Phrasal Verb - Cụm động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh hàng ngày và cũng là vũ khí giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi, ứng dụng cho bài thi IELTS hiệu quả hơn. Hôm nay, IELTS Fighter giới thiệu đến bạn những cụm động từ theo chủ đề quen thuộc, cực hay để bạn tham khảo thêm và áp dụng nhé!
PHRASAL VERB LÀ GÌ?
Định nghĩa chung là một cụm từ bao gồm động từ + trạng từ/giới từ và hoạt động tương tự 1 động từ trong câu.
Xem chi tiết về Phrasal Verb qua video này nhé:
Phrasal Verb trong IELTS đem lại sự linh hoạt, logic và ấn tượng hơn thay vì chỉ sử dụng động từ tương tự. Bên cạnh đó, có những PV cố định là tất yếu phải dùng mang ý nghĩa riêng cho câu.
Có những từ vựng thông dụng riêng mà các bạn tham khảo trước:
- 200 cụm Phrasal Verb dùng cho IELTS Speaking
- 800 phrasal verb thông dụng chém đẹp các bài thi
- Trọn bộ sách English Phrasal verbs in Use
Còn dưới đây là những cụm chia theo chủ đề, các bạn cùng học thêm nha.
TỔNG HỢP PHRASAL VERB THEO TOPIC
Dưới đây là phần chia sẻ về những cụm đồng từ hay theo từng topic cùng ví dụ kèm theo.
1. Phrasal Verb Topic Education
Giáo dục là chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS mà ở kỹ năng nào bạn cũng bắt gặp những câu hỏi liên quan đến. Dưới đây IF chia sẻ 8 cụm từ hay theo chủ đề này để bạn sử dụng nhé.
- Fall behind: chậm hoặc thua kém so với các bạn cùng lớp
Ex. Being addicted to video games makes me fall behind in my class.
My daughter is falling behind with her classmates.
- Catch up: làm bù để bắt kịp những việc bị lỡ (nghỉ học bị mất bài)
Ex. I have been trying to catch up on the assignment from last week.
If you miss a lot of classes, it’s very difficult to catch up.
- Go over: ôn lại bài
Ex. I always go over my revision notes before I take the exam.
Go over your work before you hand it in.
- Read up on: nghiên cứu, học kỹ lưỡng về vấn đề nào đó
Ex. If you are interested in taking another course in college, you should read up on it before deciding.
- Drop out: bỏ học nửa chừng
Ex. Nowadays, many students drop out of college to work and support their families.
She started a degree but dropped out after a year.
- Hand in/Turn in: nộp bài
Ex. I handed my assignment in late as usual.
I need to read up on my British history.
I handed my homework in late as usual.
- Sum up: tóm tắt/tổng kết
Ex. After each lesson, it’s necessary to sum up the main points
- Be into: Thích cái gì
Ex: Are you into Maths?
- Take up: Bắt đầu làm một hoạt động gì
Ex: Chris has just taken up baking.
- Copy out: Chép lại giống với bản gốc
Ex: We need to copy out sentences from a book.
2. Phrasal Verb Topic Family and Friends
Gia đình và bạn bè là hai mối quan hệ mà tất cả chúng ta đều quý trọng đúng không nào? Hôm nay, những từ vựng hay được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn kể về gia đình và bạn bè của mình thêm dễ dàng và được đánh giá cao hơn trong bài thi.
- Get along – có một mối quan hệ tốt với ai đó
Ex. I found it hard to get along with my cousins, because they always said some very belligerent things.
- Get together – tụ hợp với nhau, họp mặt
Ex. At the weekend, my family usually hosts a get-together for our relatives to come and have dinner.
- Grow apart – nói về mối quan hệ không còn thân thiết như xưa
Ex. As we got older, we just grew apart.
- Look after – nói về sự chăm sóc cho một ai đó.
Ex. In my country, it is a tradition that the young look after the old in the family.
- Settle down – ổn định cuộc sống (thường nói sau khi kết hôn, muốn có cuộc sống ổn định)
Ex. After marriage, my husband and I will look for a peaceful place to settle down.
- Split up – kết thúc một mối quan hệ với ai đó (li dị hoặc không còn sống chung với nhau nữa)
Ex. Several years ago, my parents had splitted up and my mom decided to move to America.
