Ngày hôm nay chúng mình sẽ cùng đi sâu vào một bối cảnh cụ thể và khá đặc trưng của bài thi IELTS: Restaurant (Nhà hàng). Đây là một chủ đề xuất hiện khá nhiều trong bài thi IELTS listening, các bạn học tập nhé!

Không biết các bạn còn nhớ những bài học trước chúng ta từng học không nhỉ:

  • Unit 11: Date - Ngày tháng trong IELTS
  • Unit 12: Health problems - Các vấn đề sức khỏe
  • Unit 13: Giving directions – Chỉ đường

Với đặc trưng của các bài hội thoại, bao giờ cũng có sự trao đổi thông tin của hai người nói. Chính vì vậy các bạn cần nghe kĩ và nhận biết rõ vài trò của hai người nói hai người bạn (friends)/ đồng nghiệp (coworkers) hay khách hàng (customer) – bồi bàn (waiter).

Đồng thời, người nói thường hay thay đổi ý kiến và đưa ra nhiều phương án nhằm đánh lạc hướng đáp án đúng. Các bạn cần chú ý những đáp án sau những từ nối so, therefore, actually, however…

Nội dung chính của những đoạn hội thoại thuộc chủ đề Restaurant thường xoay quanh các vấn đề sau:

Reservation (Đặt bàn)

Word

Phonetics

Meaning

book a table (phr)

/bʊk ə ˈteɪbl/

đặt bàn

reserve a table (phr)

/rɪˈzɜːrv ə ˈteɪbl/

đặt bàn

reservation (n)

/ˌrezərˈveɪʃn/

sự đặt chỗ trước

confirm a reservation (phr)

/kənˈfɜːrm ə ˌrezərˈveɪʃn/

xác nhận việc đặt bàn

cancel a reservation (phr)

/ˈkænsl ə ˌrezərˈveɪʃn/

hủy bàn

special request (n)

/ˈspeʃl rɪˈkwest/

yêu cầu đặc biệt

Ordering (Gọi món)

Thứ tự gọi món:

Word

Phonetics

Meaning

starter (n)

/ˈstɑːrtər/

khai vị

appetizer (n)

/ˈæpɪtaɪzər/

khai vị

main course (n)

/ˌmeɪn ˈkɔːrs/

món chính

dessert (n)

/dɪˈzɜːrt/

đồ tráng miệng

beverage (n)

/ˈbevərɪdʒ/

đồ uống

Một số món ăn và cách chế biến:

Word

Phonetics

Meaning

bacon (n)

/ˈbeɪkən/

thịt xông khói

beef (n)

/biːf/

thịt bò

broccoli (n)

/ˈbrɑːkəli/

súp lơ xanh

cabbage (n)

/ˈkæbɪdʒ/

cải bắp

carrot (n)

/ˈkærət/

cà rốt

cauliflower (n)

/ˈkɑːliflaʊər/

súp lơ trắng

chilli (n)

/ˈtʃɪli/

ớt

garlic (n)

/ˈɡɑːrlɪk/

tỏi

ginger (n)

/ˈdʒɪndʒər/

gừng

ham (n)

/hæm/

giăm bông

lamb (n)

/læm/

thịt cừu non

lettuce (n)

/ˈletɪs/

xà lách

mushroom (n)

/ˈmʌʃrʊm/

nấm

onion (n) 

/ˈʌnjən/

hành tây

pea (n)

/piː/

đậu hà lan

pepper (n)

/ˈpepər/

tiêu

pork (n)

/pɔːrk/

thịt lợn

salad (n)

/ˈsæləd/

salad

salmon (n)

/ˈsæmən/

cá hồi

sardine (n)

/ˌsɑːrˈdiːn/

cá mòi

soup (n)

/suːp/

súp

spinach (n)

/ˈspɪnɪtʃ/

rau chân vịt

tuna (n)

/ˈtuːnə/

cá ngừ

turkey (n)

/ˈtɜːrki/

thịt gà tây

vegetables (n)

/ˈvedʒtəblz/

rau

sauce (n)

/sɔːs/

nước xốt

vegetarian (adj)

/ˌvedʒəˈteriən/

chay

roast (adj)

/rəʊst/

quay

grilled (adj)

/ɡrɪld/

nướng

baked (adj)

/ˈbeɪkt/

nướng bỏ lò

smoked (adj)

/sməʊkt/

xông khói

boiled (adj)

/bɔɪld/

luộc

Một số vật dụng cần thiết khi ăn:

Word

Phonetics

Meaning

knife (n)

/naɪf/

dao

fork (n)

/fɔːrk/

cái dĩa

napkin (n) 

/ˈnæpkɪn/

khăn ăn (vải hoặc giấy)

chopsticks (n)

/ˈtʃɑːpstɪks/

đũa

spoon (n)

/spuːn/

thìa

plate (n)

/pleɪt/

đĩa

bowl (n)

/bəʊl/

bát

Feedback (Phản hồi về món ăn)

Dưới đây là một số tính từ hay gặp được dùng để miêu tả hương vị của món ăn:

Word

Phonetics

Meaning

bitter (adj)

/ˈbɪtər/

đắng

salty (adj)

/ˈsɔːlti/

mặn

sour (adj)

/ˈsaʊər/

chua

spicy (adj)

/ˈspaɪsi/

cay

sweet (adj)

/swiːt/

ngọt

delicious (adj)

/dɪˈlɪʃəs/

rất ngon

juicy (adj)

/ˈdʒuːsi/

mọng nước

tender (adj)

/ˈtendər/

mềm, dễ nhai (thịt)

stale (adj)

/steɪl/

ôi, thiu (bánh mì, thịt)

rotten (adj)

/ˈrɑːtn/

thối rữa

overcooked (adj)

/ˌəʊvərˈkʊkt/

chín quá

undercooked (adj)

/ˌʌndərˈkʊkt/

chưa chín

Payment (Thanh toán)

Word

Phonetics

Meaning

bill (n)

/bɪl/

hóa đơn thanh toán

pay in cash (phr)

/peɪ ɪn kæʃ/

trả bằng tiền mặt

pay by cheque (phr)

/peɪ baɪ tʃek/

trả bằng séc

pay by credit card (phr)

/peɪ baɪ ˈkredɪt kɑːrd/

trả bằng thẻ tín dụng

receipt (n) 

/rɪˈsiːt/

biên lai

tip (v,n)

/tɪp/

tiền boa

sign the receipt (phr)

/saɪn ðə rɪˈsiːt/

ký vào biên lai

change (n)

/tʃeɪndʒ/

tiền thừa

Trên đây là kiến thức sơ lược về các kiến thức thường xuất hiện trong Listening với hội thoại In a Restaurant nhé. Các bạn lưu ý nha.

Chúc các bạn học tiếng Anh IELTS cùng IELTS - Fighter thật tốt! Nào bây giờ làm bài tập nhé!