Cùng IELTS Fighter tổng hợp lại những từ vựng thuộc 12 Unit trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Các bạn học sinh cũng có thể tải full PDF từ vựng và xem lại các bài đã chữa ở phía dưới. 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 

SÁCH GIÁO KHOA LỚP 6

UNIT 1: MY NEW HOUSE

Bài chữa Unit 1: Getting Started

Bài chữa Unit 1: A Closer Look 

Bài chữa Unit 1: Skill

Bài chữa Unit 1: Communication

Bài chữa Unit 1: Looking Back

Từ vựng

Phiên âm

Định nghĩa

activity

/ækˈtɪvəti/

hoạt động

art

/ɑːt/

nghệ thuật

backpack

/ˈbækpæk/

ba lô

binder

/ˈbaɪndə(r)/

bìa hồ sơ

boarding school

/ˈbɔːdɪŋ skuːl/

trường nội trú

borrow

/ˈbɒrəʊ/

mượn, vay

break time

/breɪk taɪm/

giờ ra chơi

chalkboard

/ˈtʃɔːkbɔːd/

bảng viết phấn

classmate

/ˈklɑːsmeɪt/

bạn cùng lớp

calculator

/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/

máy tính

small

/smɔl/

Nhỏ bé

compass

/ˈkʌmpəs/

compa

creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

diploma

/dɪˈpləʊmə/

bằng, giấy khen

equipment

/ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị

excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

hào hứng, phấn khích

folder

/ˈfəʊldə(r)/

bìa đựng tài liệu

greenhouse

/’griːnhaʊs/

nhà kính

gym

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

healthy

/ˈhelθi/

khỏe mạnh

help

/help/

giúp đỡ

 

firefighter

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

history

/ˈhɪstri/

lịch sử

ink

/iŋk/

mực

ink bottle

/iŋkˈbɒtl/

lọ mực

international

/ɪntəˈnæʃnəl/

thuộc về quốc tế

interview

/ˈɪntəvjuː/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

judo

/ˈdʒuːdəʊ/

môn võ juđô (của Nhật)

kindergarten

/ˈkɪndəgɑːtn/

nhà trẻ

knock

/nɒk/

gõ cửa

lecturer

/ˈlektʃərər/

giảng viên

locker

/ˈlɒkə(r)/

tủ có khóa

prepare

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

mechanical pencil

/məˈkænɪkl ˈpensl/

bút chì kim

neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/

hàng xóm, vùng lân cận

notepad

/ˈnəʊtpæd/

sổ tay

overseas

/əʊvəˈsiːz/

ở nước ngoài

pencil sharpener

/ˈpensl ˈʃɑːpənər/

gọt bút chì

physics

/ˈfɪzɪks/

môn Vật lý

playground

/ˈpleɪgraʊnd/

sân chơi

pocket money

/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/

tiền tiêu vặt

poem

/ˈpəʊɪm/

bài thơ

private tutor

/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/

gia sư riêng

pupil

/ˈpjuːpil/

học sinh

quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh, yên lặng

remember

/rɪˈmembə(r)/

ghi nhớ

rubber

/ˈrʌb·ər/

cục tẩy

ride

/raɪd/

đi xe

schoolbag

/ˈskuːlbæg/

cặp xách

school lunch

/ˈskuːl lʌntʃ/

bữa ăn trưa ở trường

school supply

/ˈskuːl səˈplaɪ/

dụng cụ học tập

science

/ˈsaɪəns/

môn Khoa học

share

/ʃeə(r)/

chia sẻ

student

/stjuːdənt/

học sinh

surround

/səˈraʊnd/

bao quanh

swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

teacher

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

textbook

/ˈtekst bʊk/

sách giáo khoa

uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

bộ đồng phục

UNIT 2: MY HOUSE

Bài chữa Unit 2: Getting Started

Bài chữa Unit 2: A Closer Look 

Bài chữa Unit 2: Skill

Bài chữa Unit 2: Communication

Bài chữa Unit 2: Looking Back

Từ vựng

Phiên âm

Định nghĩa

apartment

/əˈpɑːrt.mənt/ (n)

căn hộ

attic

/ˈæt̬.ɪk/ (n)

gác mái

air-conditioner

/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n)

máy điều hòa không khí

alarm clock

/əˈlɑːm klɒk/

đồng hồ báo thức

bedroom

/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n)

phòng ngủ

bathroom

/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n)

nhà tắm

bed

/bed/ (n)

giường

behind

/bɪˈhaɪnd/ (pre)

