the list of candidates down from ten to two people. (Nhà tuyển dụng cuối cùng đã thu gọn danh sách ứng viên từ mười người xuống còn hai người.)

- Turn down sth: từ chối 

When I asked him to lend me some money, he immediately turned me down. Khi tôi hỏi vay anh ấy tiền, anh ấy ngay lập tức từ chối tôi.

- Let sb down: làm ai đó thất vọng 

I will try to do my best and I'm not gonna let my parents down. Tôi sẽ cố gắng hết sức mình và sẽ không làm bố mẹ thất vọng.

- Get down to sth: bắt đầu nghiêm túc làm gì đó 

If the introductions are over let's just get down to business. Nếu phần giới thiệu đã kết thúc, chúng ta hãy bắt đầu công việc thôi.

phrasal verbs with down

- Back down /bæk daʊn/

Meaning: rút lại quan điểm, ý kiến

Example: After being confronted with our evidence, the other side had to back down. (Sau khi đối diện với bằng chứng của chúng tôi, phía bên kia đã phải rút lui.)

- Bring down /brɪŋ daʊn/

Meaning: khiến cho ai đó bị đánh bại

Example: The scandal may bring down the government. (Vụ bê bối có thể hạ bệ chính phủ.)

- Bring down /brɪŋ daʊn/

Meaning: giảm, hạ xuống

Example: We aim to bring down prices on all our computers. (Chúng tôi có ý định giảm giá tất cả máy tính của mình.)

- Burn down /bɜːrn daʊn/

Meaning: thiêu rụi

Example: The house burned down in 1895. (Ngôi nhà bị thiêu rụi vào năm 1895.)

- Calm down /kɑːm daʊn/

Meaning: bình tĩnh lại

Example: He took a few deep breaths to calm himself down. (Anh ấy hít thở sâu vài lần để bình tĩnh lại.)

- Come down /kʌm daʊn/

Meaning: rơi (mưa, tuyết)

Example: The rain came down in torrents. (Mưa trút xuống xối xả.)

- Count down /kaʊnt daʊn/

Meaning: đếm ngược

Example: She's already counting down to the big day. (Cô ấy đã đếm ngược đến ngày trọng đại.)

- Turn down /tɜːrn daʊn/

Meaning: giảm âm lượng, nhiệt độ

Example: I could hardly hear a word Tim was saying. Could you turn the TV down? (Tôi hầu như không thể nghe thấy Tim đang nói gi. Bạn có thể giảm tiếng TV không?)

- Turn down /tɜːrn daʊn/

Meaning: từ chối (lời mời, đề nghị…)

Example: He has been turned down for ten jobs so far. (Anh ấy đã bị từ chối mười công việc cho đến nay.)

- Pin down /pɪn daʊn/

Meaning: dùng lực khống chế, đè ai đó

Example: Two men pinned him down until the police arrived. (Hai người đàn ông đè anh ta xuống cho đến khi cảnh sát đến.)

BÀI TẬP

1. Just …………………., stop crying and tell me what happened.

2. I'm not going to …………………. an invitation to go to New York!

3. The increase in volume of production …………………. the price of the goods.

4. The thief was …………………. on the floor by a police.

5. On New Year's Eve, many people gather together to …………………. for the coming year.

Đáp án:

1. calm down

2. turn down

3. brought down

4. pinned down

5. count down

 

Thế là bạn đã dắt túi được gần 10 cụm từ hay với Down rồi, cùng áp dụng tốt cho bài thi của mình nhé!

Mình chia sẻ tiếp các cụm động từ khác đây nha:

Phrasal verbs with Bring - Cụm từ tiếng Anh với Bring

Phrasal verbs with Down - Cụm động từ tiếng Anh với Down

Tổng hợp Phrasal verbs hay thường gặp trong bài thi