Bài viết tổng hợp loạt từ vựng liên quan đến chủ đề At School - trường học một chủ đề rất quen thuộc và đặc biệt quan trọng đối với các bạn học sinh cấp hai. Loạt từ vựng này bao gồm phát âm, các ví dụ liên quan.
Top 40 từ vựng về trường học
ruler | /ˈruːlə/ | thước kẻ |
blackboard | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
chalk | /ʧɔːk/ | phấn viết bảng |
chair | /ʧeə/ | cái ghế |
desk | /dɛsk/ | cái bàn học |
clock | /klɒk/ | đồng hồ |
pen | /pɛn/ | cái bút |
pencil | /ˈpɛnsl/ | bút chì |
notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | quyển vở ghi |
backpack | /ˈbækˌpæk/ | cặp sách/balo |
scissors | /ˈsɪzəz/ | cái kéo |
compass | /ˈkʌmpəs/ | cái com-pa |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ ra chơi |
international school | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/ | trường học quốc tế |
boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường học nội trú |
elementary school | /ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/ | trường tiểu học |
secondary school | /ˈsɛkəndəri skuːl/ | trường cấp hai |
high school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | trường cấp ba |
kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | trường mầm non |
computer room | /kəmˈpjuːtə ruːm/ | phòng máy tính |
library | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
school garden | /skuːl ˈgɑːdn/ | vườn trường |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
subject | /ˈsʌbʤɪkt/ | môn học |
English | /ˈɪŋglɪʃ/ | tiếng Anh |
mathematics | /ˌmæθɪˈmætɪks/ | môn toán |
science | /ˈsaɪəns/ | môn khoa học |
history | /ˈhɪstəri/ | môn lịch sử |
geography | /ʤɪˈɒgrəfi/ | môn địa lý |
social studies | /ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ | môn xã hội học |
physics | /ˈfɪzɪks/ | môn vật lý |
biology | /baɪˈɒləʤi/ | môn sinh học |
music | /ˈmjuːzɪk/ | môn âm nhạc |
art | /ɑːt/ | môn mỹ thuật |
physical education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | môn thể dục |
swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | môn bơi |
information technology | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/ | môn tin học |
playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | sân chơi |
teacher | /ˈtiːʧə/ | giáo viên |
principal | /ˈprɪnsəpəl/ | ban giám hiệu |
professor | /prəˈfɛsə/ | giáo sư |
monitor | /ˈmɒnɪtə/ | lớp trưởng |
student | /ˈstjuːdənt/ | học sinh/sinh viên |
advanced | /ədˈvænst/ | tỉên tiến |
assessment | /əˈsesmənt/ | sự đánh giá |
attendance | /əˈtendəns/ | sự có mặt |
attendance rate | /əˈtendəns reɪt/ | tỷ lệ chuyên cần |
bachelor's degree | /ˈbætʃələrz dɪɡriː/ | cử nhân |
background | /ˈbækɡraʊnd/ | bối cảnh |
certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
classroom | /ˈklæsruːm/ | lớp học |
college | /ˈkɑːlɪdʒ/ | trường đại học |
college preparatory | /ˈkɑːlɪdʒ prɪˈpærətɔːri/ | dự bị đại học |
commencement | /kəˈmensmənt/ | lễ phát bằng |
computer centre | /kəmˈpjuːtər ˈsentər/ | trung tâm máy tính |
course outline | /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ | tóm tắt nội dung học |
deadline | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | khoa |
dictionary | /ˈdɪkʃəneri/ | từ điển |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | phòng ăn |
diploma | /dɪˈpləʊmə/ | văn bằng |
dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃn/ | luận văn, luận án |
exchange student | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstuːdnt/ | sinh viên trao đổi |
experience | /ɪkˈspɪriəns/ | kinh nghiệm |
experiential learning | /ɪkˌspɪriˈenʃl ˈlɜːrnɪŋ/ | học tập qua trải nghiệm |
experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
facilities | /fəˈsɪlətiz/ | những tiện nghi |
faculty | /ˈfæklti/ | khoa |
feedback | /ˈfiːdbæk/ | phản hồi |