ở phía sau, đằng sau

between

/bɪˈtwin/ (pre)

ở giữa

blanket

/ˈblæŋkɪt/

cái chăn

bathroom scales

/ˈbɑːθruːm skeɪlz/

cân sức khỏe

country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n)

nhà ở nông thôn

cupboard

/ˈkʌb·ərd/ (n)

tủ chén

chair

/tʃeər/ (n)

ghế

ceiling fan

/ˈsiːlɪŋ fæn/

quạt trần

cellar

/ˈselə(r)/

tầng hầm

chimney

/ˈtʃɪmni/

ống khói

chopsticks

/ˈtʃɒpstɪks/

đôi đũa

cooker

/ˈkʊkər/

nồi cơm điện

curtain

/ˈkɜːtn/

rèm cửa

cushion

/ˈkʊʃn/

đệm

chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n)

ngăn kéo tủ

crazy

/ˈkreɪ.zi/ (adj)

kì dị, lạ thường

department store

/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n)

cửa hàng bách hóa

dishwasher

/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n)

máy rửa bát (chén) đĩa

dining room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

phòng ăn

fridge

/frɪdʒ/ (n)

tủ lạnh

furniture

/ˈfɜr nɪ tʃər/ (n)

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

garage

/ˈɡærɑːʒ/

nhà để xe

hall

/hɑːl/ (n)

phòng lớn

kitchen

/ˈkɪtʃ·ən/ (n)

nhà bếp

lamp

/læmp/

cái đèn

living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n)

phòng khách

light

/laɪt/

ánh sáng

microwave

/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n)

lò vi sóng

messy

/ˈmes.i/ (adj)

lộn xộn, bừa bộn

move

/muːv/ (v)

di chuyển, chuyển nhà

next to

/'nɛkst tu/ (pre)

kế bèn, ở cạnh

in front of

/ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre)

ở phía trước, đằng trước

under

/ˈʌn dər/ (pre)

ở bên dưới, phía dưới

table

/ˈteɪ bəl/ (n)

bàn

sofa

/ˈsoʊ·fə/ (n)

ghế trường kỷ, ghế sô pha

stilt house

/stɪltsˌhaʊs / (n)

nhà sàn

poster

/ˈpoʊ·stər/ (n)

áp phích

toilet

/ˈtɔɪ·lɪt/ (n)

nhà vệ sinh

town house

/ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n)

nhà phố

villa

/ˈvɪl.ə/ (n)

biệt thự

wardrobe

/ˈwɔːr.droʊb/ (n)

tủ đựng quần áo

UNIT 3: MY FRIENDS

Bài chữa Unit 3: Getting Started

Bài chữa Unit 3: A Closer Look 

Bài chữa Unit 3: Skill

Bài chữa Unit 3: Communication

Bài chữa Unit 3: Looking Back

Từ mới

Phiên âm

Từ loại

Định nghĩa

arm

/ɑːrm/

n

cánh tay

ear

/ɪər/

n

tai

eye

/ɑɪ/

n

mắt

leg

/leɡ/

n

chân

neck

/nek/

n

cái cổ

nose

/noʊz/

n

mũi

finger

/ˈfɪŋ·ɡər/

n

ngón tay

tall

/tɔl/

adj

cao

short

/ʃɔrt/

adj

lùn, thấp

big

/bɪg/

adj

to

small

/smɔl/

adj

nhỏ

active

/ˈæk tɪv/

adj

hăng hái, năng động

appearance

/əˈpɪər·əns/

n

dáng vẻ, ngoại hình

barbecue

/ˈbɑr·bɪˌkju/

n

món thịt nướng barbecue

boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

adj

buồn tẻ

choir

/kwɑɪər/

n

dàn đồng ca

competition

/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

n

cuộc đua, cuộc thi

confident

/ˈkɒn fɪ dənt/

adj

tự tin, tin tưởng

curious

/ˈkjʊər·i·əs/

adj

tò mò, thích tìm hiểu

chubby

/ˈtʃʌbi/

adj

mập mạp, mũm mĩm

gardening

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

v

làm vườn

firefighter

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

n

lính cứu hỏa

fireworks

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

n

pháo hoa

freedom-loving

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

adj

yêu tự do

field trip

/ˈfiːld trɪp/

 

