Định nghĩa: Câu đơn bao gồm một chủ ngữ (Subject) và một động từ (Verb), câu đơn cũng có thể có cả tân ngữ (Object) và một số cụm giới từ (prepositional phrases). Tuy nhiên, điểm đặc biệt nhất của câu đơn chính là chỉ sở hữu duy nhất một mệnh đề độc lập chính (Independent Clause), tức là mệnh đề này chỉ truyền tải MỘT thông điệp cụ thể nhất định.

Câu đơn là một trong những loại câu thường được sử dụng nhất trong IELTS Writing và Speaking để diễn đạt ý nghĩa ngắn gọn súc tích.

Sau đây là một số ví dụ của cách dùng câu đơn trong IELTS:

- I love listening to music in my free time. (IELTS Speaking part 1)

- I love sleeping and studying in the morning. (IELTS Speaking part 1)

Trong một số trường hợp, câu đơn cũng có thể sở hữu nhiều động từ (Compound Verb).

- Computers are very important in the modern world. (IELTS Writing task 2)

- Computers and other technological devices are crucial in the modern world. (IELTS Writing task 2)

Trong một số trường hợp, câu đơn cũng có thể sở hữu nhiều danh từ làm chủ ngữ (Compound Subject).

Như vậy ta có thể thấy cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập và không chứa bất kỳ một mệnh đề phụ nào (subordinate clauses). Bên dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về một số loại động từ và cấu trúc câu thường được sử dụng trong câu đơn.

I. Câu đơn tiếng Anh với Nội động từ

Định nghĩa: Một động từ có thể được phân biệt thành hai dạng chính: nội động từ (Intransitive Verbs) và ngoại động từ (Transitive Verbs). Nội động từ và ngoại động từ thể hiện sự khác biệt dựa trên liệu chúng có yêu cầu một tân ngữ (Object) để thể hiện ý nghĩa hoàn chỉnh hay không.

Như vậy, nội động từ là những động từ mà bản thân nó đã thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh, không cần tác động trực tiếp lên bất kỳ tân ngữ nào khác. Ngoài ra, những động từ này không thể dùng ở thể bị động.

1. Các cấu trúc câu với nội động từ

Ta có một số ví dụ sau:

- The tree has been growing.

- The plane appeared.

- Timothy often lies.

- John and I talked

- It usually rains this time of the year.

- The kids sang

Từ những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy tất cả các động từ trên đều không cần tân ngữ hoặc không tác động lên bất cứ đối tượng nào. Cấu trúc câu cơ bản với nội động từ bao gồm các thành phần như sau:

Cấu trúc 1: “S + V”

Tuy nhiên, ở một số trường hợp, phối hợp với trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho động từ sẽ giúp nội động từ trở nên phong phú hơn:

- The tree has been growing quickly.

- It usually rains a lot.

- The plane appeared suddenly.

- Timothy often lies shamelessly.

Cấu trúc mở rộng: “S + V + Adv”

2. Ứng dụng trong IELTS

Cấu trúc mở rộng: “S + V + Adv” của nội động từ thường được dùng phổ biến trong IELTS Writing, đặc biệt là Writing Task 1 khi miêu tả xu hướng tăng – giảm – biến đổi của biểu đồ:

  • The number of rice export volumesincreased dramatically.
  • The proportion of healthy body weight rose steadily.
  • The amount of Vietnamese car drivers shoot up significantly.

Practice 1

Complete each sentences with a suitable verb in the box. Put the verbs in the correct tenses. (Chọn đúng các nội động từ thích hợp để điền vào các câu đơn sau)

1. The price of the goods ____________ during the first 10 years of the period.

Giá trị hàng hóa giảm trong 10 năm đầu của giai đoạn.

2. The number of crimes ___________ rapidly, from 2500 to 5000 over 2 years.

Số lượng phạm pháp tăng nhanh, từ 2500 đến 5000 trong 2 năm.

3. In London, the numberof bus drivers____________gradually, from 6000 to 4000 over the period.

Ở London, số lượng tài xế xe buýt giảm đều, từ 6000 xuống 4000 trong khoảng thời gian.

