[Academic topic] – University calendar
Tạm dừng lại chuỗi bài chia sẻ về Everyday English, chúng mình bây giờ sẽ đi vào những nội dung ăn điểm và khó nhằn hơn của Listening IELTS – Academic English – Tiếng Anh học thuật, hay nói cách khác là tiếng Anh dùng trong môi trường đại học. Các bạn đã sẵn sàng luyện thi IELTS cùng IELTS fighter với chủ đề listening ngày hôm nay chưa nhỉ?
Vậy với một tân sinh viên đại học, bước đầu tiên là các bạn sẽ phải làm quen với cái gì?
Hầu như tất cả các trường đại học đều có một buổi định hướng
– Orientation /ˌɔːrɪənˈteɪʃ(ə)n/ dành cho tân sinh viên, bao gồm các thông tin về lịch học
- Academic calendar /akəˈdɛmɪk ˈkalɪndə/, thông tin về khóa học
– Course /kɔːs/, về đời sống sinh hoạt hàng ngày của sinh viên – University life và rất nhiều vấn đề khác nữa.
Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những vấn đề chính liên quan đến Academic calendar như ví dụ dưới đây:
Activity | Date |
Orientation (new students) | August 31st |
Labour Day holiday (No school) |
|
First day of class |
|
Thanksgiving Day |
|
Last day of class |
|
Exam |
|
Như vậy, trong khi nghe Academic calendar, các thông tin cơ bản bao giờ cũng gồm ngày bắt đầu đi học (First day of class hoặc Classes begin), ngày kết thúc (Last day of class hoặc Classes end), ngày thi (Examination hoặc Exam), các ngày nghỉ lễ (Holidays/ vacations/ No school/ No classes).
Một số ngày nghỉ lễ với các nước phương Tây hoặc Mỹ gồm:
- Labour Day
- Thanksgiving Day
- Christmas / New Year
- Independence Day
- Memorial Day
- Martin Luther King, Jr. Day
…
Ngoài ra, đối với sinh viên năm cuối còn một ngày đặc biệt quan trọng là Commencement /kəˈmɛnsm(ə)nt/ tức là ngày lễ tốt nghiệp. Bản thân từ commence (v) /kəˈmɛns/ có nghĩa là bắt đầu. Tốt nghiệp là lễ kết thúc đại học, cũng là lễ trưởng thành, bắt đầu một cuộc sống mới.
Hầu hết các trường đều có kiểm tra mức độ tham gia vào khóa học của sinh viên (attend (v) : tham gia -> attendance (n): sự tham gia). Việc vắng mặt (absent (a) -> absence (n)) quá nhiều hoặc tham gia không đầy đủ - irregular attendance /ɪˈrɛɡjʊlə əˈtɛnd(ə)ns/ có thể khiến sinh viên bị đình chỉ - be suspended /səˈspɛndid/ hoặc bị đuổi - be expelled /ɪkˈspɛld/ và thôi học - withdraw /wɪðˈdrɔː/from the university.
Sau khi đã nắm được các mốc cơ bản trong phần Academic calendar, các bạn cũng làm một số bài tập để học từ mới và rèn luyện kĩ năng nghe nhé!