Chủ đề từ vựng ngày hôm nay sẽ nghiên cứu một số từ vựng có nhiều nghĩa trong bài thi IELTS. Ví dụ như từ “contract” theo nghĩa thông thường có nghĩa là “hợp đồng” nhưng ở một số trường hợp khác nó lại mang ý nghĩa khác.
Tương tự như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng tồn tại số lượng lớn từ nhiều nghĩa (hay từ đa nghĩa). Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ nhiều nghĩa có thể là những từ có cùng cách viết và cách phát âm nhưng khác nhau về nghĩa hoặc là những từ có cùng cách viết nhưng khác nhau về cách phát âm và nghĩa.
Trong tiếng Anh, bạn tra từ điển sẽ thấy một từ thường không chỉ có một nghĩa. Nó sẽ chia thành các dạng động từ, tính từ hay các từ liên kết theo khác nhau, diễn giải những ý riêng. Đó là từ đa nghĩa.
1. TỪ ĐA NGHĨA LÀ GÌ?
Trong tiếng Việt, bạn cũng biết đến những từ cùng một cách viết những nghĩa thì khác nhau. Người ta gọi đó là từ nhiều nghĩa. Nó sẽ có một nghĩa gốc và các từ còn lại là nghĩa chuyển từ từ gốc.
Trong tiếng Anh, họ có từ đa nghĩa với cùng cách viết nhưng nghĩa thì khác nhau (có thể phát âm cũng khác).
Một số ví dụ cơ bản ở đây:
Bass - bao gồm 3 nghĩa nổi bật:
Ví dụ: They caught a bass on their fishing trip. Bass ở đây là chỉ con cá Vược
A bass is a man with a very deep singing voice.. Bass ở đây chỉ giọng nam trầm
Hoặc They had a bass and a piano and a sax and percussion.- Bass dùng để chỉ tên một loại nhạc cụ.
Bow - có nhiều nghĩa đa dạng hơn:
Ví dụ: She put a bow in her daughter's hair. - Bow ở đây là danh từ có nghĩa cái nơ
Please bow down to the emperor. - Bow ở đây là động từ nghĩa cúi đầu
Minute là một từ khá quen thuộc, nhưng nó không chỉ là phút đâu, nó còn có nhiều nghĩa khác.
Ví dụ: That is only a minute problem - Đó chỉ là 1 vấn đề nhỏ
Wait a minute! - Chờ một phút
Một số ví dụ khác thường thấy:
- Learned
The class learned that information last week. Ở đây learned là động từ - học
He is a very learned individual. Ở đây learned là tính từ có nghĩa là có học thức, uyên bác
- Wind
The wind swept up the leaves. Ở đây Wind là gió - danh từ
Wind the clock up before you go to bed. Ở đây Wind là cuộn dây (đồng hồ) - động từ
Sau đây là Danh sách những từ vựng đa nghĩa khác cần chú ý trong IELTS:
1. SET
- Set the instruments to zero. = khởi động; bật
- I would like to set some ground rules for the course (establish = đề ra)
- We must set a time for our next meeting (arrange = sắp xếp)
- Concrete sets as it cools (becomes solid = bị đông cứng)
- The students entered the room and immediately set to work (started to work = bắt đầu làm việc)
- The condition is associated with a particular set of symptoms (group = nhóm)
- We have a number of set books to study in our literature class (that must be studied = cần nghiên cứu)
2. More academic meanings for familiar words (Nghĩa học thuật của những từ quen thuộc)
Word | Word type | Phonetic | Meaning | Example |
bow | verb | /baʊ/ | cúi đầu | Please bow down to the emperor. |
noun | /bəʊ/ | cái nơ | She put a bow in her daughter's hair. | |
minute | noun | /ˈmɪnɪt/ | phút | Sixty seconds makes a minute. |
adjective | /maɪˈnjuːt/ | nhỏ, vụn vặt | That is only a minute problem. | |
adjective | tỉ mỉ, cặn kẽ | A minute description in design technology for the next model was given in this paper. | ||
wind | noun | /wɪnd/ | gió | The wind swept up the leaves. |
verb | /waɪnd/ | cuộn, quấn | Wind the clock up before you go to bed. | |
set | verb | /set/ | khởi động, bật | Set the instruments to zero. |
đề ra | I would like to set some ground rules for the course. | |||
sắp xếp | We must set a time for our next meeting. | |||
noun | nhóm | The condition is associated with a particular set of symptoms. | ||
adjective | cần nghiên cứu | We have a number of set books to study in our literature class. | ||
accommodate | verb | /əˈkɑːmədeɪt/ | cung cấp chỗ ở cho ai | The hotel can accommodate up to 500 guests. |
điều chỉnh | He had to adapt his theory to accommodate new information. | |||
contract | noun | /ˈkɑːntrækt/ | hợp đồng | The terms of the contract are under review. |
verb | /kənˈtrækt/ | co lại, nhỏ lại, ngắn lại | As it cooled, the metal contracted. | |
occur | verb | /əˈkɜːr/ | xảy ra | Something unexpected occurred. |
tồn tại | Some valuable minerals occur naturally in these rocks. | |||
reference | noun | /ˈrefrəns/ | nguồn dẫn | You must provide a list of references at the end of your assignment. |
sự tham khảo | This card should be kept on file for reference. | |||
revolution | noun | /ˌrevəˈluːʃn/ | vòng quay | Time is measured by the revolution of the Earth around the Sun. |
cuộc cách mạng | The Russian Revolution occurred on November 7, 1917. | |||
structure | noun | /ˈstrʌktʃər/ | cấu trúc | The structure of this element is particularly complex. |
verb | sắp xếp, tổ chức | We must carefully structure and rehearse each scene. |
Các bạn cùng IELTS-Fighter luyện tập một số bài tập nhé! Chúc các bạn học tập thật chăm chỉ và đạt kết quả tốt.