Từ vựng chuyên ngành Bảo Hiểm (Insurance) có những từ cơ bản nào? Cùng tham khảo ngay dưới đây những từ vựng hay gặp để nếu làm bài với chủ đề này cũng không bỡ ngỡ nhé.

50 Từ vựng về Bảo hiểm

Accumulation period

/əˌkjuːmjʊˈleɪʃən ˈpɪərɪəd/

(n)

Thời kỳ tích luỹ

Accumulation unit

/əˌkjuːmjʊˈleɪʃən ˈjuːnɪt/

(n)

Đơn vị tích luỹ

Actuary

/'æktjʊəri/

(n)

Cố vấn tính toán bảo hiểm

Aleatory contract

/ˈeɪlɪətəri ˈkɒntrækt/

(n)

Hợp đồng may rủi

Annuity

/əˈnuːəti/

(n)

Bảo hiểm niên kim

Assessment method

/əˈsesmənt ˈmeθəd/

(n)

Phương pháp định giá

Assignor

/əˈsaɪnər/

(n)

Người sang nhượng

Assignee

/əˌsaɪˈniː/

(n)

Người được sang nhượng

Attained age

/əˈteɪnd eɪʤ/

(n)

Tuổi hiện thời

Beneficiary

/ˌbenɪˈfɪʃəri/

(n)

Người thụ hưởng

Blended rating

/ˈblendɪd ˈreɪtɪŋ/

(n)

Định phí theo bí quyết tổng hợp

Buy­sell agreement

/baɪ­sɛl əˈgriːmənt/

(n)

Thoả thuận tậu bán

Cancellable policy

/ˈkænsələbl ˈpɒlɪsi/

(n)

Hợp đồng có thể bãi bỏ

Capitation

/ˌkæpɪˈteɪʃən/

(n)

Phí đóng theo đầu người

Cede

/siːd/

(v)

Nhượng tái bảo hiểm

Collateral assignment

/kɒˈlætərəl əˈsaɪnmənt/

(n)

Thế chấp

Compound interest

/ˈkɒmpaʊnd ˈɪntrɪst/

(n)

Lãi gộp

Concurrent review

/kənˈkʌrənt rɪˈvjuː/

(n)

Đánh giá song song

Conditional renewable policy

/kənˈdɪʃənl rɪˈnjuːəbl ˈpɒlɪsi/

(n)

Hợp đồng tái tục có điều kiện

Contingent payee

/kənˈtɪnʤənt peɪˈiː/

(n)

Người thụ hưởng kế tiếp

Contract of indemnity

/ˈkɒntrækt ɒv ɪnˈdemnɪti/

(n)

Hợp đồng bồi thường

Contractual capacity

/kənˈtræktjʊəl kəˈpæsɪti

(n)

Năng lực pháp lý khi ký phối hợp đồng

Conversion privilege

/kənˈvɜːʃən ˈprɪvɪlɪʤ/

(n)

Quyền chuyển đổi hợp đồng

Conversion provision

/kənˈvɜːʃən prəˈvɪʒən/

(n)

Điều khoản chuyển đổi hợp đồng

Critical illness coverage

/ˈkrɪtɪkəl ˈɪlnɪs ˈkʌvərɪʤ/

(n)

Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo

Deductible

/dɪˈdʌktəbl/

(adj)

Mức miễn thường

Eligibility period

/ˌelɪʤəˈbɪlɪti ˈpɪərɪəd/

(n)

Thời hạn chờ đủ điều kiện

Elimination period

/ɪˌlɪmɪˈneɪʃən ˈpɪərɪəd/

(n)

Thời gian chờ trả tiền

Endorsement

/ɪnˈdɔːrsmənt/

(n)

Bản chỉnh sửa bổ sung

Face value

/feɪs ˈvæljuː/

(n)

Số tiền bảo hiểm

Fiduciary

/fɪˈʤuːʃiəri/

(n)

Người nhận uỷ thác

Fraudulent claim

/ˈfrɔːdjʊlənt kleɪm/

(n)

Khiếu nại gian lận

Fraudulent misrepresentation

/ˈfrɔːdjʊlənt ˌmɪsˌreprɪzenˈteɪʃən/

(n)

Kê khai gian lận

Grace period

/greɪs ˈpɪərɪəd/

(n)

Thời gian gia hạn nộp phí

Immediate annuity

/ɪˈmiːdiət əˈnjuːɪti/

(n)

Niên kim trả ngay

Indemnity benefit

/ɪnˈdemnɪti ˈbenɪfɪt/

(n)

Quyền lợi đền bù

Key person

/kiː ˈpɜːsn/

(n)

Người chủ chốt

Lapse

/læps/

(n)

Huỷ chứa hợp đồng

Liquidation

/ˌlɪkwɪˈdeɪʃn/

(n)

Thanh lý

Morbidity table

/mɔːˈbɪdɪti ˈteɪbl/

(n)

Bảng tỷ lệ thương tật

Mortality experience

/mɔːˈtælɪti ɪksˈpɪərɪəns/

(n)

Tỷ lệ thiệt mạng kinh nghiệm

Mortality table

/mɔːˈtælɪti ˈteɪbl/

(n)

Bảng tỷ lệ thiệt mạng

Paralegal

/ˌpærəˈliːɡl/

(n)

Chuyên gia hỗ trợ pháp lý

Reserve valuation

/rɪˈzɜːv ˌvæljʊˈeɪʃən/

(n)

Tính toán dự phòng 

Accident frequency

/ˈæksɪdənt ˈfriːkwənsi/

(n)

Tần số tai nạn

Commission

/kəˈmɪʃ.ən/

(n)

Tiền hoa hồng

Consequential loss

/ˌkɒnsɪˈkwenʃəl lɒs/

(n)

Thiệt hại có tính chất hậu quả

Employer’s liability

/ɪmˈplɔɪəz ˌlaɪəˈbɪlɪti/

(n)

Bảo hiểm trách nhiệm của người sử dụng lao động

Insurance broker

/ɪnˈʃʊərəns ˈbrəʊkə/

(n)

Môi giới bảo hiểm

Loss adjuster

/lɒs əˈʤʌstə/

(n)

Người tính toán xử lý tổn thất bảo hiểm

Product liability

/ˈprɒdʌkt ˌlaɪəˈbɪlɪti/

(n)

Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm

Public liability

/ˈpʌblɪk ˌlaɪəˈbɪlɪti/

(n)

Bảo hiểm trách nhiệm công cộng

Reinsurance

/'ri:in'ʃuərəns/ 

(n)

Bảo hiểm lại

Trên đây là các từ vựng cơ bản về Bảo hiểm, các bạn lưu về nhé.

Xem thêm từ vựng:

Từ vựng chuyên ngành về Cơ khí - Engineering

Từ vựng tiếng Anh về Tài Chính Ngân Hàng Finance - Banking