Các bạn chiến binh IELTS thân mến :) Vậy là chúng ta đã bước sang tới Unit 15 (bài học) các bạn đã nắm được một lượng kiến thức khá nhiều rồi phải không? Hãy cố gắng học tập chăm chỉ nữa nhé! Chắc chắn thành công sẽ đến với các bạn. Trước khi bước vào Unit 15 bạn nào đã quên kiến thức bài học cũ hãy xem lại click vào bài học dưới đây:

  • Unit 13: Giving directions – Chỉ đường trong IELTS
  • Unit 14: In a restaurant - bối cảnh nhà hàng

Common public holidays (Một số dịp lễ lớn)

Word

Phonetics

Meaning

New Year

/ˌnuː ˈjɪr/

Năm mới

Labour Day

/ˈleɪbər deɪ/

Ngày lễ Lao động

Independence Day

/ˌɪndɪˈpendəns deɪ/

Ngày Độc lập/ Quốc khánh

Halloween

/ˌhæləʊˈiːn/

Lễ hội Hóa trang

Thanksgiving

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn

Christmas

/ˈkrɪsməs/

Lễ Giáng sinh

Bây giờ, các bạn hãy cùng nhìn vào hình ản và đoán xem đây là kì nghỉ lễ nào trong năm nhé!

chủ đề holidays trong ielts - luyện thi ielts fighter

Chính xác, đây chính là ngày lễ Giáng sinh (Christmas day). Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về kỳ nghỉ Giáng sinh, hay còn được biết đến với tên gọi khác là Noel.

Thông thường, lễ Giáng sinh được tổ chức trong 2 ngày:

- Christmas Eve (Đêm Giáng sinh – đêm tối ngày 24/12)

- Christmas Day (Ngày Giáng sinh – cả ngày 25/12)

Trước dịp lễ Giáng sinh, ngoài việc lau dọn nhà cửa, mọi người thường dành thời gian trang trí nhà cửa, đặc biệt là trang trí cây thông Noel.

Dưới đây là một số từ vựng về việc trang trí trong lễ Giáng sinh:

Word

Phonetics

Meaning

decorate (v) 

/ˈdekəreɪt/

trang trí

decoration (n)

/ˌdekəˈreɪʃn/

sự trang trí, đồ trang trí

ornament (n)

/ˈɔːrnəmənt/

vật trang trí

chimney (n)

/ˈtʃɪmni/

ống khói

Christmas tree (n)

/ˈkrɪsməs triː/

cây thông Noel

present (n)

/ˈpreznt/

quà tặng

gift (n)

/ɡɪft/

quà tặng

light (n)

/lait/

đèn

sock (n)

/sɑːk/

tất ngắn

stocking (n)

/ˈstɑːkɪŋ/

tất dài

wreath (n)

/riːθ/

vòng nguyệt quế

Trong dịp Giáng sinh, hầu hết mọi người sẽ tận hưởng ngày lễ bằng cách ăn mừng cùng những thành viên trong gia đình hoặc tham gia một số hoạt động tập thể.

Dưới đây là một số món ăn đặc trưng và những hoạt động được người bản ngữ ưa thích trong dịp lễ này:

Word

Phonetics

Meaning

candy cane (n)

/ˈkændi keɪn/

kẹo gậy

Christmas pudding (n)

/ˈkrɪsməs ˈpʊdɪŋ/

bánh pudding Giáng sinh

gingerbread (n)

/ˈdʒɪndʒərbred/

bánh gừng

mashed potatoes (n)

/mæʃt pəˈteɪtəʊz/

khoai tây nghiền

sugar cookie (n)

/ˈʃʊɡər ˈkʊki/

bánh quy đường

turkey (n)

/ˈtɜːrki/

gà tây

build a snowman (v)

/bɪld ə ˈsnəʊmæn/

đắp người tuyết

sing Christmas carol (v)

/sɪŋ ˌkrɪsməs ˈkærəl/

hát bài hát mừng Giáng sinh

snowball fight (n)

/ˈsnəʊbɔːl faɪt/

trò ném tuyết

visit the church (v)

/ˈvɪzɪt ðə tʃɜːrtʃ/

đến nhà thờ

wrap a gift (v)

/ræp ə ɡɪft/

gói quà, bọc quà

hang a stocking at the end of the bed (v)

/hæŋ ə ˈstɑːkɪŋ ət ði end əv ðə bed/

treo tất cuối giường ngủ

Ngoài ra, trong dịp Giáng sinh, mỗi khi gặp nhau, mọi người thường chúc nhau Giáng sinh vui vẻ bằng cách nói “Merry Christmas” (/ˈmeri ˌkrɪsməs/).

Hãy cùng nắm vững chủ đề này để học tốt hơn không chỉ IETLS listening mà còn đầy đủ các kĩ năng khác nữa nhé!