Bài viết tổng hợp loạt từ vựng liên quan đến chủ đề The World of Work - một chủ đề rất quen thuộc và đặc biệt quan trọng đối với các bạn học sinh cấp hai. Loạt từ vựng này bao gồm phát âm, các ví dụ liên quan.
- Cashier /kæʃˈɪr/ (n): thu ngân
- Janitor /ˈdʒæn.ə.t̬ɚ/ (n): nhân viên bảo trì, dọn dẹp tòa nhà
- Mechanic /məˈkæn.ɪk/ (n): thợ sửa xe
- Electrician /ilek'triʃn/ (n): thợ sửa điện
- Analyst /ˈæn.ə.lɪst/ (n): chuyên gia phân tích
- Actor /'æktə/: diễn viên
- Biologist /baɪˈɒləʤɪst/: nhà nghiên cứu về sinh vật học
- Caretaker /ˈkeəˌteɪkə/: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
- Baker /'beikə/: người làm/bán bánh mì
- Dentist /'dentist/: nha sĩ
- Academic /ˌækəˈdemɪk/ (a): học thuật, giỏi các môn học thuật
- Administrator /ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính
- Align /əˈlaɪn /(v): tuân theo, phù hợp
- Applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người nộp đơn xin việc
- Apply /əˈplaɪ /(v): nộp đơn, đệ trình
- Apprentice /əˈprentɪs/ (n): thực tập sinh, người học việc
- Approachable /əˈprəʊtʃəbl/ (a): dễ gần, dễ tiếp cận
- Articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/ (a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát
- Barista /bəˈriːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê
- Candidate /ˈkændɪdət/ (n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển
- Cluttered /ˈklʌtəd/ (a): lộn xộn, trông rối mắt
- Compassionate /kəmˈpæʃənət/ (a): thông cảm, cảm thông
- Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): đồng nghiệp
- Covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/: thư xin việc
- Dealership /ˈdiːləʃɪp/ (n): doanh nghiệp, kinh doanh
- Demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): thể hiện
- Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
- Potential /pəˈtenʃl/ (a): tiềm năng
- Prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước
- Probation /prəˈbeɪʃn/ (n): sự thử việc, thời gian thử việc
- Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn bằng cấp
- Recruit /rɪˈkruːt/ (v): tuyển dụng
- Relevant /ˈreləvənt/ (a): thích hợp, phù hợp
- Shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v): sơ tuyển
- Specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v): chuyên về lĩnh vực nào đó
- Tailor /ˈteɪlə(r)/ (v): điều chỉnh cho phù hợp
- Trailer /ˈtreɪlə(r)/ (n): xe móc, xe kéo
- Tuition /tjuˈɪʃn/ (n): học phí
- Unique /juˈniːk/ (a): đặc biệt, khác biệt, độc nhất
- Well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/ (a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt
- Working conditions: (n) điều kiện làm việc
Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề The World of Work để áp dụng bài thi IELTS một cách hiệu quả nhất.!
Xem thêm nha:
Từ vựng về các chuyên ngành học thuật trong IELTS Listening Part 3
Từ vựng IELTS thuộc chủ đề “Ngành Khí Tượng”