“Holiday and travel” là một chủ đề rất hay xuất hiện trong “Section 1” của bài thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu thói quen ra đề cùng những từ vựng IELTS thường gặp về “Holiday and travel” với IELTS Fighter trong bài học ngày hôm nay nhé.
Từ vựng cơ bản topic Holiday
Trước khi bước vào phần luyện nghe, cùng giở sổ tay từ vựng của bạn ra và thêm vào đó những từ mới thú vị mà IELTS Fighter muốn gửi tặng các bạn sau đây:
1. holiday /ˈhɑːlədeɪ/ : kỳ nghỉ
2. go on, have, take holiday /ˈhɑːlədeɪ/ : đang có một kì nghỉ
3. holiday plan / ˈhɑːlədeɪ plæn/ : kế hoạch cho kì nghỉ
4. working holiday /ˈwɜːrkɪŋ ˈhɑːlədeɪ/ : kì nghỉ để đi tình nguyện
5. summer vacation /ˈsʌmər veɪˈkeɪʃn/ : kì nghỉ hè
6. trip /trɪp/ : chuyến đi ngắn ( thường cho một mục đích cụ thể)
7. journey /ˈdʒɜːrni/ : chuyến đi dài
8. take a leave /liːv/ : xin nghỉ phép
9. book /bʊk/ : đặt ( For example: book a holiday, book a hotel, book a room)
10. twin room /twɪn rʊm/: phòng đôi
Còn bây giờ, hãy cùng thử tài ghi nhớ từ vựng và khả năng nghe IELTS bằng cách hoàn thành bài tập dưới đây nhé.
Tips: Hãy cố gắng tập dự đoán câu trả lời, bạn nên luyện tập:
- phản xạ đoán loại từ: tính từ, động từ, danh từ, …
- phản xạ đoán nội dung của câu trả lời: là ” name, date, country…”
- phản xạ đoán chức năng của câu trả lời: là một câu hỏi, câu so sánh, loại câu hướng dẫn hay là một câu mang tính liệt kê?
Sau đây bạn sẽ nghe hai sinh viên thảo luận về kế hoạch cho kì nghỉ lễ của họ, trước tiên, hãy dự đoán câu trả lời, sau đó nghe và điền từ còn thiếu, viết KHÔNG QUÁ BA TỪ HOẶC MỘT CON SỐ cho mỗi câu trả lời:
Đầu tiên, hãy cùng dự đoán câu trả lời:
- Ở câu số 1, chúng ta phải nghe về địa điểm, đáp án phải là tên một thành phố, một đất nước…
- Ở câu số 2, dự đoán về độ dài chuyến đi, đáp án phải là một khoảng thời gian.
- Ở câu số 3, dự đoán về loại kì nghỉ, ta sẽ nghĩ ngay đó là nghỉ để đi du lịch hay nghỉ để đi công tác, làm tình nguyện…
Bây giờ, cùng phân tích "tapescript" để rút ra đáp án đúng nhé.
Steve: Hey, Jenny!
Jenny: Oh, hi Steve. Nice to see you.
Steve: Good to see you to. How is it going?
Jenny: Fine, thanks. I’m so glad the exams have finished.
Steve: Me too. So are you going on holiday this summer?
=> Steve đã nhắc đến kế hoạch cho kì nghỉ của Jenny. Lắng nghe câu trả lời của Jenny.
Jenny: Yes, I’ve decided to go to Mexico for the whole summer vacation, six weeks in total.
=> địa điểm được nhắc tới là “Mexico”, trong khoảng thời gian “six weeks”
Steve: That sounds great. What are you going to do there?
Jenny: Well, actually it’s a working holiday. I’m going to work at a school teaching English for students. What about you?
=> Loại kì nghỉ (type of holiday) là ”working”, các bạn hãy cẩn thận bị lặp từ “holiday” trong câu trả lời
Steve: I’m going to Paris for two weeks.
