Người nước ngoài có thói quen nói tên kèm theo quốc tịch khi giới thiệu bản thân. Thông thường, do cách đặt tên đa dạng của mỗi quốc gia cũng như mỗi ngôn ngữ có cách phát âm khác nhau, người nói sẽ giới thiệu và đánh vần từng chữ cái trong tên/ họ của mình để đảm bảo người nghe sẽ biết được chính xác cách viết tên của họ.

 

Để tránh nhầm lẫn do có rất nhiều cái tên có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết lại khác nhau (Ví dụ: Connor - Conor, Anna - Ana…), việc đánh vần là vô cùng cần thiết, đặc biệt là trong những văn bản quan trọng.

Trong IELTS Listening, những thông tin này thường xuất hiện trong Part 1 dưới dạng Note/ Form Completion.

Ví dụ: A: Hello. My name is Joseph Miller. It’s spelled J-O-S-E-P-H / M-I-L-L-E-R.

B: Nice to meet you. I’m Maria Tanaka and I’m from the United States. My last name is Tanaka, that’s T-A-N-A-K-A.

Common names

(Một số tên tiếng Anh phổ biến)

Common boy names

Andrew

Anthony (Tony)

Benjamin (Ben)

Charles (Charlie)

Christopher (Chris)

Daniel (Dan)

David (Dave)

Edward (Ed)

Jeff (Geoff)

George

Henry (Harry)

Jack

James (Jim)

John

Jonathon

Kevin

Kenneth (Ken)

Lee

Mark

Matthew (Matt)

Michael

Neil

Nicholas (Nick)

Oliver

Oscar

Paul

Peter

Phillip (Phil)

Richard (Rick)

Robert (Bob)

Samuel (Sam)

Simon

Steven (Steve)

Timothy (Tim)

Thomas (Tom)

William (Will)

Common girl names

Alice

Alison

Amelia

Brenda

Bridget

Caroline

Catherine (Kate, Katie)

Charlotte (Charlie)

Claire

Deborah (Debbie)

Diana/ Diane

Elizabeth (Liz, Ella)

Emily

Emma

Hannah

Helen

Jackeline (Jacky)

Jennifer (Jenny)

Jessica (Jess)

Julia/ Julie

Lucy

Lillian (Lillie)

Madeline

Margaret (Maggie)

Mary

Molly

Olivia

Rebecca (Becky)

Rachel

Ruby

Samantha (Sam)

Sarah

Sophie

Scarlett

Victoria (Vicky)

Zoe

Common countries, nationalities & languages

(Một số quốc gia, quốc tịch trên thế giới)

Country

Nationality

Language

Country

Nationality

Language

Afghanistan

Afghan

Afghan

Italy

Italian

Italian

Argentina

Argentine

Spanish

Japan

Japanese

Japanese

Australia

Australian

English

Jordan

Jordanian

Arabic

Bolivia

Bolivian

Spanish

Korea

Korean

Korean

Brazil

Brazilian

Portuguese

Laos

Laotian

Laotian

Cambodia

Cambodian

Cambodian

Latvia

Latvian

Latvian

Canada

Canadian

English/French

Lithuania

Lithuanian

Lithuanian

Chile

Chilean

Spanish

Malaysia

Malaysian

Malay

China

Chinese

Chinese

Mexico

Mexican

Spanish

Colombia

Colombian

Spanish

New Zealand

New Zealander

English

Costa Rica

Costa Rican

Spanish

Nicaragua

Nicaraguan

Spanish

Cuba

Cuban

Spanish

Panama

Panamanian

Spanish

(The) Dominican Republic

Dominican

Spanish

Peru

Peruvian

Spanish

Ecuador

Ecuadorian

Spanish

(The) Philippines

Filipino

Tagalog

Egypt

Egyptian

Arabic

Poland

Polish

Polish

El Salvador

Salvadorean

Spanish

Portugal

Portuguese

Portuguese

England

English

English

Puerto Rico

Puerto Rican

Spanish

Estonia

Estonian

Estonian

Romania

Romanian

Romanian

Ethiopia

Ethiopian

Amharic

Russia

Russian

Russian

France

French

French

Saudi Arabia

Saudi

Arabic

Germany

German

German

Spain

Spanish

Spanish

Greece

Greek

Greek

Taiwan

Taiwanese

Chinese

Guatemala

Guatemalan

Spanish

Thailand

Thai

Thai

Haiti

Haitian

Haitian Creole

Turkey

Turkish

Turkish

Honduras

Honduran

Spanish

Ukraine

Ukrainian

Ukrainian

Hungary

Hungarian

Hungarian

(The) United States

American

English

Indonesia

Indonesian

Indonesian

Venezuela

Venezuelan

Spanish

Israel

Israeli

Hebrew

Vietnam

Vietnamese

Vietnamese

 

Các bạn cần phân biệt giữa tên quốc gia và quốc tịch để tránh nhầm lẫn, mất điểm trong bài thi IELTS Listening.

Ví dụ: I’m from Vietnam (Country) and I’m Vietnamese (Nationality).

He comes from France. He’s French.

Một số quốc gia và quốc tịch thường xuất hiện trong bài thi IELTS listening

Với thông tin cung cấp trên, các bạn cần phải ghi nhớ một cách chính xác từng từ trong bảng chữ cái và thường xuyên luyện tập để chinh phục điểm cao trong bài thi IELTS cũng như ứng dụng vào cuộc sống nhé.

Các bạn hãy xem thêm những học tiếp theo nhé

Identifying letters of the alphabet

Chúc các bạn học tốt cùng IELTS Fighter!