Literature - Văn học là một trong những chủ đề quen thuộc mà các bạn luyện thi IELTS cần biết vì nó thuộc chủ đề học thuật, chuyên ngành phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng chủ đề này dưới đây nhé.

Từ vựng chủ đề Literature phổ biến

- Literature [n]/ˈlɪtrətʃər/ or : văn học

/ˈlɪt̬ətʃə/

She's studying for an MA in French literature.

- Canonical /kəˈnɑː.nɪ.kəl/: Kinh điển

a canonical rule

- Writer /ˈraɪ.t̬ɚ/ Nhà văn

She is a well-known writer of children's books.

- Bard /bɑːrd/ Thi nhân

The Bard of Avon, William Shakespeare

- Alliteration /əˌlɪt̬.əˈreɪ.ʃən/ Phép điệp âm

"Round the rugged rocks the ragged rascal ran" uses alliteration.

- Artistic /ɑːrˈtɪs.tɪk/ Nghệ thuật

the artistic director of the theatre

- Artistically (adv) /ɑrˈtɪs·tɪk·li/: Nghệ thuật

It was her most artistically impressive performance to date.

- Artwork /ˈɑːtˌwɜːk/ Tác phẩm nghệ thuật

All the artwork in the book has been done by the author.

- Blank verse /ˌblæŋk ˈvɝːs/ Thơ không vần

- Classical /ˈklæs.ɪ.kəl/ Cổ điển

classical literature

- Drama /ˈdræm.ə/ Kịch

She's starred in several TV dramas.

- Dramatic /drəˈmæt̬.ɪk/ Kịch tính

We watched scenes of the dramatic rescue on the news.

- Elegy /ˈelədʒi/ Thơ buồn, khúc bi thương

Gray's "Elegy Written in a Country Churchyard" is a famous English poem.

- Epic /ˈɛpɪk/ Sử thi

It's one of those old Hollywood epics with a cast of thousands.

- Epic poem /ˈɛpɪk/ /ˈpəʊɪm/ Thơ sử thi

- Epistolary /ɪˈpɪstəleri/ Biên thơ

She wrote an epistolary novel.

- Essay /ˈɛseɪ/ Tiểu luận

Mr Jones thought my history essay was terrific.

- Fantasy /ˈfæntəsi/ Tưởng tượng

"Northern Lights" is the first book in Philip Pullman's "His Dark Materials" fantasy trilogy.

- Folktale /ˈfoʊkˌteɪl/: Truyện dân gian

- Free verse /friː ˈvɝːs/ Thơ tự do

- Genre /ˈʒɑːn.rə/ Thể loại

What genre does the book fall into - comedy or tragedy?

- Literary criticism /ˌlɪtərəri ˈkrɪtɪsɪzəm/ Phê bình văn học

- Literary genre /ˈlɪtərəri/ /ˈ(d)ʒɑːŋrə/ Thể loại văn học

- Literary study /ˈlɪtərəri/ /ˈstʌdi/ Nghiên cứu văn học

- Literary work /ˈlɪtərəri/ /wɜːk/ Tác phẩm văn học

- Masterpiece /ˈmæstəpiːs/ Kiệt tác

Leonardo's "Last Supper" is widely regarded as a masterpiece.

- Memoir /ˈmem.wɑːr/ Hồi ký

She has written a memoir of her encounters with famous movie stars over the years.

- Metaphor /ˈmet̬.ə.fɔːr/ Phép ẩn dụ

(Metaphorical (adj) /ˌmet̬·əˈfɔr·ɪ·kəl/)

"The mind is an ocean" and "the city is a jungle" are both metaphors.

- Mythological /ˌmɪθ·əˈlɑdʒ·ɪ·kəl/ Thần thoại

The children enjoyed the stories about the gods and goddesses of Greek and Roman myth.

- Naturalism /ˈnætʃ.ɚ.əl.ɪ.zəm/ Chủ nghĩa tự nhiên

Ibsen and Chekhov are a few of the dramatists who were influenced by naturalism.

- Nonfiction /ˌnɒnˈfɪkʃən/ Phi hư cấu

- Novel /ˈnɒvəl/ Tiểu thuyết

Have you read any of Jane Austen's novels?

- Poem /ˈpoʊ.əm/ Bài thơ

The poet recited some of her recent poems.

- Poetic /poʊˈet̬ɪk/ Thơ mộng

The story is written in richly poetic language.

- Poetry /ˈpoʊ.ə.tri/ Thơ

She started writing poetry at a young age.

- Point of view /pɔɪnt əv ˈvjuː/: Quan điểm

From a medical point of view, there was no need for the operation.

- Prescriptive /prɪsˈkrɪptɪv/ Mô tả

Most teachers think the government's guidelines on homework are too prescriptive.

- Prose /prəʊz/ Văn xuôi

I've always preferred reading prose to poetry.

- Realism /ˈrɪəlɪzm/ Chủ nghĩa hiện thực

His decision not to expand the business shows his down-to-earth realism.