4. The cost of housing___________after 1993.

Chi phí nhà đất dao động sau năm 1993.

5. The use of water_____________in July.

Lượng sử dụng nước giảm mạnh trong tháng bảy trước.

6. After 1945, the total GDP of the U.S______________sharply.

Sau năm 1945, tổng GDP của Hoa Kỳ tăng vọt.

II. Câu đơn với Ngoại động từ

1. Định nghĩa

Ngoại động từ là những động từ bắt buộc phải có ít nhất một tân ngữ đi theo sau. Trong những câu có ngoại động từ, luôn luôn sẽ có một danh từ hoặc nhiều hơn để tiếp nhận trực tiếp tác động của ngoại động từ.

- She likes cats.

- My mother loves my brother and me very much.

- I appreciate the gesture.

- My friend’s music often bothers me

- I hate snails

- Tim and his wife bought a car.

- The kids sold their toys for charity money.

- I have never made a cake.

- She will give me the report tomorrow.

Từ những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy tất cả các ngoại động từ trên đều bắt buộc phải có tân ngữ (Objects) và luôn có sự tác động lên một đối tượng khác. Trong ví dụ “She likes cats.”, “cats” là tân ngữ của động từ “likes”.

2. Các cấu trúc câu với ngoại động từ

Ngoại động từ đơn (Monotransitive Verbs)

Trong câu đơn, những động từ chỉ cần duy nhất một tân ngữ theo sau thì ta sẽ gọi là ngoại động từ đơn. Ví dụ, trong câu “I prefer coffee.” prefer là ngoại động từ đơn vì chỉ tác động lên một tân ngữ duy nhất là coffee”.

Cấu trúc 2: “S + V + O”

Khi được áp dụng vào IELTS writing, cấu trúc trên sẽ được dùng trong những ví dụ như sau:

- People in different countries have quite different traditional food.

- Humans should protect animals.

- Most office workers are demanding a higher salary.

Từ những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy tất cả các ngoại động từ đơn trên đều đi kèm duy nhất chỉ một tân ngữ (Objects). Trong ví dụ “Most office workers are demanding a higher salary”, “a higher salary” là tân ngữ duy nhất của động từ “demanding”.

Ngoại động từ kép (Ditransitive Verbs)

Trong câu đơn, những động từ cần ít nhất hai tân ngữ theo sau thì ta sẽ gọi là ngoại động từ kép. Ngoại động từ kép bắt buộc phải có hai loại tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).

Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ chịu tác động trực tiếp của ngoại động từ kép.

Tân ngữ gián tiếp chịu tác động trực tiếp từ chủ ngữ và chỉ thực hiện vai trò bổ sung ý nghĩa thêm cho động từ trên.

Ví dụ, trong câu “I’m lending Linda a pen,” “a pen” là tân ngữ trực tiếp vì chịu tác động trực tiếp từ động từ “lending” (cho mượn bút), trong khi đó “Linda” là tân ngữ gián tiếp (người được cho mượn). Cấu trúc câu chứa ngoại động từ kép thường sẽ là:

Cấu trúc mở rộng: “S + V + O + O”

Khi được áp dụng vào IELTS writing, cấu trúc trên sẽ được dùng trong những ví dụ như sau:

- The local authority granted us new trials.

- Many people think that teachers should not give children homework.

- Vietnam has made Thailand an offer to trade rice.

Từ những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy tất cả các ngoại động từ kép trên đều đi kèm hai tân ngữ, tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Trong ví dụ “The local authority granted us new trials”, “new trials” là tân ngữ trực tiếp của động từ “granted”,và “us” chỉ là tân ngữ gián tiếp.

Ngoại động từ phức (Complex Transitive Verbs)

Những động từ cần một tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và một bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement) theo sau thì ta sẽ gọi là ngoại động từ phức. Ngoại động từ phức có cấu trúc khá giống ngoại động từ kép, tuy nhiên, bổ ngữ cho tân ngữ có thể là một tân ngữ trực tiếp khác (Direct Object) hoặc một tính từ (Adjective)

Ví dụ, trong câu “The praise made him happy”, “made” là ngoại động từ phức, còn “happy” là tính từ với vai trò làm bổ ngữ thêm vào.

