Cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng chủ đề Pháp Y khó nhằn nhé bạn. Trong bài thi IELTS cũng có thể sẽ gặp chủ đề này đó nên học kỹ nha.
Từ vựng chủ đề Pháp Y
| Từ | Phiên Âm | Loại Từ | Nghĩa |
| Preserve | /prɪˈzɜːrv/ | (v) | Lưu giữ, bảo quản |
| Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ | (n) | Sự lây nhiễm |
| Evidence | /ˈevɪdəns/ | (n) | Chứng cứ, bằng chứng |
| Observation | /ˌɑːbzərˈveɪʃn/ | (n) | Quan sát |
| Documentation | /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/ | (n) | Tài liệu |
| Specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | (n) | Chuyên gia |
| Suspect | /səˈspekt/ | (v) | Nghi ngờ |
| Suspect | /ˈsʌspekt/ | (n) | Nghi phạm |
| Accomplice | /əˈkɑːmplɪs/ | (n) | Đồng lõa, tòng phạm |
| Alibi | /ˈæləbaɪ/ | (n) | Chứng cứ ngoại phạm |
| Detective | /dɪˈtektɪv/ | (n) | Thám tử |
| Crime scene | /ˈkraɪm siːn/ | (n) | Hiện trường vụ án |
| Ballistic | /bəˈlɪstɪk/ | (adj) | Đạn đạo |
| Dentistry | /ˈdentɪstri/ | (n) | Dấu vết về nha khoa |
| Entomology | /ˌentəˈmɑːlədʒi/ | (n) | Côn trùng học |
| Pathology | /pəˈθɑːlədʒi/ | (n) | Bệnh lý |
| Psychology | /saɪˈkɑːlədʒi/ | (n) | Tâm lý |
| Toxicology | /ˌtɑːksɪˈkɑːlədʒi/ | (n) | Độc chất học |
| Latent | /ˈleɪtnt/ | (adj) | Tiềm tàng |
| Eyewitness | /ˈaɪwɪtnəs/ | (n) | Nhân chứng tận mắt |
| Medulla oblongata | /məˌdʌlə ˌɑːblɑːŋˈɡɑːtə/ | (n) | Tủy |
| Keratin | /ˈkerətɪn/ | (n) | Chất sừng |
| Fingerprint | /ˈfɪŋɡərprɪnt/ | (n) | Dấu vân tay |
| Poison | /ˈpɔɪzn/ | (n) | Chất độc |
| Spinous | /ˈspīnōs/ | (adj) | Có gai |
| Fabricated evidence | /ˈfæbrɪkeɪt ˈevɪdəns/ | (n) | Bằng chứng giả |
| Splatter | /ˈsplætər/ | (v) | Bắn tung toé |
| Volume | /ˈvɑːljəm/ | (n) | Dung tích, thể tích |
| Cast-off | /ˈkæst ɔːf/ | (v) | Loại bỏ |
| Electrophoresic | /əˌlektrəfəˈrēsəs/ | (n) | Điện di |
| Circumstantial evidence | /ˌsɜːrkəmˈstænʃl ˈevɪdəns/ | (n) | Chứng cứ gián tiếp |
| Catalyze | /ˈkætəlaɪz/ | (v) | Xúc tác |
| Culprit | /ˈkʌlprɪt/ | (n) | Kẻ thủ phạm, chủ mưu |
| Detect | /dɪˈtekt/ | (v) | Phát hiện |
| Discovery | /dɪˈskʌvəri/ | (n) | Khám phá |
| Evidential | /ˌevɪˈdenʃl/ | (adj) | Dựa trên bằng chứng |
| Forensic science | /fəˈrenzɪk ˈsaɪəns/ | (n) | Khoa học pháp y, khoa học hiện trường |
| Investigate | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | (v) | Điều tra |
| Investigator | /ɪnˈvestɪɡeɪtər/ | (n) | Điều tra viên |
| Proof | /pruːf/ | (n) | Bằng chứng |
| Trace | /treɪs/ | (n) | Dấu vết |
| Retrieve | /rɪˈtriːv/ | (v) | Khôi phục lại |
| Controversial | /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ | (adj) | Gây tranh cãi |
| Examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | (v) | Khám nghiệm, kiểm tra |
| Alleged | /əˈledʒd/ | (adj) | Mang tính cáo buộc |
| Autopsy | /ˈɔːtɑːpsi/ | (n) | Khám nghiệm tử thi |
| Abnormality | /ˌæbnɔːrˈmæləti/ | (n) | Sự bất thường |
| Residue | /ˈrezɪduː/ | (n) | Tàn dư, dấu vết bị bỏ lại |
| Prosecution | /ˌprɑːsɪˈkjuːʃn/ | (n) | Truy tố |
| Reliability of eyewitness | /rɪˌlaɪəˈbɪləti əv ˈaɪwɪtnəs/ | (n) | Độ tin cậy của nhân chứng |
| Reconstruction of the crime scene | /ˌriːkənˈstrʌkʃn əv ðə ˈkraɪm siːn/ | (n) | Tái tạo lại hiện trường |
Các bạn cùng xem thêm một số từ vựng chủ đề học thuật khác:
Từ vựng Tâm lý học - IELTS Vocabulary Psychology
Từ vựng tiếng Anh về Triết học - IELTS Vocabulary in Philosophy