Có thể nói, một trong những điểm yếu của các thí sinh IELTS thuộc lứa tuổi THCS và THPT ngày nay là thiếu kiến thức về các chuyên ngành khoa học và ứng dụng của chúng.

Ngoài các bộ môn cơ bản trong nhà trường như toán, lý, hóa, sinh, sử, địa thì gần như các em rất ít hiểu biết về các chuyên ngành khoa học chuyên sâu hơn. Điều nay gây cản trở rất lớn đến khả năng đọc hiểu trong IELTS Reading, khả năng nghe trong IELTS Listening Part 3 và Part 4, cũng như kiến thức để có thể áp dụng vào bài Writing.

Hôm nay, hãy cùng IELTS Fighter điểm danh một vài môn học và chuyên ngành khoa học thường xuyên được nhắc đến trong IELTS nhé.

Những môn học thường xuất hiện trong IELTS

Chúng ta cùng điểm qua những môn học hay xuất hiện từ TH cho đến đại học ở đây nha:

Agriculture

/ˈæɡrɪkʌltʃər/

Nông nghiệp

Anthropology

/ˌænθrəˈpɑːlədʒi/

Nhân chủng học

Archaeology

/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/

Khảo cổ học

Architecture

/ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc xây dựng

Biology

/baɪˈɑːlədʒi/

Sinh học

Business management

/ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/

Quản trị kinh doanh

Chemistry

/ˈkemɪstri/

Hóa học

Economics

/ˌiːkəˈnɑːmɪks/

Kinh tế học

Geography

/dʒiˈɑːɡrəfi/

Địa lý

History

/ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử

Humanities

/hjuːˈmænətiz/

Khoa học nhân văn

Law

/lɔː/

Pháp luật học

Literature

/ˈlɪtrətʃər/

Văn học

Logic

/ˈlɑːdʒɪk/

Lý luận học

Mathematics

/ˌmæθəˈmætɪks/

Toán học

Performing arts

/pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/

Nghệ thuật biểu diễn

Philosophy

/fəˈlɑːsəfi/

Triết học

Physics

/ˈfɪzɪks/

Vật lý

Politics

/ˈpɑːlətɪks/

Chính trị

Psychology

/saɪˈkɑːlədʒi/

Tâm lý học

Science

/ˈsaɪəns/

Khoa học

Statistics

/stəˈtɪstɪks/

Khoa học thống kê

Visual arts

/ˈvɪʒuəl ˈɑːrts/

Nghệ thuật thị giác

Example - Một đoạn hội thoại thường thấy trong Listening:

Kate:  Umm …, excuse me, Suzy. Could you help me?

Suzy: Yes, of course. What is it?

Kate: I’ve got a lecture in the Law School next. Could you tell me where the lecture theatre is?

Suzy: Oh yes. That’s easy. The law lecture theatre’s on the first floor.

Những chuyên ngành khoa học đặc biệt

Natural sciences (Các ngành khoa học tự nhiên)

- Aerodynamics (n): khí động lực học, là chuyên ngành nghiên cứu các đặc tính của luồng không khí khi di chuyển và mối quan hệ giữa không khí và các vật thể rắn di chuyển trong không khí.

- Archeology (n): khảo cổ học, là chuyên ngành nghiên cứu về lịch sử và thời tiền sử thông qua việc khai quật và phân tích các cổ vật và những vật chất còn sót lại từ xa xưa.

- Astronomy (n): thiên văn học, là chuyên ngành nghiên cứu về các vật thể và hiện tượng trong không gian vũ trụ

- Astrophysics (n): vật lý thiên văn, là một nhánh của thiên văn học nghiên cứu về đặc tính vật lý của các vật thể trong không gian vũ trụ và áp dụng các định luật vật lý vào việc quan sát các hiện tượng thiên văn

- Computer science (n): khoa học máy tính, chuyên ngành nghiên cứu về máy tính, lập trình, các lý thuyết và ứng dụng của chúng

- Mathematics (n): toán học, bao gồm Arithmetic: số học và Geometry: hình học

- Electronics (n) điện tử, là một nhánh của vật lý, nghiên cứu và chế tạo các mạch điện sử dụng thiết bị bán dẫn, bộ vi xử lý, dựa trên sự di chuyển của các electrons trong chất bán dẫn.

