Decimals hay Decimal fractions là hệ thập phân. Decimal có thể ở dạng số thập phân, phần trăm hoặc phân số.

Ví dụ: 0.04, 7.5, 8%...

Bạn có thể học lại bài học cũ:

  • Unit 4: Introduction (Name, Nationality) trong IELTS Listening
  • Unit 5: Cardinal numbers - Số đếm trong IELTS
  • Unit 6: Ordinal number - Số thứ tự trong IELTS

Decimal (Số thập phân)

Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu cách đọc các số chứa dấu “.”:

- Các chữ số trước dấu “.” (phần nguyên) được đọc như số đếm bình thường.

Trong đó, số 0 trước dấu “.” có thể được đọc theo một trong những cách sau:

+ zero /ˈzɪərəʊ/

+ oh /əʊ/

+ naught (nought) /nɔːt/

- Dấu “.” được đọc là point/pɔɪnt/

- Các chữ số sau dấu “.” (phần thập phân) được đọc lần lượt từng số riêng lẻ.

Trong đó, số 0 sau dấu “.” thường được đọc là oh hoặc zero.

Ví dụ: 0.1: naught point one/ zero point one/ point one

0.01: naught point oh one/ zero point oh one

3.123: three point one two three

26.009: twenty-six point zero zero nine

Percentage (Phần trăm)

Kí hiệu % được viết là percent (American English) hoặc per cent (British English) và được đọc là /pərˈsent/.

Ví dụ: 20%: twenty percent

30.7%: thirty point seven percent

100%: a hundred percent

Fraction (Phân số)

Phân số được tạo thành từ hai phần: tử số và mẫu số.

Trong tiếng Anh, quy tắc đọc phân số cũng được chia ra thành 2 phần:

- Tử số được đọc như số đếm

- Mẫu số được đọc như số thứ tự

Quy tắc này được áp dụng ngoại trừ “half” (phần hai) và “quarter” (phần tư).

Ví dụ: 1/2: one-half/ a-half

1/3: one-third/ a-third

2/3: two-thirds

1/4: one-quarter/ a-quarter

4/5: four-fifths

Ngoài ra, phân số cũng có thể được đọc bằng cách sử dụng “over” hoặc “out of”.

Ví dụ: 1/3: one over/ out of three

2/3: two over/ out of three

1/4: one over/ out of four

4/5: four over/ out of five

Vậy là bài học của chúng ta đã kết thúc rồi các bạn có thể học tiếp bài học dưới đây nhé:

Hẹn gặp các bạn trong chuỗi bài chia sẻ tiếp theo về chủ đề Listening Part 1 của bài thi IELTS do IELTS Fighter xây dựng.