Cấu trúc câu chứa ngoại động từ phức thường sẽ là:

Cấu trúc mở rộng: “S + V + O + C”

Khi được áp dụng vào IELTS writing, cấu trúc trên sẽ được dùng trong những ví dụ như sau:

- This trend makes society worse.

- People should make the most of their time together learning from their close relatives.

- Some people find it hard to communicate with others.

Từ những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy tất cả các ngoại động từ phức trên đều đi kèm một tân ngữ và một bổ nghĩa cho tân ngữ. Trong ví dụ “This trend makes society worse”, “society” là tân ngữ trực tiếp của động từ “makes”,và “worse” chỉ là tính từ bổ nghĩa cho tân ngữ trên.

Practice 2

Find mistakes in these sentences and correct. (Tìm các lỗi sai trong những câu dưới đây và sửa)  

1. The percentage of rice production has changed drastical.

2. In this essay, I will discuss about both opinions.

3. The amount of abandoned pets blowing up every year.

4. The government in some countries banning the production of alcohol.

5. The people consider historical heroes are admirable.

6. Most adverts advocate unhealthy way of life.

7. Many artistic and creative people attribute their success part to what they watched as a child.

8. Single-sex schools have their unique appealing as well.

9. We should encourage students cooperate with each other.

10. Work is being a main source of stress for most people.

Câu bị động (Passive Voice)

Định nghĩa: Câu bị động là câu mà chủ ngữ phải chịu tác động của động từ chính trong câu. Mục đích của câu bị động là để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của động từ.

Điều kiện để ta có thể chuyển câu từ thể chủ động thành bị động là trong câu bắt buộc phải có tân ngữ (Object). Như vậy, những câu sử dụng nội động từ (Intransitive Verbs) thì không thể trở thành câu bị động. Trong khi đó, tất cả những câu chứa ngoại động từ (Transitive Verbs) đều có thể trở thành câu bị động qua công thức cấu trúc sau:

SUBJECT1  +  VERB  +  OBJECT2

Cấu trúc 3: “SUBJECT2  +  VERB (BE + V-ED/V3)  +  BY OBJECT1

Các bước chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động:

Bước 1: Xác định tân ngữ trực tiếp trong câu chủ động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động.

Bước 2: Chuyển động từ chính của câu về thể bị động (V-ed/V3) như hướng dẫn ở trên. Xác định thì (Tense) của câu chủ động và chia động từ “to be” theo đúng thì đã xác định.

Bước 3: Chuyển đổi chủ ngữ chính trong câu chủ động thành tân ngữ, và thêm “by” phía trước. Đối với những chủ ngữ không xác định chúng ta có thể bỏ qua như: by them, by people, by someone….

Mặc dù thể bị động chỉ là một phần của ngữ pháp chung trong tiếng Anh, trong IELTS writing thể bị động rất thường được áp dụng để viết về những sự vật, sự việc được tác động bởi con người (IELTS Writing Task 1 về bản đồ thành phố, nhà máy, biểu đồ process được tạo bởi con người - man-made process).

Như vậy, cấu trúc câu bị động thường sẽ được dùng trong những ví dụ như sau:

- To begin, cacao trees are grownin South American countries.

- Next, ripe cocoa pods are harvested.

- Then the white cocoa beans are removed.

- The beans are laidout on a large rack to dry.

- Cocoa beans are roastedat a temperature of 500 degrees.

- Finally, the beans are placedinto leather sacks.

Practice 3

Change these active sentences to passive sentences (Chuyển đổi những câu chủ động sau về thể bị động)

1. Specialized garbage trucks pick up the plastic bottles.

2. Factory workers pour pieces of plastic into a crushing machine.

3. People can use raw materials to make products.

4. A machine crushes bottles into pellets.

5. People sort bottles in the recycling center.

6. They put plastic pellets into factory machinery.

7. People heat these pellets to form raw material.

III. Câu đơn với Động từ nối

1. Định nghĩa

Động từ nối (Linking verbs) là những động từ diễn tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ thay vì diễn tả một hành động. Động từ “to be“chính là động từ nối phổ biến nhất, tuy nhiên vẫn còn có rất nhiều những động từ nối khác, đặc biệt là những động từ chỉ giác quan. Đứng sau những động từ nối này là sẽ là tính từ hoặc cụm danh từ (cùng quy luật với “to be”).

