Off là một trợ từ quen thuộc thường đi kèm với động từ để tạo nên các cụm từ siêu hay mà mình sẽ giới thiệu chi tiết cho các bạn dưới đây. Cùng tìm hiểu những Phrasal verbs with Off để áp dụng ghi điểm cho bài thi của mình nhé!
PHRASAL VERBS WITH OFF
- Doze off: ngủ gật
Yesterday when I went to see a movie with my friends, I dozed off in the middle of the movie. (Hôm qua khi đi xem phim với bạn, tôi ngủ gật giữa phim.)
I often fall as sleep in boring lectures. (Tôi thường ngủ gật trong những tiết học nhàm chán.)
- Slip off: rời đi trong bí mật
Let's try and slip off before the others wake up. (Hãy cố gắng yên lặng rời đi trước khi những người khác thức dậy.)
- Clear off: rút lui
Clear off or I will call the police. (Tránh ra nếu không tôi sẽ gọi cảnh sát.)
Please tell the boy to clear off and stop annoying the dog. (Hãy bảo cậu bé tránh ra và đừng trêu con chó nữa.)
- See off: tiễn
I'm going to see off James at the airport tomorrow. (Tôi sẽ tiễn James ra sân bay vào ngày mai.)
My best friend is going to go abroad tomorrow and I am definitely gonna go to the airport to see him off. (Ngày mai bạn thân nhất của tôi sẽ ra nước ngoài và tôi chắc chắn sẽ đến sân bay để tiễn cậu ấy.)
Bài học trước chúng ta có 2 video để học Phrasal verbs with Up, Phrasal verbs with Out, hôm nay, các bạn cũng xem video cùng học nhé:
- Put off: trì hoãn
The meeting has been put off for nearly a week. (Cuộc họp đã bị hoãn gần một tuần rồi.)
He keeps asking me out and I keep putting him off. (Anh ấy liên tục rủ tôi đi chơi và tôi cũng liên tục từ chối.)
- Take off: cất cánh
The airplane is about to take off, please remain at your seat. (Máy bay chuẩn bị cất cánh, các bạn hãy vui lòng ngồi yên tại chỗ.)
- Take off: trở nên nổi tiếng
The new product really took off among teenagers. (Sản phẩm mới thực sự nổi tiếng trong giới thanh thiếu niên.)
They've decided to hold off on buying a car until they're both working. (Họ đã quyết định sẽ không mua ô tô cho đến khi cả hai đều đi làm.)
- Hold off: chưa làm gì đó vội
We've been arguing about this workshop for hours, let's just hold off making decision and let's wait until next week. (Chúng ta đã tranh luận về hội thảo này nhiều giờ rồi, hãy cứ tạm dừng việc đưa ra quyết định và đợi cho đến tuần sau đi.)
- Drop off someone/something– đưa ai hoặc cái gì đó đến nơi nào hoặc chở đến đó
I really appreciated the man who dropped me off at the airport. (Tôi thực sự cảm kích người đàn ông đã đưa tôi xuống sân bay.)
- Set off: Khởi hành
We set off for Paris just after ten. (Chúng tôi khởi hành đến Paris chỉ sau mười giờ.)
- Rained off – khi những sự kiện ngoài trời (outdoor activities) bị hoãn lại do trời mưa
You should plan ahead and listen to the weather forecast in case things get rained off. (Bạn nên lên kế hoạch và nghe dự báo thời tiết trong trường hợp mưa gió.)
- Call off – gọi xin nghĩ làm (gấp và không báo trước vài ngày)
Jenny’s daughter admitted to the hospital this morning, so she decided to call off from work. (Con gái Jenny nhập viện sáng nay nên cô ấy quyết định nghỉ làm.)
- Slack off – lười làm việc và làm việc không có năng lượng
Most of the workers usually slack off on Friday (Hầu hết các công nhân thường nghỉ việc vào thứ Sáu)
Bên cạnh đó, các bạn xem thêm Tổng hợp phrasal verbs thông dụng nhất nữa nhé! Trên đây là những cụm động từ tiếng Anh với Off hay mà các bạn cùng tham khảo, để áp dụng cho bài thi tốt hơn nha. Sử dụng cụm động từ tốt sẽ góp phần nâng cao tiêu chí lexical resource đó nhé!