Trong công việc chúng ta thường xuyên giao tiếp với đồng nghiệp hoặc chúng ta đang làm trong một môi trường toàn là người nước ngoài vì vậy vốn từ vựng tiếng anh về công việc chúng ta phải nắm vững thì mọi việc chúng ta làm sẽ tốt hơn. Sau đây luyện thi IELTS-Fighter xin giới thiệu tới bạn đọc một số vốn từ vựng tiếng anh liên quan tới công việc và nhân sự.
Từ vựng về công việc và nhân sự
Probation period | /prəˈbeɪʃən ˈpɪərɪəd/ | (n) | Thời gian thử việc |
Subordinate | /səˈbɔːdɪneɪt / | (n) | Cấp dưới |
Governmental agencies | /ˌgʌvənˈmentl ˈeɪʤənsiz/ | (n) | Cơ quan nhà nước |
State owned company | /steɪt əʊnd ˈkʌmpəni/ | (n) | Công ty nhà nước |
Aggrieved employee | /əˈgriːvd ˌemplɔɪˈiː/ | (n) | Nhân viên bị ngược đãi |
Career employee | /kəˈrɪər ˌemplɔɪˈiː/ | (n) | Nhân viên biên chế |
Contractual employee | /kənˈtræktjʊəl ˌemplɔɪˈiː/ | (n) | Nhân viên hợp đồng |
Former employee | /ˈfɔːmər ˌemplɔɪˈiː/ | (n) | Cựu nhân viên |
Layoff | /ˈleɪɒf/ | (n) | Đào thải |
Allowance | /əˈlaʊəns/ | (n) | Trợ cấp |
Compensation | /ˌkɒmpenˈseɪʃən/ | (n) | Đền bù |
Pay parity | /peɪ ˈpærɪti/ | (n) | Bình đẳng tiền lương |
Supervisory style | /ˌsjuːpəˈvaɪzəri staɪl/ | (n) | Phong cách quản lý |
Violation of law | /ˌvaɪəˈleɪʃən ɒv lɔː/ | (n) | Vi phạm luật |
Violation of company rules | /ˌvaɪəˈleɪʃən ɒv ˈkʌmpəni ruːlz/ | (n) | Vi phạm điều lệ của Công ty |
Specific environment | /spɪˈsɪfɪk ɪnˈvaɪərənmənt/ | (n) | Môi trường đặc thù |
Self appraisal | /self əˈpreɪzəl/ | (n) | Tự đánh giá |
Self-actualization needs | /self-ˌækʧʊəlaɪˈzeɪʃ(ə)n niːdz/ | (n) | Nhu cầu thể hiện bản thân |
Reorientation | /ˌriːˌɔːrienˈteɪʃən/ | (n) | Tái hội nhập vào môi trường làm việc |
Risk tolerance | /rɪsk ˈtɒlərəns/ | (n) | Chấp nhận rủi ro |
Performance expectation | /pəˈfɔːməns ˌekspekˈteɪʃən/ | (n) | Kỳ vọng hoàn thành công việc |
Manual dexterity | /ˈmænjʊəl deksˈterɪti/ | (n) | Sự khéo léo của tay |
Job satisfaction | /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ | (n) | Thỏa mãn với công việc |
Job rotation | /ʤɒb rəʊˈteɪʃən/ | (n) | Luân phiên công tác |
Job involvement | /ʤɒb ɪnˈvɒlvmənt/ | (n) | Tích cực với công việc |
Internal equity | /ɪnˈtɜːnl ˈekwɪti/ | (n) | Bình đẳng nội bộ |
Intelligence tests | /ɪnˈtelɪʤəns tests/ | (n) | Trắc nghiệm trí thông minh |
Group appraisal | /gruːp əˈpreɪzəl/ | (n) | Đánh giá nhóm |
Corporate culture | /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/ | (n) | Văn hóa công ty |
Congenial co-workers | /kənˈʤiːniəl kəʊ-ˈwɜːkəz/ | (n) | Đồng nghiệp hợp ý |
Corporate philosophy | /ˈkɔːpərɪt fɪˈlɒsəfi/ | (n) | Triết lý công ty |
Administrator cadre | /ədˈmɪnɪstreɪtə ˈkɑːdə/ | (n) | Cán bộ quản trị cấp cao |
Apprenticeship training | /əˈprentɪʃɪp ˈtreɪnɪŋ/ | (n) | Đào tạo học nghề |
Appropriate status symbols | /əˈprəʊprɪeɪt ˈsteɪtəs ˈsɪmbəlz/ | (n) | Biểu tượng địa vị phù hợp |
Alternation Ranking method | /ˌɔːltəˈneɪʃ(ə)n ˈræŋkɪŋ ˈmeθəd/ | (n) | Phương pháp xếp hạng luân phiên |
Behavior modeling | /bɪˈheɪvjə ˈmɒdlɪŋ/ | (n) | Mô hình ứng xử |
Behavioral norms | /bɪˈheɪvjərəl nɔːmz/ | (n) | Các chuẩn mực hành vi |
Board interview | /bɔːd ˈɪntəvjuː/ | (n) | Phỏng vấn hội đồng |
Bottom-up approach | /ˈbɒtəm-ʌp əˈprəʊʧ/ | (n) | Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên |
Bureaucracy | /bjʊˈrɑː.krə.si/ | (n) | Quan liêu |
Essay method | /ˈeseɪ ˈmeθəd/ | (n) | Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật |
