Biết được cách sử dụng những từ vựng sau, bạn sẽ không còn lo lắng khi gặp chủ đề quảng cáo trong IELTS Writing Task 2
1. be lured into (v): bị dụ dỗ vào hoạt động nào đó.
Women may be lured into buying more cosmetic products by clever advertising.
Phụ nữ có thể bị dụ dỗ mua nhiều sản phẩm mỹ phẩm hơn bằng những quảng cáo tinh vi.
2. manipulative (adj): có tính chất thao túng/ chi phối/ kiểm soát hành vi
People tend to refute the idea that some commercials are manipulative because they want to believe they are in complete control of their choices.
Người ta có xu hướng bác bỏ ý kiến cho rằng một vài nội dung quảng cáo có mục đích chi phối hành vi vì họ muốn tin rằng họ hoàn toàn kiểm soát các lựa chọn của mình.
Động từ “manipulate” cũng là một từ khá hữu ích khi nói về quảng cáo. Vd: Companies manipulate consumers to buy their products through advertising. (Các doanh nghiệp thu hút người tiêu dùng mua sản phẩm của họ thông qua quảng cáo.)
3. be bombarded with (v): bị “dội bom” bởi/ tiếp xúc quá nhiều với …
TV viewers are always bombarded with a huge number of advertising messages.
Khán giả xem truyền hình luôn bị “dội bom” với một số lượng lớn thông điệp quảng cáo.
4. creat unnecessary needs (v): tạo ra những nhu cầu không có thật
Advertising campaigns can implant intense longing for new products, creating unnecessary needs among potential consumers.
Các chiến dịch quảng cáo có thể tạo ra cảm giác mong muốn mãnh liệt đối với các sản phẩm mới, tạo ra các nhu cầu không cần thiết trong những người tiêu dùng tiềm năng.
5. promote public awareness of sth (v): nâng cao nhận thức của người dân
Advertising is an effective way to promote public awareness of health-related concerns.
Quảng cáo là một cách hiệu quả để thúc đẩy nhận thức cộng đồng về các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
6. consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng
A great deal of advertising content makes us equate happiness with consumerism.
Rất nhiều nội dung quảng cáo khiến chúng ta đánh đồng hạnh phúc với chủ nghĩa tiêu dùng.
7. a person’s buying habits (n): thói quen mua sắm
While many people believe that advertisements do not affect their decisions, the most effective advertisements are changing their buying habits.
Mặc dù nhiều người tin rằng quảng cáo không ảnh hưởng đến quyết định của mình, những thông điệp quảng cáo hiệu quả nhất vẫn đang thay đổi thói quen mua sắm của họ.
8. impulsive purchase (n): hành vi mua sắm ngẫu hứng/ không có tính toán trước
Manipulative commercials on TV, magazines, the Internet and other forms of media can generate impulse purchases.
Các mẫu quảng cáo có tính chi phối trên TV, tạp chí, Internet và các hình thức truyền thông khác có thể tạo ra các hành vi mua sắm không có tính toán trước.
9. increase revenue (v): tăng lợi nhuận
Facebook advertising is one of the cheapest platform of advertising available and is one of the most effective ways to increase revenue.
Quảng cáo Facebook là một trong những nền tảng quảng cáo rẻ nhất hiện có và là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng doanh thu.
10. employment opportunity (n): cơ hội nghề nghiệp/ cơ hội việc làm
Advertising industry creates more employment opportunities for talented people from a wide range of majors like photographers, singers, musicians, models and stylists.
Ngành quảng cáo tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho những người tài năng từ nhiều chuyên ngành như nhiếp ảnh gia, ca sĩ, nhạc sĩ, người mẫu và stylist.