- Rhyme /raɪm/ Vần điệu

Can you think of a word that rhymes with "orange"?

- Rhyming /ˈraɪmɪŋ/ Vần điệu

- Rhythm  /ˈrɪðəm/ Nhịp

(từ tương đồng Rhythmic: Nhịp)

I've got no sense of rhythm, so I'm a terrible dancer.

- Romance /roʊˈmæns/: Sự lãng mạn

It was just a holiday romance.

- Satire /ˈsæt.aɪr/: Châm biếm

Her play was a biting/cruel satire on life in the 80s.

Tương đồng Satirical /səˈtɪrɪkəl/: Châm biếm

Satirical humor

- Satirize (v) /ˈsæt̬·əˌrɑɪz/: Châm biếm

Garry Trudeau would satirize him in his Doonesbury comic strip.

- Science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ Khoa học viễn tưởng

a science-fiction novel/story

- Short story /ʃɔːt/ /ˈstɔːri/ Truyện ngắn

He published a book of short stories.

- Symbolism /ˈsɪmbəlɪzm/ Biểu tượng

Religious symbolism is very characteristic of the paintings of this period.

- Syntax /ˈsɪntæks/ Cú pháp

The examples should always illustrate correct syntax.

- Text /tekst/ Bản văn

The book has 500 pages of text.

- Topic /ˈtɑː.pɪk/ Đề tài

Our discussion included topics such as acid rain and the melting of polar ice.

- Theatre /ˈθɪətə/ Sân khấu

A lecture theatre

- Tragedy /ˈtræʤɪdi/ Bi kịch

Hitler's invasion of Poland led to the tragedy of the Second World War.

Verse form /vɜːs/ /fɔːm/ Dạng câu.

Từ vựng văn học trong IELTS

Phân tích một bài như sau:

từ vựng tiếng anh chủ đề văn học

Từ vựng và thuật ngữ trong bài:

- Adapt [v]/əˈdæpt/: chuyển thể.

- Campaign [v, n] /kæmˈpeɪn/: chiến dịch vận động cho 1 mục đích chính trị/ xã hội

- Conditions/ Living conditions [n] /kənˈdɪʃ·ənz/: điều kiện sống, bao gồm tất cả các yếu tố vật chất ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân: nhà ở, công việc, quần áo, v.v

- Consult [v] sb /kənˈsʌlt/: hỏi ai đó để xin ý kiến. Passive voice: be consulted: đã được người khác tìm đến xin tư vấn

- Debtor [n]/ˈdet.ər/: người vỡ nợ, không thể trả được nợ

- Department [n]/dɪˈpɑːt.mənt/: bộ môn (trong 1 trường đại học)

- Draw on sth [v]: (nhà văn/ nhạc sĩ) dựa vào/ lấy cảm hứng từ cái gì để sáng tác

Draw sb’s attention to sth [v]: thu hút sự chú ý của mọi người vào vấn đề gì đó

- Fortune [n] /ˈfɔː.tʃuːn/: 1 khối tài sản rất lớn

- Guardian [n] /ˈɡɑː.di.ən/: người giám hộ - 1 người không phải cha mẹ nhưng có trách nhiệm nuôi dạy 1 đứa trẻ thay cha mẹ

- Heroine [n] /ˈher.əʊ.ɪn/: nhân vật nữ chính/ nữ anh hùng trong 1 câu chuyện

- Lead-in [v, n]/ˈliːd.ɪn/: dẫn nhập, phần dạo đầu của một câu chuyện, bài giảng

- Legal system [n]: hệ thống luật pháp

- Materials [n] /məˈtɪr.i.əl/: tài liệu

- Medical condition [n]: một chứng bệnh

- Novelist [n]/ˈnɑː.və.ɪst/: nhà văn chuyên viết tiểu thuyết

- Open day [n]/ˈəʊ.pən ˌdeɪ/: ngày các trường đại học mở cửa cho dân chúng và học sinh vào thăm quan và giới thiệu về nhà trường

- Publication [n] /pʌbləˈkeɪ.ʃən/: ấn phẩm, 1 cuốn sách/ bài báo đã được xuất bản

- Publicise [v]/ˈpʌb.lə.saɪz/: công bố, công khai cho mọi người xem và biết

- Publish [v]/ˈpʌb.lɪʃ/: xuất bản

- Quotation [n]/kwoʊˈteɪ.ʃən/: trích dẫn

- Reputation [n] /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/: danh tiếng

- Satire [n] /ˈsæt.aɪr/: giọng điệu đả kích châm biếm

Social justice [n]: công bằng xã hội

- Social problem [n]: vấn đề xã hội

- Social reform [n]: cải cách xã hội

- Speech [n]/spiːtʃ/: bài phát biểu

Trên đây là một số từ vựng hay chủ đề Văn học Literature , các bạn cùng học và nâng cao nhé.

Xem thêm bài viết từ vựng hay:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị Government, Politics

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Pollution