Nếu như Cardinal là chỉ số đếm, Ordinal number là chỉ số thứ tự. Bạn bạn còn nhớ trong bài học trước chúng ta đã học Unit 5: Cardinal numbers - Số đếm trong IELTS hôm nay cùng nhau tìm hiểu kỹ về số thứ tự trong IELTS listening nhé!

Ordinals hay Ordinal numbers là từ dùng để chỉ số thứ tự trong tiếng Anh.

Ví dụ: I am third in line. (Tôi đứng thứ 3 trong hàng.)

That was your fifth cookie! (Đây là cái bánh qui thứ 5 mà cậu ăn rồi đấy!)

Happy 50th birthday! (Chúc mừng sinh nhật lần thứ 50!)

First, combine eggs, sugar, and flour. (Đầu tiên, trộn trứng, đường và bột mì với nhau.)

He finished first in the race! (Anh ấy về nhất trong cuộc đua.)

1. Ordinals (Số thứ tự)

English number

Cardinal

Ordinal

Ordinal abbreviation

1

one

first

1st

2

two

second

2nd

3

three

third

3rd

4

four

fourth

4th

5

five

fifth

5th

6

six

sixth

6th

7

seven

seventh

7th

8

eight

eighth

8th

9

nine

ninth

9th

10

ten

tenth

10th

11

eleven

eleventh

11th

12

twelve

twelfth

12th

13

thirteen

thirteenth

13th

14

fourteen

fourteenth

14th

15

fifteen

fifteenth

15th

16

sixteen

sixteenth

16th

17

seventeen

seventeenth

17th

18

eighteen

eighteenth

18th

19

nineteen

nineteenth

19th

20

twenty

twentieth

20th

21

twenty-one

twenty-first

21st

22

twenty-two

twenty-second

22nd

23

twenty-three

twenty-third

23rd

24

twenty-four

twenty-fourth

24th

25

twenty-five

twenty-fifth

25th

30

thirty

thirtieth

30th

40

forty

fortieth

40th

50

fifty

fiftieth

50th

60

sixty

sixtieth

60th

70

seventy

seventieth

70th

80

eighty

eightieth

80th

90

ninety

ninetieth

90th

100

one hundred

one hundredth

100th

125

one hundred twenty-five

one hundred twenty-fifth

125th

Note:

- Số thứ tự thông thường được viết dưới dạng viết tắt, đặc biệt là với những số dài

- Khi viết, số thứ tự cần có dấu gạch (-) với những số lẻ: twenty-second (22nd), thirty-fifth (35th)

- Số thứ tự được dùng trong ngày tháng:

Ví dụ: 01/01: The first of January hoặc January the first hoặc Jan 1st

23/05: May 23rd

- Số thứ tự còn được dùng khi muốn diễn tả phân số:

Ví dụ: 1/3: one third

2/3: two thirds

3/4: three fourths

- Ngoài ra, số thứ tự còn được dùng trong tên hiệu của các vị vua:

Ví dụ: Charles II - Charles the Second

Edward VI - Edward the Sixth

Henry VIII - Henry the Eighth

2. –teen and –ty numbers

(Phân biệt số đuôi –teen và –ty)

Vowel sound (Âm nguyên âm)

- Đuôi –teen có âm nguyên âm là /i:/, âm này cần có độ căng cứng của lưỡi và môi khi phát âm.

- Đuôi –ty có âm nguyên âm là /i/, âm này có sự thả lỏng môi và lưỡi khi phát âm.

Word stress (Trọng âm)

- Đối với các số có đuôi –teen, trọng âm rơi vào âm tiết chứa đuôi này nên âm /tiːn/ sẽ được nhấn rõ và kéo dài hơn. Âm thanh phát ra sẽ phải to hơn, cao hơn, và có lực mạnh hơn.

- Đối với các số có đuôi –ty, trọng âm không rơi vào âm tiết chứa đuôi này nên âm /ti/ sẽ ngắn và không được nhấn mạnh. Âm thanh phát ra sẽ nhỏ hơn, trầm hơn, và có lực nhẹ hơn.

