Chắc chắn nhiều bạn đã biết, IELTS Listening Part 3 là 1 bài thảo luận nhóm giữa các sinh viên (và có thể là cả giảng viên) về một chủ đề học thuật của môi trường đại học. Nói cách khác, bất kỳ chủ đề khoa học xã hội hay khoa học tự nhiên nào được giảng dạy ở cấp độ đại học thì chúng ta hoàn toàn có khả năng bắt gặp từ vựng của chủ đề đó trong phần thi này.

Để có thể nghe và làm tốt phần thi này, kiến thức khoa học và từ vựng về một số chủ đề khoa học cơ bản là cần thiết. Chuỗi bài này sẽ cung cấp cho các bạn một số ví dụ về các chủ đề học thuật trong IELTS Listening Part 3 và những từ vựng tương ứng về khoa học nói chung và về từng chủ đề nói riêng.

Đặc biệt, có rất nhiều từ vựng mà bình thường sẽ được hiểu theo một nghĩa, nhưng khi nó được sử dụng làm thuật ngữ khoa học thì sẽ lại có một ý nghĩa rất khác. Trong chuỗi bài này, thầy cũng sẽ đưa ra định nghĩa bằng tiếng Anh (English definition) cho một số từ vựng tiêu biểu nhằm mục đích giúp các bạn dễ hiểu hơn để paraphrase.

Từ vựng Food engineering, Medical science

Chuyên ngành liên quan:

- Food engineering [n]: công nghệ thực phẩm

- Medical science [n]: y học

Cùng xem đoạn câu hỏi sau:

Từ vựng Listening chuyên ngành học thuật 2

Từ vựng và thuật ngữ trong bài:

- Accurate [adj]: precise, correct, chính xác

- Artificial sweetener [n]: chất tạo ngọt nhân tạo

- Behaviour [n]: hành vi

- Calorie count [n]: chỉ số calo trong thực phẩm

- Chemical [n]: hóa chất

- Content [n]: hàm lượng của 1 chất trong 1 sự vật (Ex: the protein/fat content of meat)

- Exercise [n, uncountable]: hoạt động thể chất nói chung

- Experiment [n, v]: test, thí nghiệm, làm thí nghiệm

- Label [n, v]: nhãn mác của sản phẩm, dán nhãn

- Low-calorie [adj]: (thực phẩm) chứa ít calo

- Measure [v]: đo lường

- Modification [n]: = change, sự thay đổi

- Motion sensor [n]: cảm biến chuyển động, thiết bị đo đạc sự chuyển động của sự vật/con người

- Nutrition [n]: dinh dưỡng nói chung

- Obesity [n]: bệnh béo phì

- Overestimate [v]: ước tính (1 chỉ số) hoặc đánh giá (1 sự vật) là quá cao so với thực tế

- Record [n]: 1 bản ghi chép/ ghi âm/ ghi hình

- Sample

[n] một mẫu vật được đem về để nghiên cứu - A specimen taken for scientific testing or analysis

[v] lấy mẫu để nghiên cứu - Take a sample or samples for analysis.

- Scale [n]: cái cân

- Subject [n]: đối tượng nghiên cứu - A person who is the focus of scientific or medical attention or experiment.

- Unconscious [adj]: vô thức - chỉ một hành động được thực hiện trong vô thức mà ngay cả người thực hiện cũng nhận ra là mình đang làm việc đó - Done or existing without one realizing

- Weigh [v]: cân trọng lượng của một vật

Từ vựng Psychology

- Psychology [n]: tâm lý học

Từ vựng chuyên ngành học thuật 3

Từ vựng và thuật ngữ trong bài:

- A bad press [n]: tai tiếng, một ấn tượng xấu trong mắt mọi người

- Academic achievement/performance [n]: thành tích, kết quả học tập ở trường

- Account for [v]: là nguyên nhân của việc gì

- Amicable [adj]: thân thiên, friendly

- Attention-seeking [adj]: thích sự chú ý, chơi trội

- Birth order [n]: thứ tự sinh của những đứa con trong 1 gia đình

- Clamour [v]: đòi hỏi 1 cách nhõng nhẽo

- Co-exist [v]: cùng chung sống

- Consensus [n]: sự đồng thuận chung, agreement

- Evidence [n]: bằng chứng, chứng cứ, proof

- Loner [n]: kẻ cô độc

- Marginally [adv]: một cách không đáng kể

- Neglect [v]: phớt lờ, bỏ qua, bỏ quên (1 điều quan trọng), overlook

- Nurture [v, n]: nuôi dưỡng

- Outgoing [adj]: hòa đồng, dễ gần

- Parental attention [n]: sự quan tâm, chú ý của cha mẹ

- Personality trait [n]: đặc điểm tính cách

- Put up with [v]: tolerate, chịu đựng một điều gì/ai đó mà mình không thích

- Revolve [v]: quay xung quanh 1 trục/ 1 tâm điểm

- Sibling rivalry [n]: sự ganh tị giữa anh chị em

- Socio-economic status/condition [n]: tình trạng/điều kiện kinh tế-xã hội

- Special treatment [n]: sự đối xử ưu tiên

- Stand up for oneself [v]: tự bảo vệ mình

- Stereotype [n]: định kiến, 1 quan điểm không hoàn toàn đầy đủ và chính xác nhưng lại có nhiều người tin theo.