- Pass away – khi nói về một người đã mất
Ex. My dad passed away 15 years ago.
- Grow up – trưởng thành, lớn lên
Ex. My children have all grown up and left home now.
- Run into = Bump into: Tình cờ gặp ai đó
Ex: I ran into Lucy at the concert yesterday.
- Come between: Can thiệp vào, làm hại đến mối quan hệ hai người
Ex: We shouldn’t let her come between us.
- Let down = Disappoint: Làm ai đó thất vọng
Ex: They’re relying on me, so I can’t let them down
- Stick up for = Defend = Support: Ủng hộ, hỗ trợ
Ex: My dad always sticks up for me.
- Grow apart = Drift apart: Trở nên xa lạ
Ex: We used to be best friends in university but we grew apart over the years.
- Lose touch (with someone): Mất liên lạc
Ex: I lost touch with Peter for 5 years.
- Fall out (with someone): Mâu thuẫn với ai
Ex: I had a falling out with my best friend last month and we haven't talked to each other since
- Get back together: Quay trở lại với nhau
Ex: We decided to get back together after 2 years living apart.
Bạn có thể xem thêm video về từ vựng Family:
Video về từ vựng Relationship:
3. Phrasal Verb Topic Environment
Environment là chủ đề khá rộng nên bạn cần chuẩn bị học nhiều từ vựng để khi gặp trong bài thi không bỡ ngỡ. Đặc biệt, với Speaking thì bạn cần nên có cụm từ đi kèm để thực hiện bài nói hay hơn.
- Clean up – dọn dẹp
Ex. The residents around the area helped cleaned up the beaches after an oil spillage.
- Cut down – chặt cây
Ex. Deforestation requires high considerations since many trees has been cutting down for the last several years.
- Dry up – nóng quá dẫn đến bốc hơi, có khi biến mất
Ex. Due to prolonged periods of drought, many areas and rivers have dried up.
- Dispose of – vứt bỏ
Ex. The nuclear waste must be disposed of properly to avoid harmful chemical for human.
- Heat up – làm nóng lên
Ex. The sun is heating up the Earth’s surface.
- Use up – sử dụng
Ex. Humans have been using up the Earth’s resources.
- Wipe out – xóa bỏ, xóa khỏi
Ex. Natural disaster had wiped out many valuable properties in Japan.
- Throw away – vứt bỏ
Ex. People needs to develop a habit of not throwing away trash on the street.
Xem thêm video về cách trả lời Part 3 chủ đề Environment:
4. Phrasal Verb Topic Travel and Holidays
SUMMER IS HERE!!!! Mùa hè là mùa của những chuyến đi, những chuyến du lịch và những kỳ nghỉ lễ. Và nhớ dùng những phrasal verb dưới đây để tả về vacation của các bạn nhé.
- Drop off someone/something– đưa ai hoặc cái gì đó đến nơi nào hoặc chở đến đó
Ex. I really appreciated the man who dropped me off at the airport.
I’ll drop you off on my way home.
- Pick someone up – đón một ai đó từ một địa điểm nhất định
Ex. My dad was waiting to pick me up when my flight landed.
I’ll pick you up at the station.
- Check in – làm thủ tục nhận phòng ở khách sạn hoặc sân bay
Ex. It was my first time to check in such a luxury resort.
Please check in at least an hour before departure.
- Look forward to – mong đợi, trông mong làm một việc gì đó
Ex. I’m looking forward to hearing your news as soon as possible.
I’m looking forward to the weekend.
- Take off – khi máy bay cất cánh
Ex. My favourite moment on the airplane when it takes off.
The plane took off an hour late.
- Look around – nhìn xung quanh
Ex. I would prefer to travel by motobike on short journeys so I could look around the stunning sights during the trip.
People came out of their houses and looked around.
- Get in – máy bay hạ cánh đến địa điểm nào đó
Ex. The airplane gets in around 8 pm.
I got in just after eight o’clock.
- Get away – đi đến một nơi nào đó để nghỉ ngơi, nghỉ dưỡng
Ex. Last summer, I got away for a short trip to London.
We’re hoping to get away for a few days at Easter.
