Activities là một chủ đề quan trọng trong sách giáo khoa tiếng Anh cấp 2, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh và trong cuộc sống hàng ngày.

Top 25 từ vựng chủ đề Activities 

Bài viết này, IELTS Fighter sẽ giới thiệu với bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề Activities thường được sử dụng thông dụng nhất. 

Teenager (n)

/'ti:n,eidʤə/

Thanh thiếu niên

Surprising (adj)

/sə'praiziɳ/

Đáng ngạc nhiên

Skateboard (v)

/´skeit¸bɔ:d/

Trượt ván

Skateboarding (n)

/´skeit¸bɔ:diɳ/

Môn trượt ván

Roller - skating

/'roulə skeitiɳ/

Trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)

Roller – Blading (n)

/roulə bleidiɳ/

Trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)

Choice (n)

/tʃɔis/

Sự lựa chọn

Choose (v)

/tʃu:z/

Lựa chọn

Athletics (n)

/æθ'letiks/

Môn điền kinh

Swimmer (n)

/'swimə/

Người đi  bơi

Cyclist (n)

/'saiklist/

Người đi xe đạp

Skateboarder (n)

/´skeit¸bɔ:də/

Người trượt ván

Skillful (adj)

/'skilful/ 

Khéo tay

Badly (adj)

 

/'bædli/ 

Kém, dở

Take part in (v)

/teik pɑ:t in/

Tham gia

Competition (n)

/,kɔmpi'tiʃn/

Cuộc thi/cuộc đua

District (n)

/'distrikt/ 

Quận, khu vực

Prize (n)

/praiz/

Giải thưởng

Organize (v)

/'ɔ:gənaiz/ 

Tổ chức

Participant (n)

/pɑ:'tisipənt/

Người tham gia

Increase (v)

/'inkri:s/

Tăng

Regular activity (n)

/'rəgjulə æk'tiviti/

Sinh hoạt thường xuyên

Walk to school day (n)

/wɔ:k tə sku:l dei/

Ngày đi bộ đến trường

Volunteer (v)

/,vɔlən'tiə/

Tình nguyện

Be on one’s way (v)

/bi: ɔn wʌns wei/

Trên đường đi

Awareness (n)

/ə´wɛənis/

Tình nguyện

Aim (n)

/eim/

Mục đích

Water safety (n)

/wɔ:tə seifti/

Sự an toàn nước

Kid (n)

/kid/

Con dê con, đứa trẻ

Lifeguard (n)

/'laifgɑ:d/

Nhân viên bảo vệ, cứu hộ

Swimming pool (n)

/'swimiɳ pu:l/

Hồ bơi

Stay away (v)

/stei ə'wei/

Giữ cách xa, tránh xa

Edge (n)

/edʤ/

Mé, bìa

Flag (n)

/'flæg/

Cờ

Strict (adj)

/strikt/

Nghiêm ngặt

Obey (v)

/ə'bei/

Vâng lời, tuân theo

Sign (n)

/sain/ 

Bảng hiệu

Risk (n)

/risk/ 

Sự nguy hiểm, rủi ro

Careless (adj)

/'keəlis/

Bất cẩn

Water play (n)

/wɔ:tə plei/

Trò chơi dưới nước

Jump (v)

/ʤʌmp/

Nhảy, cú nhảy

Land on one’s back (v)

/lænd ɔn wʌnsbæk/

Té ngửa

Speed (n)

/spi:d/

Tốc độ

Bump (n)

/bʌmp/

Cú va chạm

Fly (v)

/flaɪ/

Bay

At the speed of sound

/æt ðə spi:d əv saund/

Với tốc độ âm thanh

Be aware of (v)

/bi: ə'weə ɔv/

Ý thức

Extracurricular activities (n)

 /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər//ækˈtɪv.ə.ti/

Hoạt động ngoại khóa

Have my energy boosted (n)

 

Làm cho năng lượng tăng lên

Leisure pursuits (n)

/ˈleʒ.ər/  /pəˈsjuːt/

Hoạt động trong giờ giải lao

Daily Routine (n)

/ˈdeɪ.li/ /ruːˈtiːn/

Thói quen hằng ngày

Agility (n)

/əˈdʒɪləti/

Sự nhanh nhạy

Communicate (v)

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp

Free time (n)

 

Thời gian rảnh rỗi

Example:

  • I love going to the cafe in my free time. It’s a lot of fun
  • I always spend time with my family in weekends because we only reunion in this occasion.
  • I sometimes go out with my friends for shopping when I have free time.
  • I’m crazy about video games, I spend all my free time to play them on my computer.
  • I play the guitar in my spare time
  • I write a lot when I have spare time, I often write about love and friendship.
  • I go cultural locations and events once or twice a month because I love being around people and I would like to make friends with everyone.

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Activities. Nếu bạn có những từ vựng bổ sung nào khác thì có thể comment xuống phía dưới để cho mọi người cùng biết. 

Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm lnhiều từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất để áp dụng thêm nhé.

Nguồn tham khảo ví dụ - phiên âm: Cambridge dictionary