- Take sth into consideration [v]: cân nhắc, suy xét kỹ về điều gì

- Tolerant [adj]: chịu đựng/cam chịu

- Verbalise [v]: diễn thuyết, Express (ideas or feelings) in words, especially by speaking out loud.

- Well-adjusted [adj]: hoàn thiện và ổn định về cảm xúc

Ngoài ra, trong bài này chúng ta còn thấy hai cách diễn đạt rất hay bằng cụm chủ ngữ giả There + be như sau:

- There is conflicting evidence about something: khi nói rằng có những bằng chứng trái chiều/ gây tranh cãi về một vấn đề gì có nghĩa là vấn đề này vẫn còn đang trong quá trình tranh luận (debate, argument), chưa thể có một kết luận cuối cùng hay một sự đồng thuận chung (agreement, consensus). Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra một chủ đề bàn luận có nhiều ý kiến trái chiều.

- There is little doubt/no doubt that + mệnh đề: khi nói rằng không còn nghi ngờ gì nữa có nghĩa là vấn đề này đã được bàn bạc, thảo luận, chứng minh, kết luận xong xuôi rồi, không còn gì để tranh luận thêm nữa. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra những chân lý đã được khẳng định.

Từ vựng Media studies

Media studies [n]: chuyên ngành nghiên cứu các phương tiện truyền thông

Từ vựng Listening chuyên ngành học thuật

từ vựng học thuật ielts listening

Từ vựng và thuật ngữ trong bài:

- Article [n]: A piece of writing included with others in a newspaper, magazine, or other print or online publication - 1 bài viết/ bài báo

- Arts [n, plural]: các bộ môn/ chuyên ngành nghệ thuật nói chung

- Assumption [n]/ Assume [v]: nhận định, một điều được cho rằng là đúng mà không có chứng cứ

- Column inch [n]: đơn vị đo độ dài của bài viết trên báo chí nước ngoài. Mỗi bài báo in trên giấy sẽ được trình bày thành nhiều cột (columns). Ở Mỹ, mỗi column thường có chiều rộng mặc định là 1.83 inches, còn chiều dài của các cột cũng được đo bằng inch. 1 inch = 2.54 cm. Càng nhiều column inches chứng tỏ đó là một bài viết dài, nội dung quan trọng đáng chú ý, tốn nhiều giấy mực. (Hình minh họa)

- Controversy [n]: sự tranh cãi

- Cover [v]: (ngữ cảnh báo chí) Investigate, report on, or show pictures of (an event) - điều tra/ đưa tin/ truyền hình về một câu chuyện/ sự kiện

- Coverage [n]: (ngữ cảnh báo chí) The treatment of an issue by the media - việc đưa tin của báo chí về một vấn đề

- Deliberately [adv]: một cách có chủ đích, cố tình

- Editor [n]: biên tập viên

- Editorial [n]: A newspaper article expressing the editor's opinion on a topical issue - 1 bài xã luận

- Graphics [n, plural]: hình ảnh minh họa

- Headline [n]: tiêu đề bài báo

- Human interest [n]: In journalism, a human-interest story is a feature story that discusses people in an emotional way. It presents people and their problems or achievements in order to evoke interest or sympathy in readers/views - 1 câu chuyện cảm động về con người nhằm khơi gợi sự quan tâm và đồng cảm của người đọc/ người xem

- Item [n]: A piece of news or information - 1 mẩu tin tức

- Journalist [n]: nhà báo

- Misleading [adj]: gây hiểu nhầm

- National news [n]: tin tức trong nước về các vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội

- Patronise [v]: dạy khôn, lên lớp - đưa ra thông tin 1 cách hữu ích nhưng lại khiến người tiếp nhận có cảm giác như bị coi thường

- Prominent [adj]: important, famous

- Review [n]: 1 bài phê bình/đánh giá (về 1 tác phẩm nghệ thuật, 1 dịch vụ, sản phẩm) đăng trên báo chí/truyền thông

- Ridiculous [adj]: nực cười, ngớ ngẩn

Các chuyên ngành học thuật trên rất hay gặp trong Listening nên các bạn hãy cùng tham khảo và luyện tập nha.

Bài học biên soạn bởi IELTS Fighter - Vui lòng ghi nguồn nếu chia sẻ.