Phrasal verbs with For ra lò rồi đây các bạn ơi. Tiếp tục chuỗi các cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, gửi các bạn các cụm động từ ghi điểm cho bài thi nhé.
PHRASAL VERBS WITH FOR
- Go for: chọn
I usually go for a long coat when it comes to winter outwear. (Tôi thường chọn mặc áo khoác dài khi chọn trang phục đi chơi mùa đông.)
Instead of butter, I always go for margarine or a low-fat spread. (Thay vì bơ thường, tôi luôn dùng bơ thực vật hoặc bơ ít chất béo.)
- Go for: thích: to like or admire
What ice cream flavor do you go for? Bạn thích vị kem nào?
- Root for: ủng hộ, cổ vũ
I always want to become a singer when I grow up but I don't think my parents really root for that idea. (Tôi luôn muốn trở thành một ca sĩ khi lớn lên nhưng tôi không nghĩ rằng bố mẹ tôi thực sự ủng hộ ý tưởng đó.)
- Ask for: hỏi về ai
There's somebody asking for you this morning. Có ai đó tìm bạn sáng nay đấy.
- Ask for: đòi hỏi
She is such a great friend, she helps me with a lot of things and I couldn't ask for a better friend.
Cô ấy là một người bạn tuyệt vời, cô ấy giúp đỡ tôi rất nhiều và tôi không thể đòi hỏi một người bạn tốt hơn.
- Live for: sống vì điều gì
In my whole life, I have been always living for dancing. (Trong cả cuộc đời mình, tôi luôn sống vì khiêu vũ.)
I always live for football. (Tôi sống vì bóng đá.)
- Send for: yêu cầu ai đó đến và giúp đỡ
I think that he is getting worse, should we send for a doctor? (Tôi nghĩ rằng tình trạng của anh ấy đang trở nên tồi tệ hơn, chúng ta có nên đưa đi khám bác sĩ không?)
- Call for: đòi hỏi, yêu cầu
This the kind of work that calls for a high level of concentration. Đây là loại công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ.
- Stand for: viết tắt cho
If one or more letters stand for a word or name, they are the first letter or letters of that word or name and they represent it IELTS stands for International English Language Testing Systems. IELTS viết tắt cho International English Language Testing Systems.
- Stand for: đại diện cho
This event stands for individual in this country. Sự kiện này đại diện cho từng cá nhân ở đất nước này.
- Die for: cái gì đó xuất sắc
This chocolate cake is to die for. Chiếc bánh sôcôla này ngon chết mất.
- Die for: rất đẹp
In this store, they sell beautiful bags and to-die-for shoes. Trong cửa hàng này, họ bán những chiếc túi đẹp và những đôi giày không thể bỏ qua.
- Pay for: trả giá
He tricked me this time and I'm going to make him pay for it! (Anh ta đã lừa tôi lần này và tôi sẽ bắt anh ta phải trả giá!)
We all have to pay for our mistakes in some way at some time. (Tất cả chúng ta đều phải trả giá cho những sai lầm của mình vào một thời điểm nào đó.)
Trên đây là các cụm động từ tiếng Anh đi liền với For hay ho, các bạn lưu về luyện nhé.
Bên cạnh đó, hãy xem thêm những phrasal verbs hay khác:
Phrasal verbs with Down
Tổng hợp Phrasal verbs trong bài thi
Phrasal verbs with Into - Cụm động từ với Into