Evaluation of application | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | (n) | Xét đơn ứng tuyển |
Gross salary | /grəʊs ˈsæləri/ | (n) | Lương gộp (Chưa trừ thuế) |
Gantt task and Bonus payment | /ˈɡænt tɑːsk ænd ˈbəʊnəs ˈpeɪmənt/ | (n) | Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng |
Grievance procedure | /ˈgriːvəns prəˈsiːʤə/ | (n) | Thủ tục giải quyết khiếu nại |
Prevailing rate | /prɪˈveɪlɪŋ reɪt/ | (n) | Mức lương hiện hành trong Xã hội |
Adjusting pay rates | /əˈʤʌstɪŋ peɪ reɪts/ | (n) | Điều chỉnh mức lương |
Gratification | /ˌgrætɪfɪˈkeɪʃən/ | (n) | Thưởng |
Leading | /ˈliːdɪŋ/ | (n) | Lãnh đạo |
Subordinate | /səˈbɔːdɪneɪt/ | (n) | Cấp dưới |
Executive | /ɪgˈzekjʊtɪv/ | (n) | Chuyên viên |
Colleague | /ˈkɒliːg/ | (n) | Đồng nghiệp |
CV (viết tắt của curriculum vitae) |
|
| sơ yếu lý lịch |
application form | /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/ |
| đơn xin việc |
interview | /'intəvju:/ |
| phỏng vấn |
job | /dʒɔb/ |
| việc làm |
career | /kə'riə/ |
| nghề nghiệp |
part-time | /´pa:t taim/ |
| bán thời gian |
full-time |
|
| toàn thời gian |
permanent | /'pə:mənənt/ |
| dài hạn |
temporary | /ˈtɛmpəˌrɛri/ |
| tạm thời |
appointment (for a meeting) | /ə'pɔintmənt/ |
| buổi hẹn gặp |
ad or advert (viết tắt của advertisement) | /əd´və:t/ |
| quảng cáo |
contract | /'kɔntrækt/ |
| hợp đồng |
notice period |
|
| thời gian thông báo nghỉ việc |
holiday entitlement |
|
| chế độ ngày nghỉ được hưởng |
sick pay |
|
| tiền lương ngày ốm |
holiday pay |
|
| tiền lương ngày nghỉ |
overtime | /´ouvətaim/ |
| ngoài giờ làm việc |
redundancy | /ri'dʌndənsi/ |
| sự thừa nhân viên |
redundant | /ri'dʌndənt/ |
| bị thừa |
to apply for a job |
|
| xin việc |
to hire |
|
| thuê |
to fire | /'faiə/ |
| sa thải |
to get the sack (colloquial) |
|
| bị sa thải |
wages | /weiʤs/ |
| lương tuần |
salary | /ˈsæləri/ |
| lương tháng |
pension scheme/ pension plan |
|
| chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu |
health insurance |
|
| bảo hiểm y tế |
company car |
|
| ô tô cơ quan |
working conditions |
|
| điều kiện làm việc |
qualifications |
|
| bằng cấp |
offer of employment: |
|
| lời mời làm việc |
to accept an offer |
|
| nhận lời mời làm việc |
starting date |
|
| ngày bắt đầu |
leaving date |
|
| ngày nghỉ việc |
working hours |
|
| giờ làm việc |
maternity leave |
|
| nghỉ thai sản |
promotion | /prə'mou∫n/ |
| thăng chức |
salary increase |
|
| tăng lương |
training scheme |
|
| chế độ tập huấn |
part-time education |
|
| đào tạo bán thời gian |
meeting | /'mi:tiɳ/ |
| cuộc họp |
travel expenses |
|
| chi phí đi lại |
security | /siˈkiuəriti/ |
| an ninh |
reception | /ri'sep∫n/ |
| lễ tân |
health and safety |
|
| sức khỏe và sự an toàn |
director | /di'rektə/ |
| giám đốc |
owner | /´ounə/ |
| chủ doanh nghiệp |
manager | /ˈmænәdʒər/ |
| người quản lý |
boss | /bɔs/ |
| sếp |
colleague | /ˈkɒli:g/ |
| đồng nghiệp |
trainee | /trei'ni:/ |
| nhân viên tập sự |
timekeeping |
|
| theo dõi thời gian làm việc |
job description |
|
| mô tả công việc |
department | /di'pɑ:tmənt/ |
| phòng ban |
salary advance |
|
| tạm ứng lương |
subsidize money |
|
| tiền trợ cấp |
liabilities |
|
| Công nợ |
resignation |
|
| đơn nghỉ việc |
Trên đây là một số từ vựng liên quan đến công việc, đặc biệt về nhân sự, các bạn lưu học nhé.
Chúc các bạn thành công!