Sự khác biệt trong các nền văn hóa luôn là chủ đề sôi nổi được thảo luận trong các kỳ thi IETLS
Hãy cùng Be Ready IELTS xem qua một số từ vựng bạn có thể sử dụng hiệu quả trong các kỳ thi nhé.
1. collect objects of cultural and historical importance: thu thập các vật có giá trị văn hoá và lịch sử
Conventionally, museums are supposed to serve the function of collecting objects of cultural and historical importance.
Thông thường, các viện bảo tàng sẽ là nơi có chức năng thu thập các mẫu vật có giá trị văn hoá và lịch sử.
2. preserve local cultures: bảo tồn các nền văn hoá địa phương
Investing in the maintenance of museums is one of the most practical ways for government to preserve local cultures.
Đầu tư duy trì các viện bảo tàng là một trong những cách thực tế nhất để bảo tồn các nền văn hoá địa phương.
3. take pride in the success of their ancestors: tự hào về những thành tựu của tổ tiên
Trips to local museums can be a valuable chance for young children to understand and take pride in the success of their ancestors.
Những chuyến đi đến bảo tàng là cơ hội quý báu để trẻ em hiểu và tự hào về những thành tựu của tổ tiên.
4. engender greater understanding for the various groups in the society: thúc đẩy sự hiểu biết về các nhóm người trong xã hội
Reading folktales of minority peoples can engender greater understanding for the various groups in the society.
Đọc các câu chuyện cổ của những dân tộc thiểu số sẽ giúp thúc đẩy sự hiểu biết về các nhóm người trong xã hội.
5. become a vital component in teaching programs: trở thành một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy
Studies of national literary heritage should become a vital component in teaching programs.
Việc tìm hiểu về các di sản văn học của dân tộc nên trở thành một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy.
6. enhance creativity and imagination: cải thiện/ trau dồi khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng
During Lirerature classes, children can enhance their creativity and imagination when trying to understand and solve the problems of the characters.
Trong các buổi học Ngữ văn, trẻ em được trau dồi khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng khi tìm hiểu và giai quyết các vấn đề của nhân vật.
7. teach sb about the stories of other times and places: dạy về câu chuyện của những không gian, thời gian khác biệt
When displaying international works of art, museums teach visitors about the stories of other times and places.
Khi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật của thế giới, các viện bảo tàng dạy khách tham quan về câu chuyện của những không gian, thời gian khác biệt.
8. encourage critical thinking: khuyến khích khả năng tư duy phản biện
Through debates in language or literature classes, teachers can encourage critical thinking among young learners.
Thông qua các bài tập tranh luận trong các tiết học ngôn ngữ hoặc văn học, giáo viên có thể khuyến khích khả năng tư duy phản biện cho các học sinh nhỏ tuổi.
9. promote a sense of patriotism: hình thành lòng yêu nước
Teaching children about national literature is an effective way to promote their sense of patriotism.
Dạy cho trẻ em về văn học trong nước là một cách hữu hiệu để kích thích lòng yêu nước của chúng.
10. remove language barriers: phá bỏ rào cản ngôn ngữ
These days, thanks to the availability of translation tools, people believe that language barrier will be removed.
Ngày nay, nhờ vào sự xuất hiện của các công cụ dịch, người ta tin rằng các rào cản ngôn ngữ rồi sẽ được phá bỏ.