foreign student | /ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ | sinh viên ngoại quốc |
give a talk | /ɡɪv ə tɔːk/ | nói |
graduate | /ˈɡrædʒuət/ | tốt nghiệp |
graduation ceremony | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəməʊni/ | lễ tốt nghiệp |
graduation rate | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn reɪt/ | tỷ lệ tốt nghiệp |
group discussion | /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ | thảo luận nhóm |
guideline | /ˈɡaɪdlaɪn/ | nguyên tắc chỉ đạo |
handout | /ˈhændaʊt/ | tài liệu, bài tập phôtô |
higher education | /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục bậc đại học |
homestay | /ˈhəʊmsteɪ/ | căn hộ kiểu studio |
intermediate | /ˌɪntərˈmiːdiət/ | trung cấp |
international | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ | quốc tế |
introductory | /ˌɪntrəˈdʌktəri/ | mở đầu |
junior | /ˈdʒuːniər/ | sinh viên năm ba |
knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | kiến thức |
laptop | /ˈlæptɑːp/ | máy tính xách tay |
leaflet | /ˈliːflət/ | tờ truyền đơn |
lecture | /ˈlektʃər/ | bài giảng |
lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
main hall | /meɪn hɔːl/ | sảnh chính |
module | /ˈmɑːdʒuːl/ | học phần |
national | /ˈnæʃnəl/ | quốc dân |
orientation | /ˌɔːriənˈteɪʃn/ | sự định hướng |
outcome | /ˈaʊtkʌm/ | kết quả |
overseas student | /ˌəʊvərˈsiːz ˈstuːdnt/ | du học sinh |
placement test | /ˈpleɪsmənt test/ | bài thi đánh giá năng lực |
printer | /ˈprɪntər/ | máy in |
proofread | /ˈpruːfriːd/ | đọc lại để kiểm tra |
publication | /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ | sự công bố |
pupil | /ˈpjuːpl/ | học sinh |
reference | /ˈrefrəns/ | sự tham khảo |
registrar’s office | /ˈredʒɪstrɑːrz ˈɑːfɪs/ | văn phòng cán bộ đào tạo |
report | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo |
research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
schedule | /ˈskedʒuːl/ | kế hoạch làm việc |
school reunion | /skuːl ˌriːˈjuːniən/ | buổi tựu trường |
senior | /ˈsiːniər/ | sinh viên năm cuối |
specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | chuyên gia |
speech | /spiːtʃ/ | bài nói, diễn thuyết |
staff | /stæf/ | nhân viên |
stationery | /ˈsteɪʃəneri/ | đồ dùng văn phòng |
student advisor | /ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/ | cố vấn sinh viên |
student retention | /ˈstuːdnt rɪˈtenʃn/ | bảo lưu |
student support service | /ˈstuːdnt səˈpɔːrt ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ hỗ trợ sinh viên |
supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | người giám sát |
task | /tæsk/ | bài tập, nhiệm vụ |
teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | làm việc nhóm |
textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa, giáo trình |
topic | /ˈtɑːpɪk/ | đề tài, chủ đề |
tutor | /ˈtuːtər/ | phụ đạo, gia sư |
tutorial | /tuːˈtɔːriəl/ | hướng dẫn |
university | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | trường đại học |
vocabulary | /vəˈkæbjəleri/ | từ vựng |
- Can I answer the question?
Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?
- Can I go to the board?
Em có thể lên bảng được không ạ?
- Can I open/close the window?
Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?
- Can I sharpen my pencil?
Em có thể gọt bút chì được không ạ?
- Can I switch on/off the lights?
Em có thể bật/tắt đèn không ạ?
- Can you help me, please?
Cô có thể giúp em không ạ?
- Excuse me, may I go out
Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?
- I am sorry for being late
Xin lỗi cô em đã đến muộn?
- May I come in, please
Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
- May I join the class/team
Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?
Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh về trường học - chủ đề AT SCHOOL áp dụng bài thi IELTS một cách hiệu quả nhất.!