Trong các chủ đề về tiếng anh thì chủ đề giáo dục là chủ đề được nhiều người quan tâm nhất. Chính vì vậy hôm nay luyện thi IELTS-Fighter xin chia sẻ đến các bạn những từ vựng liên quan đến chủ đề giáo dục. Mong rằng sẽ giúp ích nhiều hơn cho việc luyện thi IELTS của bạn nhé!
 
- iterate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao 
- manifest functions : những chức năng có chủ định 
- menial jobs : công việc lao động chân tay 
- peers : các bạn cùng trang lứa 
- prerequisite : điều kiện bắt buộc 
- self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng ( tự mình phán ra và cũng tự mình làm cho ứng nghiệm ) 
- self-supporting : tự lập
- sex education program : chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính 
- social upward mobility : tiến lên trên nấc thang xã hội 
- socialization process : tiến trình xã hội hóa 
- staying in line : xếp hàng ngay ngắn 
- teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai 
- the framers of the Constitution : những người soạn thảo hiến pháp (Mỹ) 
- the function of schooling : chức năng giáo dục 
- to affect : ảnh hưởng đến 
- to alienate students of lower-class and minority homes : khiến học sinh thuộc gia đình lao động và thiểu số khó có thể thích nghi được 
- to alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội 
- to be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý 
- to confer : cấp cho 
- to impede : cản trở, ngăn cản 
- to little avail : chẳng thành công bao nhiêu 
- to perform academically : học tập 
- to reinforce : củng cố thêm 
- to sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm 
- to work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh 
 
Chúc các bạn thành công!