Bài học hôm nay, chúng ta tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh chủ đề Bất động sản Real Estate nhé. Cùng luyện tập với video đọc mẫu dưới đây để ghi nhớ tốt hơn.

Từ vựng Bất động sản

Gross floor area /grəʊs flɔːr ˈeərɪə/ (n) Tổng diện tích sàn
Planning area /ˈplænɪŋ ˈeərɪə/ (n) Khu quy hoạch
Layout floor /ˈleɪaʊt flɔː/ (n) Mặt bằng điển hình tầng
Layout apartment /ˈleɪaʊt əˈpɑːtmənt/ (n) Mặt bằng căn hộ
Procedure /prəˈsiːʤə/ (n) Tiến độ bàn giao
Density of building /ˈdensɪti ɒv ˈbɪldɪŋ/ (n) Mật độ xây dựng
Amenity /əˈmenəti/ (n) Tiện ích, tiện nghi
Show flat /ʃəʊ flæt/ (n) Căn hộ mẫu
Quality assurance /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ (n) Đảm bảo về chất lượng
Coastal property /ˈkəʊstəl ˈprɒpəti/ (n) Bất động sản ven biển
Appraisal /əˈpreɪzl/ (n) Sự định giá
Liquid asset /ˈlɪkwɪd ˈæset/ (n) Tài sản lưu động
Liquidated damage /ˈlɪkwɪdeɪtɪd ˈdæmɪʤ/ (n) Giá trị thanh toán tài sản
Bankruptcy /ˈbæŋkrəptsi/ (n) Vỡ nợ, phá sản
Buy-back agreement /baɪ-bæk əˈgriːmənt/ (n) Thỏa thuận mua lại
Bungalow /ˈbʌŋgələʊ/ (n) Nhà 1 trệt
Detached villa /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) Biệt thự đơn lập
Coastal villa /ˈkəʊstəl ˈvɪlə/ (n) Biệt thự ven biển
Semi-detached Villa /ˈsemi-dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) Biệt thự song lập
Condominium /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ (n) Chung cư cao cấp
Orientation /ˌɔːriənˈteɪʃn/ (n) Hướng
Terraced house /ˈterəst haʊs/ (n) Nhà theo dãy có cùng kiến trúc
Landscape /ˈlændskeɪp/ (n) Cảnh quan
Sale policy /seɪl ˈpɒlɪsi/ (n) Chính sách bán hàng
Cost control /kɒst kənˈtrəʊl/ (n) Kiểm soát chi phí
Landmark /ˈlændmɑːrk/ (n) Khu vực quan trọng trong thành phố
Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) Đơn từ
Montage /ˌmɑːnˈtɑːʒ/ (n) Khoản nợ
Loan origination /ləʊn əˌrɪʤɪˈneɪʃən/ (n) Nguồn gốc cho vay
Capital gain /ˈkæpɪtl geɪn/ (n) Vốn điều lệ tăng
Buyer-agency agreement /ˈbaɪər-ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/ (n) Thỏa thuận giữa người mua và đại lý
Overtime-fee /ˈəʊvətaɪm-fiː/ (n) Phí làm thêm giờ
Payment upon termination /ˈpeɪmənt əˈpɒn ˌtɜːmɪˈneɪʃən/ (n) Thanh toán khi kết thúc hợp đồng
Office for lease /ˈɒfɪs fɔː liːs/ (n) Văn phòng cho thuê
Building permit /ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪt/ (n) Giấy phép xây dựng
Built-up area /bɪlt-ʌp ˈeərɪə/ (n) Diện tích theo tim tường
Saleable area /ˈseɪləbl ˈeərɪə/ (n) Diện tích xây dựng
Porch /pɔːʧ/ (n) Mái hiên
Shutter /ˈʃʌtə/ (n) Cửa chớp
Real Estate /rɪəl ɪsˈteɪt/ (n) Ngành bất động sản
Real estate agent /rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/ (n) Đại lý tư vấn bất động sản
Investor /in'vestər/ (n) Người đầu tư
Constructor

/kən'strʌktər/

(n) Nhà thầu
Site area /saɪt ˈeərɪə/ (n) Diện tích toàn khu
Saleable Area /ˈseɪləbl ˈeərɪə/ (n) Diện tích xây dựng
Carpet area /ˈkɑːpɪt ˈeərɪə/ (n) Diện tích thông thủy
Void

/vɔid/

(n) Thông tầng
Mezzanine

/'mezəni:n/

(n) Tầng ủng
Take over /teɪk ˈəʊvə/ (v) Tiếp quản
Cottage

/'kɒtidʒ/

(n) Nhà tranh

Trên đây là 50 từ vựng bất động sản, các bạn lưu học nha.

Bên cạnh đó cùng học thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo Hiểm Insurance

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hàng Không Aviation