chuyến đi về vùng quê

sensitive

/ˈsentsɪtɪv/

adj

nhạy cảm

funny

/ˈfʌn i/

adj

buồn cười, thú vị

generous

/ˈdʒen·ə·rəs/

adj

rộng rãi, hào phóng

museum

/mjʊˈzi·əm/

n

viện bảo tàng

organise

/ˈɔr gəˌnaɪz/

v

tổ chức

patient

/ˈpeɪ·ʃənt/

adj

điềm tĩnh

personality

/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

n

tính cách, cá tính

prepare

/prɪˈpeər/

v

chuẩn bị

racing

/ˈreɪ.sɪŋ/

n

cuộc đua

reliable

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

adj

đáng tin cậy

serious

/ˈsɪr.i.əs/

adj

nghiêm túc

shy

/ʃɑɪ/

adj

bẽn lẽn, hay xấu hổ

sporty

/ˈspɔːr.t̬i/

adj

dáng thể thao, khỏe mạnh

volunteer

/ˌvɑl·ənˈtɪr/

n

tình nguyện viên

zodiac

/ˈzoʊd·iˌæk/

n

cung hoàng đạo

UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD

Bài chữa Unit 4: Getting Started

Bài chữa Unit 4: A Closer Look 

Bài chữa Unit 4: Communication

Bài chữa Unit 4: Skill

Bài chữa Unit 4: Looking Back

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

statue

/ˈstætʃju/ (n)

tượng

square

/skweər/ (n)

quảng trường

railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n)

nhà ga

cathedral

/kəˈθi·drəl/ (n)

nhà thờ

memorial

/məˈmɔːr.i.əl/ (n)

đài tưởng niệm

left

/left/ (n, adj)

trái

right

/raɪt/ (n, adj)

phải

straight

/streɪt/ (n, adj)

thẳng

narrow

/ˈner.oʊ/( adj)

hẹp

noisy

/ˈnɔɪ.zi/ (adj)

ồn ào

crowded

/ˈkraʊ.dɪd/ (adj)

đông đúc

quiet

/ˈkwaɪ ɪt/ (adj)

yên tĩnh

art gallery

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (adj)

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

backyard

/ˌbækˈjɑːrd/ (n)

sân phía sau nhà

cathedral

/kəˈθi·drəl/ (n)

nhà thờ lớn, thánh đường

convenient

/kənˈvin·jənt/ (adj)

thuận tiện, thuận lợi

dislike

/dɪsˈlɑɪk/ (v)

không thích, không ưa, ghét

exciting

/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj)

thú vị, lý thú, hứng thú

fantastic

/fænˈtæs·tɪk/ (adj)

tuyệt vời

historic

/hɪˈstɔr ɪk/ (adj)

cổ, cổ kính

inconvenient

/ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj)'

bất tiện, phiền phức

incredibly

/ɪnˈkred·ə·bli/ (adv)

đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

modern

/ˈmɑd·ərn/ (adj)

hiện đại

pagoda

/pəˈɡoʊ·də/ (n)

ngôi chùa

palace

/ˈpæl·əs/ (n)

cung điện, dinh, phủ

peaceful

/ˈpis·fəl/ (adj)

yên tĩnh, bình lặng

polluted

/pəˈlut/ (adj)

ô nhiễm

suburb

/ˈsʌb·ɜrb/ (n)

khu vực ngoại ô

temple

/ˈtem·pəl/ (n)

đền, điện, miếu

terrible

/ˈter·ə·bəl/ (adj)

tồi tệ

workshop

/ˈwɜrkˌʃɑp/ (n)

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)

traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/ (n)

đèn giao thông

secondary school

/ˈsekəndri skuːl/ (n)

trường Trung học cơ sở

sandy

/ˈsændi/ (adj)

như cát, phủ đầy cát

pharmacy

/fɑːməsi/ (n)

hiệu thuốc

petrol station

/ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ (n)

trạm xăng dầu

health centre

/helθˈsentər/ (n)

trung tâm y tế

hairdresser’s

/ˈheədresər/ (n)

hiệu cắt tóc

grocery

/ˈgrəʊsəri/ (n)

cửa hàng rau củ quả

fire station

/faɪərˈsteɪʃən/ (n)

trạm cứu hỏa

department store

/dɪˈpaːtmənt stɔːr/ (n)

cửa hàng tạp hóa

dress shop

/dres ʃɒp/ (n)

cửa hàng váy

cemetery

/ˈsemətri/ (n)

nghĩa trang

charity shop

/tʃærɪti ʃɒp/ (n)

cửa hàng từ thiện

bus stop

/bʌsstɒp/ (n)

trạm xe bus

barber

/ˈbɑːbər/ (n)

thợ cạo đầu

beauty salon

/ˈbjuːti ˈsælɒn/ (n)