Hãy cùng "check" lại đáp án một lần nữa nào:
1. Mexico
2. six weeks
3. working
Tóm lại, dự đoán câu trả lời là một "Tip" giúp bạn dễ ăn điểm trong phần thi IELTS Listening, các bạn hãy cố gắng dự đoán loại từ, nội dung và chức năng của câu trả lời nhé.
Một số từ vựng Air Travel
Trong IELTS Listening Part 1, chúng ta sẽ phải nghe các đoạn hội thoại về những chủ đề đời sống hằng ngày, và air travel là một tình huống rất thường xuyên xuất hiện trong phần thi này.
Bản chất của các cuộc hội thoại trong Listening Part 1 và các thông tin liên quan đến topic này chính là những gì diễn ra trong thực tế cuộc sống khi bạn phải làm thủ tục đi máy bay.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số từ vựng quan trọng cũng như các lưu ý khi làm bài Listening Part 1 về topic này nhé:
1. Names of places
Trong ngữ cảnh về air travel, chắc chắn sẽ có rất nhiều tên riêng của các địa danh như quốc gia (country), thành phố (city), tên sân bay (air port), hoặc thậm chí là cảng nào trong sân bay (terminal) etc.
Do vậy, các bạn hãy chuẩn bị sẵn tinh thần cho những câu hỏi chép spelling của những cái tên, hoặc thậm chí là những cái tên không được spelled.
2. Numbers: time and dates, money, seats, etc chắc chắn là những thông tin có thể xuất hiện trong các câu hỏi điền từ của Listening part 1, chủ đề air travel rồi
- Arrival date /departure date: ngày đến/ ngày đi
- Arrival time / departure time: thời gian đến/ thời gian đi
- Price of ticket: giá vé
- Seat number: mã số chỗ ngồi của hành khách trên máy bay.
3. Các từ vựng có liên quan khác:
- Air hostess [n]: những cô tiếp viên hàng không xinh đẹp với chiều cao và khả năng ngoại ngữ đáng ngưỡng mộ
- Aisle /ʌɪl/ [n]: lối đi dọc giữa 2 hàng ghế trên tàu, máy bay, v.v. Đây là một từ có phát âm vô cùng đặc biệt, các bạn phải nhớ rõ cách phát âm của nó thì mới có thể nghe đúng nhé
- Carry-on luggage [n phrase]: hành lý xách tay (là những đồ hành khách được cầm theo lên máy bay chứ không phải gửi vào khoang hành lý nhé)
- Content in the bag or suitcase [n phrase]: những thứ được chứa trong túi xách/vali
- Delay [v, n]: trì hoãn, chậm trễ, chắc thầy không cần giải thích về từ này nữa rồi đúng không
- Emergency procedure [n]: những thao tác cần làm ngay và luôn khi có tình huống khẩn cấp xảy ra, thường sẽ bao gồm: đeo mặt nạ dưỡng khí – wear the oxygen mask, thắt chặt dây an toàn – fasten your seatbelt, thổi áo phao – blow up the lifejacket, giữ bình tĩnh – stay calm, và cầu nguyện – pray.
- Insurance [n]: bảo hiểm, một điều không thể thiếu khi đi máy bay mặc dù chẳng ai muốn sẽ phải dùng đến nó
- Luggage [n]: hành lý
- Passport [n]: hộ chiếu, 1 thứ chắc chắn phải đem theo khi đi máy bay
- Personal belongings/ Personal effects [n]: tư trang cá nhân (những đồ có giá trị luôn mang theo bên mình như trang sức, điện thoại, ví, đồng hồ, etc)
- Row [n]: hàng ghế theo chiều ngang.
- Window [n]: cửa sổ máy bay, nơi chúng ta có những góc check in sang chảnh để khoe với bạn bè
Với những kiến thức và từ vựng nêu trên, các bạn hãy thử sức với một bài luyện tập dưới đây nhé! Chúc các bạn học giỏi!
Bây giờ hãy cùng ứng dụng những kiến thức vừa học được cùng những kĩ năng nghe để làm những bài luyện tập không kém phần thú vị dưới đây nhé!