Ending sound (Âm cuối)

- Đuôi –teen có âm cuối là /n/, một âm phụ âm mũi (nasal consonant) rất đặc trưng. Nếu bịt chặt hai mũi đồng thời cố gắng phát âm đuôi –teen, các bạn sẽ thấy khó khăn hơn khi luồng hơi đáng lẽ phải đi ra từ mũi của âm /n/ bị chặn lại.

- Đuôi –ty có âm cuối là một âm nguyên âm, không hề bị ảnh hưởng từ mũi. Nếu thử bịt chặt hai mũi và phát âm đuôi –ty, các bạn sẽ thấy phát âm vẫn hoàn toàn bình thường.

3. British accent vs. American accent

(Giọng Anh so với giọng Mỹ)

Một trong những điểm đặc trưng của giọng Mỹ chính là xu hướng lược bỏ âm phụ âm /t/ hoặc biến nó thành /d/ khi trọng âm không rơi vào âm tiết bắt đầu với âm này. Với giọng Anh - Anh, hiện tượng này không diễn ra.

Dưới đây là một số ví dụ:

Example

British accent

American accent

identify

/aɪˈdentɪfaɪ/

/aɪˈdenɪfaɪ/

water

/ˈwɔːtə/

/ˈwɔːdər/

computer

/kəmˈpjuːtə/

/kəmˈpjuːdər/

twenty

/ˈtwenti/

/ˈtweni/

thirty

/ˈθɜːti/

/ˈθɜːrdi/

forty

/ˈfɔːti/

/ˈfɔːrdi/

seventy

/ˈsevnti/

/ˈsevni/

eighty

/ˈeɪti/

/ˈeɪdi/

ninety

/ˈnaɪnti/

/ˈnaɪndi/

Qua các ví dụ trên ta thấy, hiện tượng bỏ hoặc biến đổi âm /t/ trong giọng Mỹ chỉ có thể xảy ra với đuôi –ty vì nó không mang trọng âm. Còn đuôi –teen cần được phát âm đầy đủ dù sử dụng giọng Anh hay giọng Mỹ vì nó luôn mang trọng âm của từ.

Ví dụ:

- I am third in line. (Tôi đứng số 3 trong hang)

- That was your fifth cookie! (Đây là cái bánh qui thứ 5 mà cậu ăn rồi đấy!)

- Happy 50th birthday! (Chúc mừng sinh nhật lần thứ 50)

- First, combine eggs, sugar, flour, and salt. (Đầu tiên, trộn trứng, đường, bột mì và muối với nhau)

- He finished first in the race! (Anh ấy về nhất trong giải đua)

English Number

Cardinal

Ordinal

Ordinal Abbreviations

1

one

first

1st

2

two

second

2nd

3

three

third

3rd

4

four

fourth

4th

5

five

fifth

5th

6

six

sixth

6th

7

seven

seventh

7th

8

eight

eighth

8th

9

nine

ninth

9th

10

ten

tenth

10th

11

eleven

eleventh

11th

12

twelve

twelfth

12th

13

thirteen

thirteenth

13th

14

fourteen

fourteenth

14th

15

fifteen

fifteenth

15th

16

sixteen

sixteenth

16th

17

seventeen

seventeenth

17th

18

eighteen

eighteenth

18th

19

nineteen

nineteenth

19th

20

twenty

twentieth

20th

22

twenty-two

twenty-second

22nd

25

twenty-five

twenty-fifth

25th

30

thirty

thirtieth

30th

40

forty

fortieth

40th

50

fifty

fiftieth

50th

60

sixty

sixtieth

60th

70

seventy

seventieth

70th

80

eighty

eightieth

80th

90

ninety

ninetieth

90th

100

one hundred

one hundredth

100th

125

one hundred twenty-five

one hundred twenty-fifth

125th

Chú ý:

- Thông thường người ta thay viết số thứ tự dưới dạng viết tắt, đặc biệt là với những số dài.

