Man and Environment - mối quan hệ giữa con người và môi trường là một chủ đề đã tồn tại rất lâu trong cuộc sống của chúng ta. Hãy cùng IELTS Fighter đến với loạt từ vựng và ví dụ về chủ đề Man and Environment để có thể mở rộng kiến thức, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường các bạn nhé. Bài viết có giải nghĩa, cách phát âm và ví dụ cho từng từ.
Animal /ˈænɪməl/ (n): động vật
Both children are real animal lovers.
Coal /kəʊl/ (n): than đá
How much coal was mined here?
Damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): thiệt hại, gây hại
Many buildings were badly damaged during the war.
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): phá hủy
Most parts of the city were destroyedby bombs during the war.
Plough /plaʊ/ (v, n): cày, cái cày
Farmers start ploughing in the spring.
Recycle /riːˈsaɪkəl/ (v) tái sử dụng
The Japanese recycle more than half their waste paper.
The greenhouse effect / ðə ˈɡriːnhaʊs ɪfekt/ (n): hiệu ứng nhà kính
The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.
Global Warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (n): sự nóng lên toàn cầu.
a conference on global warming
Disposal /dɪˈspəʊzl/ (n): bỏ đi, vứt đi
The council is responsible for waste disposal and street cleaning.
Zero carbon /ˌzɪərəʊ ˈkɑːbən/ (adj): không carbon
A zero-carbon house that uses no energy from external sources
Degraded ecosystems/ habitats/ the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/ môi trường sống
Many ecosystem services are degraded by deforestation
Log forests/ rainforests/ trees: chặt phá rừng/ rừng nhiệt đới/ cây cối
Logging, process of harvesting trees, sawing them into appropriate lengths (bucking)
Wildlife reserve/ game reserve: khu bảo tồn động, thực vật
Rare animals should be protected in game reserve.
Natural environment: Môi trường tự nhiên
Legislation to protect the natural environment should be enacted due to enhanced greenhouse effect.
Air quality: chất lượng không khí
Living in the environment with high air quality can have a good impact on our health.
Pollution levels: lượng chất thải độc hại, mức độ ô nhiễm.
Many factories are releasing waste illegally into air and water, which contributes to the increase of pollution levels.
Man-made disaster: những nguy hại và mất mát bị gây ra bởi hoạt động của con người.
Man-made disasters is a controversial issue, and people should pay more attention to find a solution for this problem.
Controversial: /ˌkɒntrəˈvɜːʃl/: gây tranh cãi
A controversial plan to build a new road has met with protests.
The ozone layer: /ˈəʊzəʊn leɪə(r)/: tầng ozon giúp bảo vệ trái đất khỏi những tia độc hại của mặt trời
A hole in the ozone layer was discovered over Antarctica
Marine ecosystem /məˈriːn ˈiːkəʊsɪstəm/: hệ sinh thái biển
Marine ecosystems are aquatic environments with high levels of dissolved salt.
Thermal pollution: ô nhiễm nhiệt
Many factories cause thermal pollution by releasing heat to the environment.
Noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn
Many cities suffer from noise pollution
Visual pollution: ô nhiễm cảnh quang
Electric wires in big cities cause visual pollution
Contamination: sự làm nhiễm độc
Factory waste causes contamination to water
Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
Raising cattle causes greenhouse effect
Soil erosion: xói mòn đất
Soil erosion happens when we cut down trees
Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/: phá rừng
The act of cutting down trees in the forest is called deforestation
Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
There is no shortage of (= there are plenty of) things to do in the town.
Contaminate (v): làm bẩn, làm ô nhiễm
a river contaminated by pollution
Deplete (v): tháo hết, rút hết ra, làm cho cạn kiệt
Food supplies were severely depleted.
Hy vọng các bạn đã có thêm cho mình những từ vựng thuộc chủ đề Man and Environment. Nếu các bạn còn có từ nào mới, hãy cmt xuống dưới bài viết này để cô và các bạn cùng biết nhé.