Chủ đề du lịch (Travel) là chủ đề không chỉ phồ biến trong cuộc sống mà còn trong các đề thi IELTS
Bên dưới là một số từ vựng và ví dụ phương pháp sử dụng cho hiệu quả. Nếu áp dụng tốt trong các bài thi IETLS Speaking bạn sẽ có thể nâng band điểm một cách nhanh chóng.
1. be a travel lover at heart: một tín đồ du lịch, yêu du lịch “bằng cả trái tim”.
- I have to admit that I’m a travel lover at heart. I cannot content sitting in the same place.
(Tôi phải thừa nhận rằng mình là người yêu du lịch vô cùng. Tôi không thể hài lòng với việc ở yên một chỗ.)
2. get itchy feet: có cảm giác khao khát được đi du lịch.
- My friends are travel lovers, too. They always get itchy feet when summer vacation is on its way.
(Đám bạn của tôi cũng đam mê du lịch. Chúng luôn khát khao được đi đây đi đó khi kỳ nghỉ hè sắp đến.)
Đây là một thành ngữ khá phổ biến khi nói về chủ đề du lịch, mà nghĩa đen của nó cũng thật thú vị phải không?
3. be tired of the monotonous routine: chán cuộc sống tẻ nhạt thường ngày
- Whenever I feel so tired of the monotonous routine, I will opt for a trip to a local destination to refresh myself.
(Khi nào cảm thấy thật chán ngán cuộc sống nhạt nhẽo này, tôi lại chọn đi đến một địa điểm du lịch gần nhà để lấy lại năng lượng.)
Đây là một trong những lí do “tiện dụng” nhất, không chỉ với chủ đề du lịch, mà còn với bất kỳ một câu hỏi nào về sở thích cá nhân.
4. keep your eyes peeled: tìm kiếm cẩn thận, cảnh giác, coi chừng.
- If you do not have much money for a flight, social media is usually the most practical way to find out about a flash sale. Just keep your eyes peeled.
(Nếu bạn không quá dư dả cho một chuyến bay, các trang mạng xã hội luôn là cách thực tế nhất để “săn” vé giá rẻ. Chỉ cần bỏ chút công sức tìm tòi là được thôi.)
Thành ngữ này tuy thoạt nghe có vẻ khá “rùng rợn” nhưng ý nghĩa của nó lại rất gần gũi.
5. a tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, hút tiền
- Many tour guides suggest visiting night markets when you are in Dalat. It is a tourist trap, but the foods are really delicious.
(Nhiều hướng dẫn viên khuyên khách du lịch nên ghé thăm chợ đêm Đà Lạt. Tuy giá cả hơi đắt đỏ nhưng các món ăn lại rất ngon.)
6. the highlights of: điểm nhấn, nhân vật/ sự kiện không nên bỏ lỡ.
- Apart from its vibrant nightlife, some unique religious architectures are the highlights in Ho Chi Minh City that you shouldn't miss.
(Bên cạnh sinh hoạt về đêm thật nhộn nhịp, các kiến trúc tôn giáo độc đáo cũng là những điểm nhấn của thành phố Hồ Chí Minh mà bạn không nên bỏ lỡ.)
7. get a jolt of excitement: có cảm giác hào hứng tột độ
- I always get a jolt of excitement every time I think about lying on the beaches and enjoying a refreshing cocktail. There’s nothing more rewarding than that.
(Tôi lúc nào cũng hào hứng tột độ khi nghi đến việc nằm trên bãi biển và thưởng thức một ly cocktail mát rượi. Không điều gì trên đời có thể đáng giá hơn thế.)
8. be exposed to new places and cultures: được tiếp xúc với những địa điểm và nền văn hoá mới
- Travelling to a foreign country can give you a chance to be exposed to new places and cultures.
(Du lịch đến một quốc gia khác sẽ giúp bạn có cơ hội trải nghiệm những nơi chốn mới, những nền văn hoá mới.)
9. get me outside my comfort zone: đẩy tôi ra khỏi vùng an toàn của mình.
- The arduous trip to the Sahara really got me outside my comfort zone.
(Chuyến đi vắt kiệt sức đến Sahara đã kéo tôi ra khỏi vùng an toàn của bản thân.)
10. a sense of adventure: cảm giác/ trải nghiệm đầy tính phiêu lưu
- Phu Quoc island is a warm tropical paradise that can give tourists a sense of adventure.
(Đảo Phú Quốc là một thiên đường nhiệt đới ấm áp, có thể mang đến cho du khách một trải nghiệm đầy tính phiêu lưu.)