Hàng Không - Aviation là một chủ đề mà người học cần lưu ý đặc biệt với những bài đọc, nghe liên quan đến travel, holiday...khác nhau. Cùng tìm hiểu một số từ vựng theo chủ đề này và nâng cao vốn từ nhé.
Từ vựng chủ đề Hàng không
Từ | Phiên Âm | Loại từ | Nghĩa |
Air force | /ˈer fɔːrs/ | (n) | Không quân |
Airline | /ˈerlaɪn/ | (n) | Hãng hàng không |
Aircraft | /ˈerkræft/ | (n) | Máy bay, tàu bay |
Bleed air | /blid er/ | (n) | Khí nóng tỏa ra từ máy bay |
Cabin crew | /ˈkæbɪn kruː/ | (n) | Phi hành đoàn |
Camber | /ˈkæmbər/ | (n) | Sự vồng lên |
Cargo | /ˈkɑːrɡəʊ/ | (n) | Hàng hóa |
Center of gravity | /ˌsentər əv ˈɡrævəti/ | (n) | Trung tâm trọng lực |
Charter | /ˈtʃɑːrtər/ | (n) | Máy bay thuê |
Cross-country | /ˌkrɔːs ˈkʌntri/ | (n,adj) | Xuyên quốc gia |
Crosswind | /ˈkrɑːs.wɪnd/ | (n) | Gió ngang |
Thrust | /θrʌst/ | (v) | Đẩy lên |
Descent | /dɪˈsent/ | (v) | Hạ xuống |
Downwind leg | /ˌdaʊnˈwɪnd leɡ/ | (n) | Chân xuôi gió |
Estimated time of arrival | /ˈestɪmeɪt taɪm əv əˈraɪvl/ | (n) | Giờ đáp ước chừng |
Estimated time of departure | /ˈestɪmeɪt taɪm əv dɪˈpɑːrtʃər/ | (n) | Giờ khởi hành ước chừng |
Estimated time en route | /ˈestɪmeɪt taɪm ˌɑːn raʊt/ | (n) | Thời gian ước chừng cả chuyến bay |
Final approach | /ˈfaɪnl əˈprəʊtʃ/ | (n) | Điểm dừng cuối |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | (n) | Tường lửa |
Flightbag | /,flait'bæg/ | (n) | Vali nhỏ |
Flight attendant | /ˈflaɪt ətendənt/ | (n) | Tiếp viên hàng không |
Flight deck | /ˈflaɪt dek/ | (n) | Buồng điều khiển trên máy bay |
Go-around | /ˈɡəʊ əraʊnd/ | (v) | Bay vòng |
Gross weight | /ɡrəʊs weɪt/ | (n) | Trọng lượng thực tế |
Horizontal stabilizer | /ˌhɔːrɪˈzɑːntl ˈsteɪbəlaɪzər/ | (n) | Bộ thăng bằng ngang |
Jet | /dʒet/ | (n) | Máy bay phản lực |
Lift | /lɪft/ | (v) | Nâng lên, nhấc lên |
Morse code | /ˌmɔːrs ˈkəʊd/ | (n) | Mã morse |
Payload | /ˈpeɪləʊd/ | (n) | Trọng tải |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | (n) | Phi công |
Captain | /ˈkæptɪn/ | (n) | Cơ trưởng |
First officer | /ˌfɜːrst ˈɑːfɪsər/ | (n) | Cơ phó |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | (n) | Hành lý |
Aisle | /aɪl/ | (n) | Lối đi trên máy bay |
In-flight meal | /ˌɪn ˈflaɪt miːl/ | (n) | Bữa ăn trong chuyến bay |
Seatbelt | /ˈsiːt belt/ | (n) | Dây an toàn |
Turbulence | /ˈtɜːrbjələns/ | (n) | Sự nhiễu loạn |
Window seat | /ˈwɪndəʊ siːt/ | (n) | Ghế ngồi gần cửa sổ |
Economy class | /ɪˈkɑːnəmi/ | (n) | Hạng phổ thông |
Business class | /ˈbɪznəs klæs/ | (n) | Hạng thương gia |
First class | /ˌfɜːrst ˈklæs/ | (n) | Hạng nhất |
Carry-on | /ˈkæri ɑːn/ | (n) | Hành lý xách tay |
Check-in | /ˈtʃek ɪn/ | (v) | Thủ tục trước khi bay |
Boarding pass | /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ | (n) | Vé lên máy bay |
Passport | /ˈpæspɔːrt/ | (n) | Hộ chiếu |
Security | /sɪˈkjʊrəti/ | (n) | An ninh |
Delay | /dɪˈleɪ/ | (n,v) | Hoãn lại |
Conveyor belt | /kənˈveɪər belt/ | (n) | Băng chuyền |
Trolley | /ˈtrɑːli/ | (n) | Xe đẩy hành lý |
Như vậy chúng ta đã có trong tay gần 50 từ vựng chủ đề Hàng không rồi. Chắc chắn khi gặp các thông tin liên quan đến hàng không thì không còn bỡ ngỡ nữa.
Các bạn xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về Tài Chính Ngân Hàng Finance - Banking
IELTS Vocabulary in Geography - Từ vựng tiếng Anh Địa lý