Chủ đề “Science and Technology – Khoa học và công nghệ" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh trong trường học và các bài thi chuẩn quốc tế khác.
Giả sử bạn được yêu cầu nói về một sản phẩm công nghệ bạn yêu thích, hay ảnh hưởng tới bạn... bạn cần có vốn từ về chủ đề này cũng như thể hiện khả năng vốn từ sâu rộng của mình bằng cách phô diễn câu trả lời chứ từ vựng khó và thực sự hay.
Từ vựng thông dụng chủ đề Science
Từ | Loại từ | Phiên Âm | Nghĩa |
Astronomy | (n) | /əˈstrɑːnəmi/ | Thiên văn học |
Astrophysics | (n) | /ˌæstrəʊˈfɪzɪks/ | Vật lý học thiên thể |
Atom | (n) | /ˈætəm/ | Nguyên tử |
Bacteria | (n) | /bækˈtɪriə/ | Vi khuẩn |
Biochemistry | (n) | /ˌbaɪəʊˈkemɪstri/ | Khoa hóa sinh |
Biology | (n) | /baɪˈɑːlədʒi/ | Sinh học |
Data | (n) | /ˈdeɪtə/ /ˈdætə/ | Dữ liệu, thông tin |
Element | (n) | /ˈelɪmənt/ | Nguyên tố, yếu tố |
Emerge | (v) | /ɪˈmɜːrdʒ/ | Hiện lên (trồi lên từ dưới bề mặt) |
Energy | (n) | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Electromagnetic | (adj) | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk/ | Thuộc điện từ |
Evolution | (n) | /ˌevəˈluːʃn/ | Sự tiến hóa, sự phát triển |
Experimentation | (n) | /ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/ | Sự thí nghiệm |
Factual | (adj) | /ˈfæktʃuəl/ | Dựa trên sự thật, thực tế |
Flask | (n) | /flæsk/ | Cốc phễu |
Fossil | (n) | /ˈfɑːsl/ | Hóa thạch |
Genetics | (n) | /dʒəˈnetɪk/ | Di truyền học |
Geology | (n) | /dʒiˈɑːlədʒi/ | Địa chất học |
Geophysics | (n) | /ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks/ | Khoa địa vật lý |
Gravity | (n) | /ˈɡrævəti/ | Trọng lực |
Laboratory | (n) | /ˈlæbrətɔːri/ | Phòng nghiên cứu, thí nghiệm |
Magnetism | (n) | /ˈmæɡnətɪzəm/ | Từ tính, hiện tượng từ tính |
Mass | (n) | /mæs/ | Khối lượng |
Matter | (n) | /ˈmætər/ | Vật chất |
Measure | (v) | /ˈmeʒər/ | Đo đạc, đo lường |
Meteorologist | (n) | /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒɪst/ | Nhà khí tượng học |
Meteorology | (n) | /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/ | Khí tượng học |
Microbiologist | (n) | /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɑːlədʒɪst/ | Nhà vi trùng học |
Microbiology | (n) | /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɑːlədʒi/ | Vi trùng học |
Microscope | (n) | /ˈmaɪkrəskəʊp/ | Kính hiển vi |
Mineral | (n) | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
Organism | (n) | /ˈɔːrɡənɪzəm/ | Sinh vật, cơ thể |
Particle | (n) | /ˈpɑːrtɪkl/ | Hạt, phần tử |
Quantum mechanics | (n) | /ˌkwɑːntəm məˈkænɪks/ | Cơ học lượng tử |
Scientist | (n) | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Telescope | (n) | /ˈsaɪəntɪst/ | Kính thiên văn |
Temperature | (n) | /ˈtemprətʃər/, | Nhiệt độ |
Test tube | (n) | /ˈtest tuːb/ | Ống nghiệm |
Theory | (n) | /ˈθɪri/ | Lý thuyết, giả thuyết |
Thermometer | (n) | /θərˈmɑːmɪtər/ | Máy, thiết bị đo nhiệt độ |
Tissue | (n) | /ˈtɪʃuː/ | Mô, tế bào |
Variable | (adj) | /ˈveriəbl/ | (Kết quả) có thể thay đổi, biến thiên |
Immunology | (n) | /ˌɪmjuˈnɑːlədʒi/ | Nghiên cứu hệ miễn dịch |
Surface | (n) | /ˈsɜːrfɪs/ | Bề mặt, trên bề mặt |
Friction | (n) | /ˈfrɪkʃn/ | Sự va chạm, ma sát |
Kinetic | (adj) | /kɪˈnetɪk/ | Động lực, do động lực |
Equipment | (n) | /ɪˈkwɪpmənt/ | Vật dụng (thí nghiệm) |
Separate | (v) | /ˈseprət/ | Phân tách, phân rã |
Radioactive | (adj) | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ | Phóng xạ, nhiễm phóng xạ |
Vapor | (n,v) | /ˈveɪpər/ | Sự bốc hơi, hơi nước |
- Become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
- Benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
Freedom of information brings great benefits.
- Cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi
Will you be able to cure him, Doctor?
- Discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
Scientists around the world are working to discover a cure for AIDS.
- Enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn
an enormous house/dog
- Explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
Bears will sometimes explore urban areas for food.
- Field (n) /fiːld/: lĩnh vực
A football/soccer/sports field
- Improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
Overall the situation has improved dramatically.
- Invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra
Who invented the steam engine?
- Light bulb (n) /laɪt bʌlb/: bóng đèn
A single dim light bulb lit the room.
- Oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
I overslept and missed the bus.
- Patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
The device was protected by a patent.
- Precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác
Can you give a more precise definition of the word?
- Quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng
The soil here is of poor quality.
- Role (n) /rəʊl/: vai trò
He played the role of Sonny in ‘The Godfather’.
- Science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
new developments in science and technology
- Scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
a scientific journal/paper/study
- Solve (v) /sɒlv/: giải quyết
You can't solve anything by just running away.
- Steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
The engine is driven by steam.
- Support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ
If you raise it at the meeting, I'll support you.
- Technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kỹ thuật
We have developed a new technique that corrects the problem.
- Technical (adj) /ˈteknɪkl/: thuộc về kỹ thuật
Personally, I found some parts of the book a little too technical to follow.
- Technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kỹ thuật, công nghệ
Modern technology is amazing, isn't it?
- Technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kỹ thuật
This latest development represents a technological breakthrough.
- Breakthrough (n) /ˈbreɪk.θruː/: bước đột phá
Scientists are hoping for a breakthrough in the search for a cure for cancer.
- Transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
the power of art to transform experience
- Underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
an underground cave
- Yield (n) /jiːld/: sản lượng
Favourable weather yielded a good crop.
- E-commerce (n): mua bán online
I want to learn to sell things using E-commerce.
- Smart device: thiết bị thông minh
Phones are smart devices
- Breakthrough: một sự khám phá mới giúp cải thiện tình hình.
The scientists made a breakthrough in dieting.
- Computer age: thời kỳ công nghệ
We are living in the computer age
- cutting-edge (a): mới mẻ, hiện đại
The new iPhone has cutting-edge technology
- Wireless hotspot: điểm phát wifi
If you sit near a wireless hotspot, you'll receive more data.
- Surf the Internet/web: lướt mạng/web
I spend three hours a day surfing the internet.
- Back up your work: lưu trữ thông tin, tập tin
You need to back up your work!
- Online banking: ngân hàng online
Do you use online banking?
- Online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
I'll have an online meeting this afternoon with my team.
Từ vựng Công Nghệ Thông Tin
(Information Technology)
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | (n) | Phép nhân |
Numeric | /njuːˈmerɪk/ | (n) | Số học, thuộc về số học |
Operation | /ˌɒpərˈeɪʃən/ | (n) | Thao tác |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | (n) | Phép trừ |
Alloy | /ˈælɔɪ/ | (n) | Hợp kim |
Capacity | /kəˈpæsəti/ | (n) | Dung lượng |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | (n) | Đồ phụ tùng nhỏ |
Semiconductor memory | /ˌsemɪkənˈdʌktə ˈmeməri/ | (n) | Bộ nhớ bán dẫn |
Phenomenon | /fəˈnɒmɪnən/ | (n) | Hiện tượng |
Superb | /suːˈpɜːb/ | (adj) | Tuyệt vời, xuất sắc |
Thermal | /ˈθɜːməl/ | (adj) | Nhiệt |
Configuration | /kənˌfɪɡəˈreɪʃən/ | (n) | Cấu hình |
Implement | /ˈɪmplɪment/ | (n) | Công cụ, phương tiện |
Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk ˈkʌplə/ | (n) | Bộ ghép âm |
Electro sensitive | /ɪˈlektrəʊ ˈsensɪtɪv/ | (adj) | Nhiễm điện |
Electrostatic | /iˌlektrəʊˈstætɪk/ | (adj) | Tĩnh điện |
Intranet | /ˈɪntrənet/ | (n) | Mạng nội bộ |
Inertia | /ɪˈnɜːʃə/ | (n) | Quán tính |