- Stop over – dừng chân ở một nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn
Ex. Every time I travel to America, I stop over in Japan for a few days to enjoy its traditional cuisine.
I wanted to stop over in India on the way to Australia.
- See off: Tiễn/ Chia tay/ Tạm biệt
Ex: They’ve gone to the airport to see their son off.
- Set off: Khởi hành
Ex: We set off for Paris just after ten.
- Hold up: Trì hoãn
Ex: Sorry I’m late – I was held up at work.
- Get off: Leave a bus, train, plane
Ex: We get off at the next station.
- Check out: Leave the hotel after paying
Ex: We checked out at noon.
- Get on: Lên xe, lên tàu, etc
Ex: I think we got on the wrong bus.
- Set out: Bắt đầu chuyến đi dài
Ex: They set out on the last stage of their journey.
- Speed up: Tăng tốc
Ex: Can you try and speed things up a bit?
- Hurry up: Vội vã/ Nhanh lên
Ex: Hurry up! We’re going to be late.
- Go back: Quay trở lại
Ex: Dave and I go back twenty years.
- Touch down: Hạ cánh/ đáp xuống
Ex: Our plane touched down at half-past seven in the morning.
Bạn có thể xem thêm về từ vựng và bài mẫu Speaking về chủ đề này theo link: IELTS Vocabulary - Topic: Travel (transport & vacation)
5. Phrasal Verb Topic Weather
Nếu được hỏi về vấn đề thời tiết của nơi mình ở thì các bạn sẽ diễn tả như thế nào nhỉ? Vậy thì những phrasal verb thường dùng trong chủ đề về thời tiết này sẽ giúp bạn.
- Clear up – thường dùng cho trời quang mây tạnh sau những cơn mưa
Ex. According to the weather forecast, it will clear up later in the day.
- Cool down – sự dịu lại sau cơn nắng gay gắt
Ex. After the pouring rain, the temperature has cooled down a little.
- Come out – nói về sự xuất hiện của mặt trời, mặt trăng, hoặc là ngôi sao trên bầu trời
Ex. As we were about to leave the campsite, the sun came out.
- Go in – nói về sự biến mất của mặt trời sau những đám mây mà không thể nhìn thấy
Ex. The sun had gone in and it was starting to get darker.
- Warm-up – khi thời tiết trở nên ấm áp hơn
Ex. I love spring because the weather starts to warm up.
- Blow up – nói về cơn gió mạnh hoặc cơn bão mạnh kéo tới bất chợt hoặc sự thổi tung vật gì đó với gió mạnh
Ex. During the storm, many trees were blown up by the vigorous wind.
- Cloud over – khi mây xuất hiện và che hết mặt trời
Ex. The weather in my city is usually pleasant but sometimes it clouds over.
- Pour down – mưa to
Ex. All of a sudden, the rain starts to pour down and everyone is seeking for shelter.
- Rained off – khi những sự kiện ngoài trời (outdoor activities) bị hoãn lại do trời mưa
Ex. You should plan ahead and listen to the weather forecast in case things get rained off.
- Snow in – khi không thể ra ngoài hay di chuyển do tuyết dày đặt (dùng khi nói về những chuyến du lịch của mình ở nước ngoài)
Ex. I got snowed in for days on my trip to Korea last month.
Trên đây là một số Phrasal verbs theo topic hay mà IELTS Fighter chia sẻ cho các bạn. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật thêm những cụm động từ hay khác trong thời gian tới nên hãy lưu trang lại để học cùng nhé.
Ex. We often start different hobbies throughout our life, but we don’t always keep them up for very long.
6. Topic Food/Cooking
- Boil down – đun sôi, hoặc nấu cho đặc lại
Ex. My mom boiled down the leftover sauce to make it more flavorsome.
- Boil over – đun sôi và làm tràn
Ex. Jenny was cooking her chicken noodles soup on high heat and it boiled over.
- Chop up – chặt nhỏ, băm nhỏ
Ex. The chef is chopping up the truffle mushroom for his signature dish.
- Cut back – giảm bớt, cắt bớt khẩu phần ăn
Ex. Steve is lactose intolerance and he has to cut back on dairy.
- Eat out – ăn hàng, nhà hàng, hàng quán
Ex. My family and I eat out once a week on Sunday.
