Chủ đề “khó nhưng vẫn nhằn được” mà hôm này chúng mình sẽ cùng nhau xử lý là: Các hệ cơ quan trên cơ thể người – Our body systems

Cơ thể người là một khối thống nhất, được cấu tạo bởi nhiều bộ phận, cơ quan riêng biệt. Tuy mỗi bộ phận đảm nhận những chức năng khác nhau, các cơ quan trong cơ thể luôn phối hợp hoạt động nhịp nhàng để tạo nên một chức năng hoàn chỉnh, đảm bảo tính thống nhất.

Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng về hệ cơ quan chính và những bộ phận cơ bản nhất trong cơ thể người nhé!

Our body systems - luyện thi IELTS listening

The systems of human body

(Các hệ cơ quan trong cơ thể người)

Word

Phonetics

Meaning

Circulatory system

/ˈsɜːrkjələtɔːri sɪstəm/

Hệ tuần hoàn

Digestive system

/daɪˈdʒestɪv sɪstəm/

Hệ tiêu hóa

Immune system

/ɪˈmjuːn sɪstəm/

Hệ miễn dịch

Muscular system

/ˈmʌskjələr sɪstəm/

Hệ cơ

Nervous system

/ˈnɜːrvəs sɪstəm/

Hệ thần kinh

Respiratory system

/ˈrespərətɔːri sɪstəm/

Hệ hô hấp

Body parts (Các bộ phận cơ thể):

Word

Phonetics

Meaning

arm

/ɑːrm/

cánh tay

chest

/tʃest/

ngực

foot

/fʊt/

bàn chân

forehead

/ˈfɔːrhed/

trán

hand

/hænd/

bàn tay

head

/hed/

đầu

hip

/hɪp/

hông

knee

/niː/

đầu gối

leg

/leɡ/

chân

neck

/nek/

cổ

shoulder

/ˈʃəʊldər/

vai

trunk

/trʌŋk/

mình, thân

Những từ vựng trong bài chia sẻ này có thể mới lạ với các bạn tuy nhiên lại là những từ vựng rất phổ biến với người bản ngữ, chứ không chỉ đơn giản là phổ biến trong môn Sinh học. Các bạn thử tự vẽ hình người và chú thích xem nhé!