- The number of used cars remained

- The amount of acid emission became unstable in 2019.

- The funds from the government stayed the lowest over the period.

Cấu trúc câu chứa động từ nối thường sẽ là:

Cấu trúc 4: “S + Linking Verbs + N or Adj”

2. Một số động từ nối phổ biến

feel

act

stay

taste

become

seem

smell

grow

turn

sound

remain

get

look

appear

prove

Để nhận biết động từ nối ta có thể thử thay thế động từ đó bằng “to be”. Trong trường hợp sau khi thay vào mà nghĩa chính của câu vẫn không đổi nhiều thì ta có thể xác định đấy là động từ nối:

  • The number of used cars remained

->  The number of used cars was unchanged.

  • The amount of acid emission became unstable in 2019.

-> The amount of acid emission was unstable in 2019.

  • The funds from the government stayed the lowest over the period.

-> The funds from the government were the lowest over the period.

Practice 4

Fill in the gaps using suitable linking verbs (Điền các động từ nối thích hợp vào chỗ trống)

1. Bullies have _____________ more common online.

2. The victim of bullying will _____________ humiliated in front of the entire world.

3. The situation _____________ dire in many areas at risk of flooding.

4. The number of students _____________ unchanged within 2 years.

5. The views of older people may sometimes _____________ unhelpful in today’s world.

6. The populations of developed countries _____________ older.

IV. Câu đơn với Động từ khuyết thiếu

1. Định nghĩa

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu. Ngoài ra, động từ khuyết thiếu thường không được làm động từ chính của câu. Chức năng của động từ khuyết thiếu là để thể hiện khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, yêu cầu…

  • The country shouldbe prepared for the worst outcome.
  • Everyone mustobey the laws.
  • This point of view canbe overlooked sometimes.

Cấu trúc câu chứa động từ nối thường sẽ là:

Cấu trúc 5: “S + Modal verb + V (nguyên thể)”

2. Một số động từ khuyết thiếu phổ biến

can

may

will

must

should

could

might

would

shall

ought to

Tận dụng động từ khuyết thiếu trong IELTS Writing đặc biệt là Writing Task 2 là một trong những yếu tố quan trọng có thể giúp chúng ta đạt được điểm số cao hơn.

3 công dụng quan trọng nhất của động từ khuyết thiếu trong Writing Task 2 là: thể hiện độ chắc chắn của mệnh đề (degrees of certainty), nêu lên đề nghị (suggestions), và đưa ra tình huống giả định (hypothetical situations).

Ví dụ:

- Uneducated children willbecome criminals. (100% chắc chắn)

- Uneducated children couldbecome criminals. (50% chắc chắn)

- Individuals coulduse less plastic products. (đề nghị)

- Governments mustact immediately to fight pollution. (đề nghị)

- Doing less homework wouldbe healthier to children. (giả định)

- If countries spent more money on healthcare, the average life expectancy wouldgradually increase. (giả định)

- Dilemmas wouldarise over what rights we have. (giả định)

Practice 5

Translate these sentences into English. (Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

- Con người có thể phụ thuộc vào Internet rất nhiều. (Might)

- Làm việc ở nhà nên được khuyến khích. (Should).