tiệm làm đẹp

UNIT 5: Natural Wonders of the World

Bài chữa Unit 5: Getting Started

Bài chữa Unit 5: A Closer Look 

Bài chữa Unit 5: Communication

Bài chữa Unit 5: Skill

Bài chữa Unit 5: Looking Back

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

backpack

(n) /ˈbækˌpæk/

ba lô

compass

(n) /ˈkʌm·pəs/

la bàn

desert

(n) /dɪˈzɜrt/

sa mạc

mountain

(n) /ˈmɑʊn·tən/

núi

lake

(n) /leɪk/

hồ nước

river

(n) /ˈrɪv·ər/

sông

forest

(n) /ˈfɔr·əst/

rừng

waterfall

(n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/

thác nước

Antarctica

(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

châu Nam cực

boat

(n) /boʊt/

con thuyền

windsurfing

(n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

môn thể thao lướt ván buồm

wonder

(n) /ˈwʌn·dər/

kỳ quan

rainforest

(n) /ˈreɪnfɒrɪst/

thác nước

boot

(n) /buːt/

giày ủng

cave

(n) /keɪv/

hang động

cuisine

(n) /kwɪˈziːn/

kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

diverse

(adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/

đa dạng

essential

(adj) /ɪˈsen·ʃəl/

rất cần thiết

island

(n) /ˈaɪ.lənd/

hòn đảo

rock

(n) /rɑk/

hòn đá, phiến đá

thrilling

(adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/

(gây) hồi hộp

torch

(n)/tɔrtʃ/

đèn pin

travel agent’s

(n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/

công ty du lịch

valley

(n) /ˈvæl·i/

thung lũng

waterproof coat

(n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/

áo mưa

unforgettable

(adj) /ʌnfəˈɡetəbl/

không thể quên được

travel items

(n) /trævl ˈaɪtəm/

các đồ dùng cần khi đi du lịch

traditional

(adj) /trəˈdɪʃənəl/

thuộc truyền thống

tent

(n) /tent/

cái lều

sun hat

(n) /sʌn hæt/

mũ chống nắng

special

(adj) /ˈspeʃl/

đặc biệt

Rooster and Hen island

(n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/

hòn Trống Mái

necessary

(adj) /ˈnesəseri/

cần thiết

nature

(n) ˈ/neitʃər/

thiên nhiên

plaster

(n) /ˈplæs·tər/

miếng băng dán

walking boots

(n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/

giày ống đi bộ

painkiller

(n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/

thuốc giảm đau

sun cream

(n) /ˈsʌn ˌkriːm/

kem chống nắng

scissor

(n) /ˈsɪz.ər/

cái kéo

sleeping bag

(n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

túi ngủ

UNIT 6: Our Tet Holiday

Bài chữa Unit 6: Getting Started

Bài chữa Unit 6: A Closer Look 

Bài chữa Unit 6: Communication

Bài chữa Unit 6: Skill

Bài chữa Unit 6: Looking Back

Từ mới

Từ loại + Phiên âm

Định nghĩa

cook special food

(v)

nấu một món ăn đặc biệt

go to a pagoda

/pəˈɡəʊdə/ (n)

đi chùa

decorate

/ˈdek·əˌreɪt/ (v)

trang trí, trang hoàng

flower

/ˈflɑʊ·ər/ (n)

hoa

firework

/ˈfaɪr.wɝːk/ (n)

pháo hoa

lucky money

/ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n)

tiền lì xì

apricot blossom

/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n)

hoa mai

peach blossom

/pitʃ ˈblɑs·əm/ (n)

hoa đào

make a wish

(v)

ước một điều ước

do the shopping

(v)

mua sắm

visit relative

/ˈrelətɪv/ (v)

thăm người thân

buy peach blossom

(v)

mua hoa đào

clean furniture

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (v)

lau chùi đồ đạc

calendar

/ˈkæl ən dər/ (n)

lịch

celebrate

/ˈsel·əˌbreɪt/ (v)

kỉ niệm

cool down

/kul daʊn/ (v)

làm mát

Dutch

/dʌtʃ/ (adj, n)

người, tiếng Hà Lan

empty out

/ˈempti/ (v)