- Khi viết số thứ tự cần có dấu gạch – với những số lẻ như twenty-second (32nd), thirty-fifth (35th)

- Số thứ tự được dùng trong ngày tháng (Date). Ví dụ:

01/01: The first of January hay January the first hay Jan 1st

23/05: May 23rd

- Số thứ tự còn được dùng khi muốn diễn tả phân số. Ví dụ:

1/3: one third nhưng 2/3: two thirds

1/4: one fourth nhưng 3/4 : three fourths

- Ngoài ra, số thứ tự còn được dùng trong tên hiệu của các vị vua. Ví dụ:

Charles II - Charles the Second

Edward VI - Edward the Sixth

Henry VIII - Henry the Eighth

Các bạn phân biệt Cardinal và Ordinal number cẩn thận để viết đáp án cho đúng.

Phân biệt đuôi -teen và –ty trong IELTS Listening

1. Nguyên âm (Vowels)

- Đuôi –teen được phát âm thành /i:/, nguyên âm i dài này cần độ căng cứng của lưỡi và môi khi phát âm

- Đuôi –ty được phát âm thành /i/, nguyên âm i ngắn này có sự thả lỏng môi và lưỡi khi phát âm

2. Trọng âm (Word Stresses)

- Đuôi –teen mang nguyên âm i: dài, do vậy nó sẽ được mang trọng âm của từ. Âm thanh phát ra sẽ phải to hơn, cao hơn, và có lực mạnh hơn.

- Đuôi –ty mang nguyên âm i ngắn, do vậy sẽ không được mang trọng âm của từ. Âm thanh phát ra sẽ nhỏ hơn, trầm hơn, và có lực nhẹ hơn.

3. Âm cuối (Ending sounds)

- Đuôi –teen có âm cuối là /n/, một phụ âm mũi (nasal consonant) rất đặc trưng. Các bạn hãy thử bịt chặt hai mũi đồng thời cố gắng phát âm đuôi –teen thì sẽ thấy khó khăn hơn khi luồng hơi đáng lẽ phải đi ra từ mũi của phụ âm /n/ bị chặn lại.

- Đuôi –ty có âm cuối chính là nguyên âm i ngắn, không hề ảnh hưởng gì đến mũi. Khi các bạn thử bịt chặt hai mũi và phát âm đuôi –ty thì sẽ thấy hoàn toàn bình thường.

4. Giọng Anh so với giọng Mỹ (British accent vs. American accent)

Một trong những điểm đặc trưng của giọng Mỹ chính là xu hướng lược bỏ phụ âm /t/ hoặc biến nó thành /d/ khi nó không mang trọng âm.

Còn với giọng Anh - Anh chuẩn, hiện tượng này không diễn ra.

Examples

Identify

  • British: /ʌɪˈdɛntɪfʌɪ/
  • American: /ʌɪˈdɛnɪfʌɪ/

Water

  • British:/ˈwɔːtə/
  • American: /ˈwɔːdə/

Computer

  • British:/kəmˈpjuːtə/
  • American: /kəmˈpjuːdə/

Twenty

  • British:/ˈtwɛnti/
  • American: /ˈtwɛni/

Thirty

  • British:/ˈθəːti/
  • American: /ˈθəːdi/

Forty

  • British:/ˈfɔːti/
  • American: /ˈfɔːdi/

Seventy

  • British:/ˈsɛvnti/
  • American: /ˈsɛvni/

Eighty

  • British:/ˈeɪti/
  • American:/ˈeɪdi/

Ninety

  • British:/ˈnʌɪnti/
  • American: /ˈnʌɪni/

Với các ví dụ trên ta thấy, hiện tượng bỏ hoặc biến đổi âm /t/ trong giọng Mỹ chỉ có thể xảy ra với đuôi –ty, vì nó không mang trọng âm. Còn với đuôi –teen, vì nó luôn mang trọng âm của từ, cả giọng Anh lẫn giọng Mỹ đều phải phát âm đầy đủ.

Ngoài ra, các bạn còn những cách nào khác để phân biệt đuôi –teen và –ty nữa nào? Hãy chia sẻ với mọi người nhé!

Bạn hãy click bài học tiếp theo để học thêm nhé!