- Trong quá trình du học, học sinh sẽ có nhiều cơ hội kết bạn với các học sinh quốc tế. (Will)

- Các bạn trẻ có thể mài dũa kỹ năng giao tiếp bằng việc tương tác với bạn bè của họ. (Can)

- Trường học và phụ huynh phải được đào tạo để có thể phát hiện và can thiệp những loại hành vi này. (Must)

V. Các cấu trúc câu đơn tiếng Anh khác

(Other Notable Structures of Simple Sentences)

1. Mệnh đề “That” (That-clauses)

Chúng ta thường sử dụng “that” như một liên kết để bổ nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc danh từ trong mệnh đề ngay sau đó. Mặc dù câu có mệnh đề “that” có 2 mệnh đề, nhưng vì mệnh đề trước “that” không đủ ý nghĩa để có thể làm một câu độc lập, nên ta sẽ xem mệnh đề “that” là một trong những cấu trúc câu đơn đặc biệt. Cấu trúc câu với “that” thường được sử dụng trong writing Task 2

2. Verb + that-clause

Động từ thường đi cùng “that” là những động từ mang ý nghĩa thông báo (say, tell, indicate…) và động từ thể hiện ý nghĩ (think, know, believe…).

Ví dụ:

- The recent meta-analysis indicated that renting houses is very popular in the U.S.

- I believe that this solution would indeed be effective.

- The governments have said that the budget is limited.

Như vậy, cấu trúc mệnh đề “that” đi với động từ (verb) thì chúng ta có thể tóm tắt như sau:

Cấu trúc 6: “S1 + V1 + that + S2 + V2”

Trong đó, S2 + V2 sẽ là mệnh đề chính và mang ý nghĩa chính của câu.

2. Adj + that-clause

Chúng ta sử dụng cấu trúc be + adjective + that + S + V để nhấn mạnh sự thể hiện ý kiến cá nhân và cảm xúc. Một số tính từ thông dụng khi sử dụng trong trường hợp trên là các tính từ sau: certain, right, sure, important, pleased, sorry, surprised, worried…

Ví dụ:

- It is important that we all should have equal rights.

- I am certain that this argument has various sides to consider.

- The government is afraid that the current crisis is a wake-up call. 

Như vậy, cấu trúc mệnh đề “that” đi với động từ (verb) thì chúng ta có thể tóm tắt như sau:

Cấu trúc 7: “S1 + be + Adjective + that + S2 + V”

Trong đó, S2 + V sẽ là mệnh đề chính của câu và S1 + be + Adjective sẽ mang vai trò thể hiện về ý kiến hoặc cảm xúc bổ ngữ cho câu.

Practice 6

Form sentences using the words provided. Using that-clause. (Đặt câu bằng cách sử dụng những từ cho sẵn. Sử dụng mệnh đề “that”.)

1. It / important / the war veterans / be / treated / kindness.

2. I / strongly / believe / private education / be / more / flexible.  

3. The line / indicate / there / be / a plummet / 2015.

4. Schools / pleased / international students / have / priority for visas.

5. No one / surprised / healthcare / become / worse / recently.

6. People / worried / the oil / pollute / the sea / in the future.

7. Some people / think / zoos / be / cruel.

8. It / critical / we / act / immediately / global warming.

3. Cấu trúc There + to be

Cấu trúc there + to be được sử dụng để giới thiệu sự tồn tại của một thể hoặc một khái niệm nào đó. Danh từ theo sau cấu trúc này thường dạng không xác định.

Ví dụ:

- There was a rise in the population of Vietnam in 2000.

- There were some fluctuations in the amount of crimes over the period.

- There will be an argument over the roles of robots in the future.

Ngoài ra nếu số lượng của danh từ đi sau không xác định thì ta nên dùng “some” cho câu khẳng định hoặc “any” cho câu phủ định:

- There are some serious problems that must be taken into consideration.

- There isn’t any chance that the government is corrupt.

Như vậy, cấu trúc There + to be chúng ta có thể tóm tắt như sau:

Cấu trúc 8: “There + to be + (+ quantity + adj) + Noun(s)

Trong đó nếu danh từ theo sau ở dạng số nhiều thì động từ “to be”phải được chia theo số nhiều (are, were, have been…), nếu danh từ ở dạng số ít thì động từ “to be” phải được chia theo số ít (is, was, has been…). Cấu trúc được sử dụng phổ biến trong cả 2 task của bài thi writing.

Practice 7 

Form sentences using the words provided.

Đặt câu bằng cách sử dụng những từ cho sẵn.