đổ (rác)

family gathering

/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ (n)

sum họp gia đình

feather

/ˈfeð·ər/ (n)

lông (gia cầm)

first-footer

/ˈfɜrstˈfʊt/ (n)

người xông nhà (đầu năm mới)

get wet

(v)

bị ướt

Korean

/kəˈriən/ (n, adj)

người/tiếng Hàn Quốc

remove

/rɪˈmuv/ (v)

rủ bỏ

rooster

/ˈru·stər/ (n)

gà trống

rubbish

/ˈrʌb·ɪʃ/ (n)

rác

Thai

/taɪ/ (n, adj)

người ¡tiếng Thái Lan

wish

/wɪʃ/ (n, v)

lời ước, ước nguyện

kumquat tree

/ˈkʌmkwɒt triː/ (n)

cây quất

the new year tree

/ðə njuː jɪə(r) triː/ (n)

cây nêu

sticky rice

/ˈstɪki raɪs/ (n)

gạo nếp

jellied meat

/ˈdʒelid miːt/ (n)

thịt đông

lean pork paste

/liːn pɔːk peɪst/ (n)

giò lụa

pickled onion

/ˈpɪkld ˈʌnjən/ (n)

dưa hành

Kitchen God

/ˈkɪtʃɪn gɒd/ (n)

táo quân

sweep the floor

/swiːp ðə flɔː(r)/ (v)

quét nhà

celebrate

/ˈselɪbreɪt/ (v)

kỷ niệm

decoration

dekəˈreɪʃn/ (n)

sự trang trí

calendar

/ˈkælɪndər/ (n)

lịch

rooster

/ˈruːstər/ (n)

con gà trống

welcome

/ˈwelkəm/ (v)

chào đón, tiếp đón

colourful

/ˈkʌləfəl/ (adj)

đa sắc màu

envelope

/ˈenvələʊp/ (n)

bao thư, phong bì

belief

/bɪˈliːf/ (n)

niềm tin

backward

/ˈbækwəd/ (n)

sự thụt lùi

poverty

/ˈpɒvəti/ (n)

sự nghèo đói

midnight

/ˈmɪdnaɪt/ (n)

nửa đêm

behave

/bɪˈheɪv/ (v)

cư xử

decorate our house

(v)

trang trí nhà của chúng ta

plant trees

(v)

trồng cây

watch fireworks

(v)

xem pháo hoa

hang a calendar

/ˈkælɪndər/ (v)

treo một cuốn lịch

give lucky money

(v)