Alphanumeric data | /ˌælfənjuːˈmerɪk ˈdeɪtə/ | (n) | Dữ liệu chữ-số |
Establish | /ɪsˈtæblɪʃ/ | (v) | Thiết lập |
Circuit | /ˈsɜːkɪt/ | (n) | Mạch |
Component | /kəmˈpəʊnənt/ | (n) | Thành phần |
Computerized | /kəmˈpjuːtəraɪzd/ | (n) | Tin học hóa |
Convert | /kənˈvɜːt/ | (v) | Chuyển đổi |
Firewall | /ˈfaɪəwɔːl/ | (n) | Tường lửa |
ISP (Internet Service Provider) | /ˈɪntəˌnet ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/ | (n) | Nhà phân phối dịch vụ Internet |
Web hosting | /web ˈhəʊstɪŋ/ | (n) | Dịch vụ thuê máy chủ |
Exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | (v) | Tấn công lỗ hổng mạng |
Breach | /briːtʃ/ | (n) | Lỗ hổng dữ liệu |
Malware | /ˈmælweər/ | (n) | Phần mềm độc hại |
Worm | /wɜːm/ | (n) | Sâu máy tính |
Spyware | /ˈspaɪweər/ | (n) | Phần mềm gián điệp |
Cartridge | /ˈkɑːtrɪʤ/ | (n) | Đầu quay đĩa |
Centerpiece | /ˈsentəpiːs/ | (n) | Mảnh trung tâm |
Characteristic | /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ | (adj) | Thuộc tính, nét tính cách |
Chronological | /ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəl/ | (n) | Thứ tự thời gian |
Cluster controller | /ˈklʌstə kənˈtrəʊlə/ | (n) | Bộ điều khiển trùm |
Compiler | /kəmˈpaɪlə/ | (n) | Trình biên dịch |
Conceptual | /kənˈseptjʊəl/ | (adj) | Thuộc về khái niệm |
Crystal | /ˈkrɪstl/ | (n) | Tinh thể |
Demagnetize | /ˌdiːˈmægnɪtaɪz/ | (v) | Khử từ hóa |
Deteriorate | /dɪˈtɪərɪəreɪt/ | (v) | Phá hủy, làm hư hại |
Diagram | /ˈdaɪəgræm/ | (n) | Biểu đồ |
Dimension | /dɪˈmenʃən/ | (n) | Hướng |
Disparate | /ˈdɪspərɪt/ | (adj) | Khác nhau, khác loại |
Distributed system | /dɪsˈtrɪbjuːtɪd ˈsɪstɪm/ | (n) | Hệ phân tán |
Electromechanical | /ɪˌlektrəʊmɪˈkænɪkəl/ | (adj) | Có tính chất cơ điện tử |
Fibre-optic cable | /ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbl/ | (n) | Cáp quang |
Multiplexors | /ˈmʌltɪpleksə/ | (n) | Bộ dồn kênh |
Peripheral | /pəˈrɪfərəl/ | (n) | Ngoại vi |
Từ vựng nâng cao Artificial Intelligence and Computer Science
Khỏi nói thì ai cũng biết 2 chủ đề này CỰC KỲ KHÓ và CỰC KỲ QUAN TRỌNG như thế nào rồi đúng không. Đặc biệt trong IELTS. Có nhiều thuật ngữ mà học sinh còn không hiểu là gì ngay cả trong tiếng Việt.
- Artificial Intelligence [n]: trí tuệ nhân tạo, là ngành khoa học và công nghệ sử dụng các máy tính có khả năng tương tự như trí tuệ con người (hiểu được ngôn ngữ, nhận biết hình ảnh, giải quyết vấn đề và học tập)
- Automation [n]: tự động hóa, là việc sử dụng các máy tính và thiết bị có thể hoạt động không cần người điều khiển
- Algorithm [n]: thuật toán, là bộ quy tắc và hướng dẫn cho 1 máy tính/thiết bị có thể tự động xử lý vấn đề
- Database [n]: cơ sở dữ liệu, là hệ thống máy tính lưu trữ một lượng dữ liệu rất lớn để dễ dàng cập nhật và truy cập
- Cloud computing [n]: điện toán đám mây, là việc đưa tất cả các chức năng của một máy tính thông thường như lưu trữ - storage, các phần mềm - software, etc lên Internet để có thể truy cập và sử dụng mọi lúc, từ mọi máy tính khác nhau.
- Circuit [n]: mạch điện, là 1 hệ thống dây dẫn điện khép kín
- Sensor [n]: cảm biến, là thiết bị điện tử chuyên dùng để thu thập các thông tin về môi trường xung quanh như nhiệt độ, hình ảnh, âm thanh, các loại sóng, v.v
- Big Data [n]: dữ liệu lớn, là những tệp dữ liệu cực kỳ phong phú về nội dung thông tin, khối lượng rất lớn, đổ dồn về rất nhanh
=> đòi hỏi khả năng xử lý nhanh hơn của máy tính
- Embodied AI [n]: trí tuệ nhân tạo có cơ thể, ví dụ house cleaning robot, self-driving car; chúng có cơ thể và tự điều khiển cơ thể di chuyển.
- Disembodied AI [n]: trí tuệ nhân tạo không có cơ thể - ví dụ như các codes - mã; algorithm - thuật toán chạy ngầm trong điện thoại, máy tính, hoặc trên mạng - chúng không tự điều khiển cơ thể/thiết bị di chuyển đc.
- Internet of things [n]: vạn vật kết nối Internet, là khái niệm khi tất cả các thiết bị điện tử đều có processor - bộ xử lý/điều khiển và kết nối với Internet để có thể điều khiển thống nhất và dễ dàng từ xa hoặc thông qua AI
- Semiconductor [n]: chất bán dẫn hoặc thiết bị dc chế tạo từ vật liệu bán dẫn; chất có khả năng dẫn điện nhiệt độ tăng cao và cách điện khi nhiệt độ thấp, ví dụ như Silicon (Si)
Trên đây là các từ vựng liên quan đến chủ đề Science and Technology. Nếu các bạn còn biết thêm từ vựng nào liên quan đến chủ đề này, hãy cmt dưới bài viết cho cô và các bạn cùng biết nhé.