1. There / be / dramatic / rise / the proportion / nuclear energy / 2050.

2. There / be / differences / the numbers / various jobs / 1988.

3. There / be / contamination / rivers / lakes / seas.

4. There / be / fluctuations / the number / crimes.

TỔNG KẾT

What you have learnt …

Vậy là chúng ta đã học được 8 cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh nổi bật, bạn hãy cùng lưu lại và sử dụng nhuần nhuyễn nhé. 

Put a mark (✓) next to a sentence pattern that you remember

Cấu trúc 1: “S + V”

Cấu trúc mở rộng: “S + V + Adv”

Cấu trúc 2: “S + V + O”

Cấu trúc mở rộng: “S + V + O + O”

Cấu trúc mở rộng: “S + V + O + C”

Cấu trúc 3: “S + be + V-ed/V3+ by + O”

Cấu trúc 4: “S + Linking Verbs + N or Adj”

Cấu trúc 5: “S + Modal verb + V (nguyên thể)”

Cấu trúc 6: “S1 + V1 + that + S2 + V2”

Cấu trúc 7: “S1 + be + Adjective + that + S2 + V”

Cấu trúc 8: “There + to be + (+ quantity + adj) + Noun(s)”

ĐÁP ÁN:

Practice 1

 1. decreased/sank  2. rose  3. sank/decreased 4. fluctuated 5. plummeted 6. soared/skyrocketed

Practice 2

1. The percentage of rice production has changed drastical

2. In this essay, I will discuss about both opinions.

3. The amount of abandoned pets is blowing up every year.

4. The governments in some countries banning have banned the production of alcohol.

5. The people consider historical heroes are admirable.

6. Most adverts advocate an unhealthy way of life.

7. Many artistic and creative people attribute their success part partly to what they watched as a child.

8. Single-sex schools have their unique appealing appeals as well.

9. We should encourage students to cooperate with each other.

10. Work is being a main source of stress for most people.

Practice 3

1. The plastic bottles are picked up by specialized garbage trucks

2. Pieces of plastic are poured into a crushing machine.

3. Raw materials are used to make products.

4. Bottles are crushed into pellets by a machine.

5. Bottles are sorted in the recycling center.

6. Plastic pellets are put into factory machinery.

7. These pellets are heated to form raw material.

Practice 4

1. become, 2. feel, 3. looks, 4. remained, 5. seem, 6. Grow

Practice 5

1. People might rely on the Internet too much.

2. Work from home should be encouraged.

3. During overseas studies, students will have more opportunities to make friends with other international students.

4. Youths can hone their interpersonal communication skills by interacting with their peers.

5. Schools and parents must be trained to be able to identify and intervene these kinds of behaviors.

Practice 6

1. It is important that the war veterans be treated with kindness.

2. I strongly believe that private education should be more flexible.

3. The line indicates that there was a plummet in 2015.

4. Schools are pleased that international students have priority for visas.

5. No one is surprised that healthcare has become worse recently.

6. People are worried that the oil will pollute the sea in the future.

7. Some people think that zoos are cruel.

8. It is critical that we act immediately against global warming.

Practice 7

1. There will be a dramatic rise in the proportion of nuclear energy in 2050.

2. There were differences in the numbers of various jobs in 1988.

3. There is contamination in the rivers, lakes and seas.

4. There are fluctuations in the number of crimes.

Practice 8

1. Information technology is more desirable than mathematics, and so is marketing versus economy.

2. Transporting daily goods across the world can enrich material life, and promote international trade, but it significantly damages the environment and consumes precious energy resources.

3. The virus cannot live on hot surfaces, nor they can live in hot water.

4. Teachers, nurses, laboratory researchers, etc. are never listed among the best-paid professionals, yet they are important to our well-being and our future.

5. The figure went up drastically, and it peaked at 4000 tons.

6. She is destined to be the Ruler, for she is a royal princess.

7. The government is pleased, for the situation is under control.

Trên đây là nội dung ngữ pháp câu đơn trong tiếng Anh. Cả nhà còn thắc mắc gì có thể cmt bên dưới để thầy cô hỗ trợ nha.