cho tiền lì xì

UNIT 7: Television

Bài chữa Unit 7: Getting Started

Bài chữa Unit 7: A Closer Look 

Bài chữa Unit 7: Communication

Bài chữa Unit 7: Looking Back

Từ mới

Từ loại + Phiên âm

Định nghĩa

boring

(adj) /ˈbɔːrɪŋ/

tẻ nhạt

clever

(Adj) /ˈklevər/

khéo léo

broadcast

(n) /ˈbrɔːdkɑːst/

phát thanh

cartoon

(n) /kɑːˈtuːn/

hoạt hình

channel

(n) /ˈtʃænl/

kênh

director (n) /diˈrektə/

(n) /diˈrektə/

giám đốc sản xuất

designer

(n) /diˈzaɪnə/

nhà thiết kế

discover

(v) /dɪˈskʌvə(r)/

khám phá

cute

(adj) /kjuːt/

đáng yêu

cool

(adj) /kuːl/

mát mẻ

comedian

(n) /kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

comedy

(n) /ˈkɔmidi/

kịch vui, hài kịch

chat show

(n) /tʃæt ʃəʊ/

chương trình tán gẫu

character

(n) /ˈkæriktə/

nhân vật

educate

(v) /ˈedjukeɪt/

giáo dục

entertain

(v) /entəˈteɪn/

chiêu đãi, giải trí

entertaining

(adj) /entəˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí

event

(adj) /entəˈteɪnɪŋ/

sự kiện

exhibition

(n) /eksɪˈbɪʃn/

sự triển lãm

fact

(n) /fækt/

thực tế, sự thực

historical drama

(n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/

phim, kịch lịch sử

game show

(n) /ɡeɪm ʃəʊ/

trò chơi truyền hình

horror film

(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị

MC

(n) /ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

producer

(n) /prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

announce

(v) /əˈnaʊns/

thông báo

action film

(n) /ˈækʃn fɪlm/

phim hành động

animals programme

(n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/

chương trình thế giới động vật

adventure

(n) /ədˈventʃər/

sự phiêu lưu

audience

(n) /ˈɔːdjəns/

khán giả

news

(n) /ðə njuːz/

bản tin thời sự

newsreader

(n) /ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

quiz show

(n) /kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

reality show

(n) /riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

remote control

(n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

reporter

(n) /rɪˈpɔːtə/

phóng viên

sitcom

(n) /ˈsɪtˌkɔm/

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

romantic film

(n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/

phim lãng mạn

soap operas

(n) /səʊp ˈɒprə/

phim dài tập

TV schedule

(n) /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/

lịch phát sóng

war film

(n) /wɔː(r) fɪlm/

phim chiến tranh

viewer

(n) /ˈvjuːə(r)/

khán giả

weather forecast

(n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/

bản tin dự báo thời tiết

weatherman

(n) /ˈweðəmæn/

người đọc tin dự báo thời tiết

cameraman

(n) /ˈkæmrəmæn/

chuyên viên quay phim

documentaries

(n) /ˌdɒkjuˈmentriz/

phim tài liệu

UNIT 8: Sports and Games

Bài chữa Unit 8: Getting Started

Bài chữa Unit 8: A Closer Look 

Bài chữa Unit 8: Communication

Bài chữa Unit 8: Skill

Bài chữa Unit 8: Looking Back

Từ mới

Từ loại + Phiên âm

Định nghĩa

boat

(n) /bəʊt/

con thuyền

boxing

/ˈbɒksɪŋ/

môn đấm bốc

weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n)

cử tạ

athlete

/ˈæθliːt/

vận động viên

hurdle rate

/ˈhɜr·dəl reɪt/ (n)

nhảy rào

breaststroke

/ˈbreststrəʊk/

bơi ếch

career

/kəˈrɪə(r)/

nghề nghiệp, sự nghiệp

congratulation

/kənɡrætʃuˈleɪʃn/

chúc mừng

court

/kɔːt

(quần vợt)

chess

/tʃes/

cờ vua

cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

đạp xe đạp

football match

/ˈfʊtbɔːl mætʃ/

trận đấu bóng đá

football player

/ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/

cầu thủ bóng đá

football

/ˈfʊtbɔːl/

môn bóng đá

exhausted

/ɪɡˈzɔːstɪd/

mệt lả, kiệt sức

equipment

/ɪˈkwɪpmənt/

dụng cụ

elect

/ɪˈlekt/

bầu chọn, bình chọn

chew

/tʃuː/

nhai

blind man’s bluff

/blaɪnd mænz blʌf/

trò bịt mắt bắt dê

basketball

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

môn bóng rổ

bat

/bæt/

gậy đánh bóng chày

badminton

/ˈbædmɪntən/

môn cầu lông

aerobics

/eəˈrəʊbɪks/

môn thể dục nhịp điệu

achievement

/əˈtʃiːvmənt/

thành tựu

weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n)

cử tạ

athlete

/ˈæθliːt/

vận động viên

hurdle rate

/ˈhɜr·dəl reɪt/ (n)

nhảy rào

athletics

/æθˈlet̬·ɪks/ (n)

điền kinh

pole vault

/ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n)

nhảy sào

javelin throw

/ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n)

ném lao

marathon race

/ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n)

chạy ma-ra-tông

marathon

/ˈmær·əˌθɑn/ (n)

cuộc đua ma-ra-tông

gymnastics

/dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n)

thể dục dụng cụ

eurythmics

/yʊˈrɪð mi, yə-/ (n)

thể dục nhịp điệu

regatta

/rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n)

cuộc đua thuyền

boat

/bəʊt/

con thuyền

boxing

/ˈbɒksɪŋ/

môn đấm bốc

breaststroke

/ˈbreststrəʊk/

bơi ếch

career

/kəˈrɪə(r)/

nghề nghiệp, sự nghiệp

congratulation

/kənɡrætʃuˈleɪʃn/

chúc mừng

court

/kɔːt/

(quần vợt)

UNIT 9: Cities of the world

Bài chữa Unit 9: Getting Started

Bài chữa Unit 9: A Closer Look 

Bài chữa Unit 9: Communication

Bài chữa Unit 9: Skill

Bài chữa Unit 9: Looking Back

Từ mới

Từ loại + Phiên âm

Định nghĩa

lovely

(adj) /ˈlʌv·li/

đáng yêu

Asia

(n) /ˈeɪ.ʒə/

châu Á

America (n) /əˈmer.ɪ.kə/

(n) /əˈmer.ɪ.kə/

châu Mỹ

Australia

(n) /ɑːˈstreɪl.jə/

Úc

creature

(n) /ˈkri·tʃər/

sinh vật, tạo vật

design

(n, v) /dɪˈzɑɪn/

thiết kế

journey

(n) /ˈdʒɜr·ni/

chuyến đi

Africa

(n) /ˈæf.rɪ.kə/

châu Phi

landmark

(n) /ˈlændˌmɑrk/

danh thắng (trong thành phố)