- Food science (n) công nghệ thực phẩm, chuyên ngành nghiên cứu áp dụng các định luật hóa học, sinh học, vật lý, và toán học trong quá trình sản xuất, thu hoạch, chế biến, đóng gói, bảo quản, vận chuyển và đánh giá chất lượng thực phẩm

- Genetics (n): di truyền học, chuyên ngành sinh học về các đặc tính di truyền của sinh vật

- Mechanics (n): cơ học, chuyên ngành áp dụng các định luật của toán học và vật lý vào việc nghiên cứu lực và sự chuyển động

- Meteorology (n): khí tượng học, chuyên ngành nghiên cứu các quá trình và hiện tượng xảy ra trong khí quyển, đặc biệt là nhằm dự báo thời tiết

- Geology (n): địa chất học, là chuyên ngành nghiên cứu về các loại vật chất, tài nguyên, và các quy luật trong lòng trái đất

- Hydrology (n): thủy văn học, chuyên ngành nghiên cứu các đặc tính của nước trên trái đất, đặc biệt là mối quan hệ giữa sự chuyển động của nước và đất liền

- Oceanography (n): hải dương học, chuyên ngành nghiên cứu các đặc tính và hiện tượng vật lý và sinh học của biển và đại dương.

- Paleontology (n): cổ sinh vật học, một nhánh của khảo cổ học và sinh học, chuyên nghiên cứu về các loài động thực vật cổ xưa thông qua phân tích hóa thạch của chúng

- Telecommunications (n): viễn thông, chuyên ngành nghiên cứu các biện pháp để truyền thải thông tin qua những khoảng cách rất xa bằng nhiều phương tiện truyền thông

- Zoology (n): động vật học, một nhánh của sinh học chuyên nghiên cứu về hành vi, sự phân bổ, chủng loại v.v của các loài động vật

- Ornithology (n): cầm điều học, một nhánh của Zoology, chuyên nghiên cứu về các loài chim

- Ichthyology (n): ngư học, một nhánh của Zoology, chuyên nghiên cứu về các loài cá

- Botany (n): thực vật học, một nhánh của sinh học, chuyên nghiên cứu về các loài thực vật

- Social sciences (Các ngành khoa học xã hội)

- Anthropology (n): nhân chủng học, là chuyên ngành nghiên cứu quá trình hình thành, tiến hóa, bao gồm các các đặc điểm về văn hóa và xã hội của các dân tộc người.

- Architecture (n): kiến trúc, chuyên ngành nghiên cứu và thiết kế các công trình xây dựng phục vụ đời sống con người

- Economics (n): kinh tế học, chuyên ngành về quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa

- Microeconomics (n): kinh tế vi mô, chuyên ngành nghiên cứu về hành vi và các xu hướng của các doanh nghiệp và cá nhân trong việc phân bổ các nguồn lực và quan hệ kinh tế giữa các chủ thể này

- Macroeconomics (n): Kinh tế vĩ mô, chuyên ngành về quá trình vận hành, cấu trúc, và những quy luật của toàn bộ tổng thể nền kinh tế của một quốc gia, khu vực, thậm chí là thế giới.

- Linguistics (n): ngôn ngữ học, chuyên ngành nghiên cứu về sự hình thành, phát triển, ứng dụng, và giảng dạy ngôn ngữ

- Philosophy (n): triết học, chuyên ngành nghiên cứu về bản chất nền tảng của tri thức, thực tiễn, và sự tồn tại

- Politics (n): chính trị, chuyên ngành nghiên cứu về các quy luật trong điều hành và quản lý nhà nước.

- Psychology (n): tâm lý học, chuyên ngành nghiên cứu về trí óc con người và các chức năng của nó, đặc biệt là những hành vi trong một hoàn cảnh cụ thể.

- Sociology (n): xã hội học, chuyên ngành nghiên cứu về sự hình thành, cấu trúc, và các chức năng của xã hội con người, nghiên cứu và tìm cách giải quyết các vấn đề xã hội.

Hi vọng rằng bài viết này có thể giúp các bạn vừa có thêm hiểu biết về các bộ môn khoa học để phục vụ cho IELTS, vừa giúp các bạn trung học có thêm những gợi ý cho việc lựa chọn ngành học và trường đại học trong tương lai. Chúc các bạn thành công.