- Whip up – chuẩn bị bữa ăn trong thời gian ngắn (thường sử dụng trong trường hợp khách đến nhà bất ngờ và mình chưa có sự chuẩn bị)
Ex. My family had surprise visitors yesterday, but my mom managed to whip up a light meal for them.
- Cut out – tỉa gọt để tạo hình
Ex. After preparing the fruits, my sister cut them out to decorate for the dessert dish.
7. Topic Work
- Carry out – làm một việc nào đó
Ex. The crews are planning a five-hour spacewalk to carry out necessary repair work on the shuttle.
- Take over – tiếp quản, giành lấy quyền điều khiển
Ex. In the next few years, ABC Company will take over the small businesses.
- Take on – mướn, thuê thêm người mới
Ex. Our company is taking on new staffs at the moment.
- Hand in – nộp, báo cáo công việc, hoặc giấy tờ
Ex. John has already handed in his report.
- Layoff – sa thải
Ex. Due to bankruptcy, the company has to layoff 200 employees.
- Call off – gọi xin nghĩ làm (gấp và không báo trước vài ngày)
Ex. Jenny’s daughter admitted to the hospital this morning, so she decided to call off from work.
- Slack off – lười làm việc và làm việc không có năng lượng
Ex. Most of the workers usually slack off on Friday
8. Topic – Free time/Hobbies
- Chill out/rest up – thư giãn/nghỉ ngơi
Ex. At the end of the year, many people decided to go on vacation to rest up and chill out after a competitive season.
- Take up – bắt đầu một sở thích nào đó
Ex. I took up volleyball as I felt I had to lose some weight.
- Get into – bắt đầu quan tâm về việc nào đó
Ex. I believe that when you get into a particular kind of work or activity then you will manage to become involved in it.
- Give up – từ bỏ hoàn toàn một sở thích/hoạt động/thói quen nào đó
Ex. He suffered a serious injury that obliged him to give up on playing soccer.
- Join in – tham gia vào
Ex. In the summer, I usually engage in outdoor activities by joining in community service group.
- Hang out – đi chơi
Ex. In my leisure time, I usually hang out with my friends at the shopping mall.
- Keep up – tiếp tục một sở thích/hoạt động nào đó
Ex. We often start different hobbies throughout our life, but we don’t always keep them up for very long.
9. Phrasal Verb Topic Party
- Party animal: Người thích tiệc tùng
Ex: “Did you see Jimmy at the party last night?” - “Of course. He’s a real party animal. At one point, I saw him drinking wine out of a vase in the pool.”
- Social butterfly: Một người dễ hòa nhập trong các buổi tiệc, sự kiện, hòa mình vào đám đông; giao thiệp rộng
Ex: Jessie is such a social butterfly. I feel like every time we go to a party she spends the whole time talking to people she’s never met.
- Throw a party: Tổ chức một bữa tiệc
Ex: I’m throwing a party next weekend at my place. Can you make it?
- Party pooper: Người có thái độ mệt mỏi, cau có , khiến cho những người đến dự tiệc cũng mất cả vui.
Ex: She is such a party pooper. She just complained about the subway all night and then fell asleep on the couch.
- Dress up: Diện đồ đẹp lên hơn thường ngày
Ex: I hate dressing up for parties
- To crash a party: Đến dự tiệc mà không được mời
Ex: “Did you guys see Tom at the wedding? I thought he wasn’t invited” - “Yea, I think he crashed it…”
- Bottoms up: Cạn ly!
Ex: Here’s to the bride-to-be. Bottoms up!
- Drink like a fish: Uống rượu như hũ chìm
Ex: Marry drinks like a fish. I think she’s already finished two bottles of wine.
- In Full Swing: Hoạt động ở mức độ cao nhất
Ex: The party was in full swing by the time I arrived. The place was packed.
Bên cạnh những từ mà IELTS Fighter tổng hợp chia sẻ trên, các bạn có thể tải thêm về những nguồn tài liệu hay để tự học, nâng cao vốn từ của mình nhé.
Nếu còn gì thắc mắc, các bạn hãy cmt ngay dưới đây để được giải đáp nhé!
Bài viết tổng hợp từ Cambridge, ESLBuzz...