Europe

(n) /ˈjʊr.əp/

châu Âu

Holland

(n) /ˈhɑː.lənd/

Hà Lan

continent

(n) /ˈkɑn·tən·ənt/

châu lục

common

(adj) /ˈkɒm ən/

phổ biến, thông dụng

award

(n, v) /əˈwɔrd/

giải thưởng, trao giải thưởng

Antarctica

(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

châu Nam Cực

musical

(n) /ˈmju·zɪ·kəl/

vở nhạc kịch

palace

(n) /ˈpæl·əs/

cung điện

popular

(adj) /ˈpɑp·jə·lər/

nổi tiếng, phổ biến

postcard

(n) /ˈpoʊstˌkɑrd/

bưu thiếp

symbol

(n) /ˈsɪm·bəl/

biểu tượng

tower

(n) /ˈtɑʊ·ər/

tháp

university

(n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

trường đại học

web page

(n) /web peɪdʒ/

trang web

writer

(n) /ˈraɪtər/

nhà văn

Temple of Literature

(n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər /

Văn Miếu

Sweden

(n) /ˈswiːdn/

nước Thụy Điển

polluted

(adj) /pəˈluːtɪd/

bị ô nhiễm

royal

(adj) /ˈrɔɪəl/

thuộc hoàng gia

quiet

(adj) /ˈkwaɪət/

yên tĩnh

UNESCO World Heritage

(n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/

di sản thế giới được UNESCO công nhận

well-known

(adj) /ˈwelˈnoʊn/

nổi tiếng

square

(n) /skweər/

quảng trường

South America

(n) /saʊθ əˈmerɪkə/

Nam Mỹ

safe

(n/ adj) /seɪf/

an toàn

purpose

(n) /ˈpɜːpəs/

mục đích

UNIT 10: Our Houses in the future

Bài chữa Unit 10: Getting Started

Bài chữa Unit 10:  A Closer Look 

Bài chữa Unit 10: Communication

Bài chữa Unit 10: Skill

Bài chữa Unit 10: Looking Back

Từ mới

Từ loại + Phiên âm

Định nghĩa

cable television (TV cable)

(n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/

truyền hình cáp

appliance

(n) /əˈplɑɪ·əns/

thiết bị, dụng cụ

penthouse

(n) /ˈpent·hɑʊs/

tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng

flat

(n) /flæt/

căn hộ

apartment

(n) /əˈpɑrt·mənt/

căn hộ

dry

(v) /drɑɪ/

làm khô, sấy khô

condominium

(n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/

chung cư

skyscraper

(n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/

nhà chọc trời

villa

(n) /ˈvɪl·ə/

biệt thự

wireless

(adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/

vô tuyến điện, không dây

wireless TV

(n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/

tivi có kết nối mạng không dây

fridge

(n) /frɪdʒ/

tủ lạnh

automatic

(adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/

tự động

castle

(n) /ˈkæs·əl/

lâu đài

comfortable

(adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/

đầy đủ, tiện nghi

dry

(v) /drɑɪ/

làm khô, sấy khô

helicopter

(n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/

máy bay trực thăng

hi-tech

(adj) /ˈhɑɪˈtek/

kỹ thuật cao

iron

(v) /aɪrn/

bàn là, ủi (quần áo)

look after

(v) /lʊk ˈæf tər/

trông nom, chăm sóc

modern

(adj) /ˈmɑd·ərn/

hiện đại

motorhome

(n) /ˈməʊtəˌhəʊm/

nhà lưu động (có ôtô kéo)

smart

(adj) /smɑːrt/

thông minh

solar energy

(n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/

năng lượng mặt trời

space

(n) /speɪs/

không gian vũ trụ

temperature

(n) /ˈtemprətʃər/

nhiệt độ

track

(n) /træk/

lối đi

tractor (n) /ˈtræktə(r)

(n) /ˈtræktə(r)

máy kéo

UFO

(n) /ˌjuː ef ˈəʊ/

vật thể bay không xác định

special

(adj) /ˈspeʃ·əl/

đặc biệt

cottage

(n) /ˈkɒtɪdʒ/

cái lều

different

(adj) /ˈdɪfərənt/

khác biệt

swimming pool

(n) /ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

basement apartment

(n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/

căn hộ tầng hầm

houseboat

(n) /ˈhɑʊsˌboʊt/

nhà thuyền

wifi (Wireless Fidelity)

(n) /ˈwɑɪˈfɑɪ/

hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến

UNIT 11: Our Greener World

Bài chữa Unit 11: Getting Started

Bài chữa Unit 11:  A Closer Look 

Bài chữa Unit 11: Communication

Bài chữa Unit 11: Skill

Bài chữa Unit 11: Looking Back

Từ mới

Từ loại + Phiên âm

Định nghĩa

Environmental pollution

/ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ (n)

Sự ô nhiễm môi trường

environment

/ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n)

môi trường

greenhouse gas emissions

/’gri”nhaʊs gæs i’mɪ∫n/ (n)

Khí thải nhà kính

noise pollution

/nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n):

ô nhiễm tiếng ồn

pollutant

/pə’lu:tənt/

Chất gây ô nhiễm

deforestation

/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n)

nạn phá rừng, sự phá rừng

air pollution

/eər pəˈlu·ʃən/ (n)

ô nhiễm không khí

cause

/kɔz/ (v)

gây ra

be in need

/bɪ ɪn nid/ (v)

cần

charity

/ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n):

từ thiện

president

/ˈprez·ɪ·dənt/ (n)

chủ tịch

effect

/ɪˈfɛkt/ (n):

ảnh hưởng

energy

/ˈen·ər·dʒi/ (n)

năng lượng

exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v)

trao đổi

natural resource /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/(n)

/’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/(n)

Tài nguyên thiên nhiên

invite

/ɪnˈvɑɪt/ (v)

mời

pollute

/pəˈlut/ (v)

làm ô nhiễm

natural

/ˈnætʃ·ər·əl/ (adj)

tự nhiên

pollution

/pəˈlu·ʃən/ (n)

sự ô nhiễm

rubbish

/ˈrʌbɪʃ/ (n)

rác thải

electricity

/ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n)

điện

do a survey

/du eɪ ˈsɜr·veɪ/

tiến hành cuộc điều tra

disappear

/ˌdɪs·əˈpɪər/ (v)

biến mất

UNIT 12: Robots

Bài chữa Unit 12: Getting Started

Bài chữa Unit 12:  A Closer Look 

Bài chữa Unit 12: Communication

Bài chữa Unit 12: Skill

Bài chữa Unit 12: Looking Back

Từ mới

Từ loại + Phiên âm

Định nghĩa

minor

/ ˈmɑɪ·nər / (adj)

nhỏ, không quan trọng

type

/taɪp/ (n)

kiểu, loại

planet

/ ˈplæn·ɪt / (n)

hành tinh

recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/

/ˈrɛkəɡnaɪz/

nhận diện

Guard

/ɡɑːd/

bảo vệ

Doctor robot

/ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/

robot bác sỹ

complicate

/ˈkɒmplɪkeɪt/

phức tạp

advanced technology

/ high technology/ hi-tech /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/

công nghệ hiện đại / công nghệ cao

Rescue robot

/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/

Robot giải cứu

robot

/ˈrəʊbɒt/

người máy

Space robot

/speɪs ˈrəʊbɒt/

robot không gian

Teaching robot

/ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/

robot giảng dạy

cut the hedge

/ kʌt ðə hedʒ/

cắt tỉa hàng rào

to do household chores

/tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/

làm việc nhà

Worker robot

/ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/

robot công nhân

play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl /

chơi bóng đá

sing a song

/ sɪŋ eɪ /sɔŋ/

hát một bài hát

laundry

/ ˈlɑːn.dri / (n)

giặt ủi

make the bed

/meɪk ðə bed /

dọn giường

do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez /

rửa chén

(good/ bad) habits

/ ˈhæb.ɪt /

thói quen (tốt /xấu)

go to the pictures/ the movies

 

đi xem tranh/ đi xem phim

water

/ ˈwɔ·t̬ər/ (v)

tưới, tưới nước

there’s a lot to do

 

có nhiều việc cần phải làm

go out

/ ɡoʊ aʊt/

đi ra ngoài, đi chơi

go/ come to town

 

đi ra thành phố

gardening

/ ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n)

công việc làm vườn

opinion

/əˈpɪn yən/ (n)

ý kiến, quan điểm

robot

/ ˈroʊ.bɑːt / (n)

người máy

recognize

/ ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v)

nhận ra

role

/ roʊl / (n)

vai trò

space station

/ speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n)

trạm vũ trụ

modern

/ˈmɒdn/

hiện đại

lift

/lɪft/

nâng

Home robot

/həʊm ˈrəʊbɒt/

robot làm việc nhà

LINK PDF FULL TỪ VỰNG: TẠI ĐÂY

Trên đây là tổng hợp lượng từ vựng trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Các bạn học sinh có thể xem từng bài chữa Unit đã được IELTS Fighter đăng tải ở trên trang web nhé. Chúc các bạn sẽ có những giờ học thật vui.